Cách Phát âm Eat
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký nhận tư vấn về sản phẩm và lộ trình học phù hợp cho con ngay hôm nay!
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT *Vui lòng kiểm tra lại Email Học tiếng Anh cơ bản (0-6 tuổi) Nâng cao 4 kỹ năng tiếng Anh (3-11 tuổi) Học Toán theo chương trình GDPT Học Tiếng Việt theo chương trình GDPT *Bạn chưa chọn mục nào! Đăng Ký Ngay XĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN THÀNH CÔNG!
Monkey sẽ liên hệ ba mẹ để tư vấn trong thời gian sớm nhất! Hoàn thành XĐÃ CÓ LỖI XẢY RA!
Ba mẹ vui lòng thử lại nhé! Hoàn thành xĐăng ký nhận bản tin mỗi khi nội dung bài viết này được cập nhật
*Vui lòng kiểm tra lại Email Đăng Ký- Trang chủ
- Ba mẹ cần biết
- Giáo dục
- Học tiếng anh
01/12/20223 phút đọc
Mục lục bài viếtThì quá khứ đơn, tiếp diễn, hoàn thành của Eat là gì? Hiện tại, tương lai với ngôi số nhiều, số ít được chia như thế nào? Cùng Monkey tìm hiểu cách chia động từ Eat trong 13 thì và các cấu trúc câu thường dùng trong bài viết này.
Eat - Ý nghĩa và cách dùng
Trước hết, bạn học cần ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của động từ Eat để ứng dụng đặt câu và làm bài tập chính xác.
Cách phát âm Eat
Cách phát âm của Eat ở dạng nguyên thể
UK: /iːt/
US: /iːt/
Cách phát âm đối với các dạng động từ của "Eat”
Dạng động từ | Cách chia | UK | US |
I/ we/ you/ they | Eat | /iːt/ | /iːt/ |
He/ she/ it | Eats | /iːts/ | /iːts/ |
QK đơn | Ate | /et/ - /eɪt/ | /eɪt/ |
Phân từ II | Eaten | /ˈiːtn/ | /ˈiːtn/ |
V-ing | Eating | /ˈiːtɪŋ/ | /ˈiːtɪŋ/ |
Nghĩa của từ Eat
1. ăn
Ex: He can’t eat because of his serious toothache.
(Anh ta không thể ăn vì đau răng).
Ý nghĩa của Eat + giới từ (Phrasal Verb của Eat)
1. to eat in (into): ăn mòn, làm hỏng
Ex: Acids eat into metals. (Axit ăn mòn kim loại).
2. to eat away: ăn dần ăn mòn (cái gì)
3. to eat out: ăn ở ngoài nhà hàng,... hơn là ở nhà
4. to eat up: ăn sạch, ăn hết, ngốn (bao nhiêu…)
Xem thêm: Cách chia động từ Drive trong tiếng anh
V1, V2, V3 của Eat trong bảng động từ bất quy tắc
Eat là động từ bất quy tắc, dưới đây là 3 dạng của Eat (Eat v1, eat v2 và eat v3) tương ứng với 3 cột trong bảng:
V1 của Eat (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của Eat (Simple past - động từ quá khứ của eat) | V3 của Eat (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II) |
To eat | Ate | Eaten |
Cách chia động từ Eat theo các dạng thức
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng. Với những câu mệnh đề hoặc không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng.
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To eat | I want to eat out tonight. (Tôi muốn ăn ở ngoài tối nay). |
Bare_V Nguyên thể | Eat | Would you like something to eat? (Bạn có muốn ăn gì đó không?) |
Gerund Danh động từ | Eating | Eating healthy food makes you beautiful and better. (Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bạn đẹp và khỏe mạnh hơn). |
Past Participle Phân từ II | Eaten | She had eaten too fast so she was full. (Cô ta đã ăn quá nhanh vì vậy mà cô ta bị no). |
Chia động từ là một trong những chủ đề tiếng Anh quan trọng người học nên chú ý để sử dụng khi nói, viết phù hợp với ngữ cảnh. Với đối tượng trẻ nhỏ, Monkey có 2 ứng dụng học tiếng Anh hữu ích được hàng triệu ba mẹ tại 108 quốc gia và vùng lãnh thổ tin tưởng sử dụng đó là Monkey Junior và Monkey Stories.
- Monkey Junior: Ứng dụng áp dụng các phương pháp giáo dục sớm biến từ vựng thành trí nhớ vĩnh cửu của trẻ. Monkey Junior phù hợp với những trẻ bắt đầu học tiếng Anh 0-10 tuổi. Chỉ với khoảng 10 phút học tiếng Anh mỗi ngày, trẻ có thể thành thạo khoảng 1.000 từ vựng tiếng Anh mỗi năm. Link tải học thử Monkey Junior: Tại đây.
- Monkey Stories: Giúp trẻ rèn luyện 4 kỹ năng tiếng Anh quan trọng nghe, nói, đọc và viết thông qua truyện tranh tương tác, sách nói, bài học phonics, đọc hiểu và kho học liệu khổng lồ miễn phí. Ứng dụng phù hợp nhất với các bạn nhỏ trong độ tuổi 2-10. Link tải học thử Monkey Stories: Tại đây.
Cách chia động từ Eat trong 13 thì tiếng anh
Hiện tại, quá khứ, tương lai của Eat được chia như thế nào trong 4 loại thì đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn? Dưới đây cách chia chi tiết theo 13 thì trong tiếng anh. Bạn cần lưu ý nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Eat” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễn
Các bài viết không thể bỏ lỡ
Nên học tiếng Anh online hay offline thì hiệu quả?
Cách chia động từ Misunderstand trong tiếng Anh
Cách chia động từ Mean trong tiếng Anh
Cách chia động từ Eat trong cấu trúc câu đặc biệt
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Eat theo 1 số cấu trúc như câu điều kiện, câu giả định, câu mệnh lệnh,...
Chi tiết cách chia động từ Eat đã được Monkey chia sẻ đầy đủ trong bài viết trên. Hy vọng bạn đọc sẽ áp dụng đúng trong mọi bài tập và tình huống.
Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảoEat - Ngày truy cập: 15/06/2022
https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/eat?q=eat
#English General Chia sẻ ngay Chia sẻSao chép liên kết
Phương ĐặngTôi là Phương - Biên tập viên Content Marketing hơn 3 năm kinh nghiệm đa dạng lĩnh vực.
Bài viết liên quan- [FULL] Tổng hợp hướng dẫn và tài liệu dạy bé học tiếng anh hiệu quả nhất
- Cách dạy tiếng Anh cho bé 3 tuổi hiệu quả tại nhà ba mẹ cần biết
- 5+ Cách học tiếng Anh chủ đề màu sắc hiệu quả cho bé | Monkey
- [FULL] Tổng hợp thông tin về chứng chỉ TOEFL tiếng Anh
- Bộ tài liệu tiếng Anh cho người mất gốc tổng hợp đầy đủ kiến thức
Đăng ký tư vấn nhận ưu đãi
Monkey Junior
Mới! *Vui lòng kiểm tra lại họ tên *Vui lòng kiểm tra lại SĐT Bạn là phụ huynh hay học sinh ? Học sinh Phụ huynh *Bạn chưa chọn mục nào! Mã mới Rất tiếc. Mã bạn nhập không khớp với hình ảnh. Nếu bạn muốn hình ảnh khác, hãy chọn "Mã mới"" Đăng Ký Mua Monkey JuniorTừ khóa » Phiên âm Của Eating
-
Cách Phát âm Eating Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Eat - Wiktionary Tiếng Việt
-
EAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Eating Noises (VOA) - YouTube
-
Eaten Là Gì, Nghĩa Của Từ Eaten | Từ điển Anh - Việt
-
Top 15 Eat Cách đọc 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Eaten
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit