Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
- LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | beat | beat | beaten | |
2 | eat | ate | eaten | ăn |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)Từ khóa » Phiên âm Của Eating
-
Cách Phát âm Eat
-
Cách Phát âm Eating Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Eat - Wiktionary Tiếng Việt
-
EAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Eating Noises (VOA) - YouTube
-
Eaten Là Gì, Nghĩa Của Từ Eaten | Từ điển Anh - Việt
-
Top 15 Eat Cách đọc 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Eaten