Eaten
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- eaten
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ động từ ate, eaten
- ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
- this gaufer eats very crispy bánh quế này ăn giòn
- ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
- acids eat [intio] metals axit ăn mòn kim loại
- the moths have eaten holes in my coat nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
- nấu cơm (cho ai)
- to eat away
- ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to eat up
- ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to eat humble pie
- (xem) humble
- to eat one's dinners (terms)
- học để làm luật sư
- to eat one's heart out
- (xem) heart
- to eat one's words
- rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai
- to eat someone out of house ans home
- ăn sạt nghiệp ai
- to be eaten up with pride
- bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
- horse eats its head off
- ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
- well, don't eat me!
- (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eaten": eaten eden etna Edwin
- Những từ có chứa "eaten": beaten browbeaten eaten life-threatening moth-eaten neaten outeaten overeaten storm-beaten tempest-beaten more...
- Những từ có chứa "eaten" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ễnh nhậy ruỗng bánh tôm ăn xổi nhắm nháp chưa lạ miệng nây bụng dạ more...
Từ khóa » Phiên âm Của Eating
-
Cách Phát âm Eat
-
Cách Phát âm Eating Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Eat - Wiktionary Tiếng Việt
-
EAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Phát âm Chuẩn - Anh Ngữ đặc Biệt: Eating Noises (VOA) - YouTube
-
Eaten Là Gì, Nghĩa Của Từ Eaten | Từ điển Anh - Việt
-
Top 15 Eat Cách đọc 2022
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'eat' Trong Từ điển Từ điển Anh - Việt
-
"eat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
“Eat Out” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Eat Out” Trong Câu Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Eat - Leerit