Cách Sử Dụng Từ Chỉ Định Lượng Và Các Lưu ý Người Học Cần Biết

Từ chỉ định lượng trong tiếng Anh

a) Some

Some + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

Eg:

  • Some pens are on the table. - Có một số cây viết trên bàn.

b) Any

Eg:

  • There aren’t any chairs in the room. – Không có cái ghế nào ở trong phòng cả.

c) Many

Many + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

Eg:

  • There aren’t many people living here. – Không có nhiều người sống ở đây.

d) A large number of

A large number of + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

Eg:

  • A large number of English books have been bought by him - Một số lượng lớn sách tiếng Anh đã được anh ta mua.

e) A great number of

A great number of + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

Eg:

  • A great number of students said they were forced to practise the piano. – Rất nhiều học sinh bảo rằng họ bị ép phải luyện piano.

f) Plenty of

Plenty of + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

  • There were plenty of berries. – Có nhiều trái mâm xôi.
[LƯU Ý] các bạn có thể học ngữ pháp với phương pháp học của VOCA Grammar để có được hiệu quả nhanh hơn, học thú vị hơn, nhớ lâu hơn tại đây: www.grammar.vn học ngữ pháp tiếng Anh Một trong những bước học ngữ pháp hiệu quả khi bạn học ngữ pháp với VOCA ---> HỌC MIỄN PHÍ

g) A lot of/ lots of

A lot of/ lots of + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

Eg:

  • A lot of pupils/ lots of pupils are in the library now. (Rất nhiều học sinh / rất nhiều học sinh đang ở trong thư viện bây giờ.)

h) Few/ a few

Few + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

A few + countable noun (số nhiều) + V(số nhiều)

Eg:

  • The house isn’t full. There are a few rooms empty. - Ngôi nhà này chưa kín chỗ đâu. Có một vài phòng trống.
  • He isn't popular. He has few friends. - Anh ấy không nổi tiếng. Anh ấy có ít bạn bè.

i) Several

Eg:

  • I’ve checked it several times. – Tôi đã kiểm tra nó vài lần rồi.

2. Từ chỉ số lượng đi với danh từ đếm được số ít

a) Every

Eg:

  • I go for walk every morning. – Tôi đi bộ mỗi sáng.

b) Each

Eg:

  • Each day seems to pass very slowly. – Mỗi ngày dường như trôi qua rất chậm.

3. Từ chỉ số lượng đi với danh từ không đếm được

a) Some

Some + uncountable noun + V(số ít)

Eg:

  • There is some ink in the inkpot. Có một chút mực trong lọ mực

b) Any

Eg:

  • We haven’t got any butter. – Chúng tôi không có tí bơ nào.

c) Much

Much + uncountable noun + V(số ít)

Eg:

  • There isn’t much fresh water on earth. - Không có nhiều nước sạch trên trái đất.

d) A large amount of

Eg:

  • He borrowed a large amount of money. – Anh ta đã mượn một số tiền lớn.

e) A great deal of

A great deal of + uncountable noun + V (số ít)

Eg:

  • A great deal of rice is produced in Vietnam - Rất nhiều gạo được sản xuất tại Việt Nam

f) Plenty of

Plenty of + noun (không đếm được) + V(số ít)

Eg:

  • Don’t rush, there’s plenty of time. Đừng vội vàng, còn rất nhiều thời gian.

h) A lot of/ Lots of

A lot of/ lots of + noun (không đếm được) + V(số ít)

Eg:

  • Lots of sugar is sold in the shop. - Rất nhiều đường được bán tại cửa hàng đó.
  • A lot of time is needed to learn a language. Cần nhiều thời gian để học một ngôn ngữ.

i) Little/ a Little

A little (không nhiều nhưng đủ dùng) + uncountable noun + V(số ít) Little (gần như không có gì) + uncountable noun + V(số ít)

Eg:

  • There is little sugar in my coffee. – Có rất ít đường trong cà phê của tôi.
  • He spoke a little English, so we was able to communicate with him.- Anh nói một ít tiếng Anh, vì vậy chúng tôi có thể giao tiếp với anh ấy.

Lưu ý:

- some: dùng trong câu khẳng định, câu yêu cầu, lời mời, lời đề nghị.

- any: dùng trong câu phủ định, nghi vấn

- many, much: dùng trong câu phủ định, nghi vấn

- a lot of, plenty of, a great number of … dùng trong câu khẳng định

- many, much: luôn dùng trong câu khẳng định có các từ very, too, so, as

- few, little (ít, không nhiều): thường có nghĩa phủ định, ít không đủ để dùng

- a few / a little (một vài, một ít): thường có nghĩa khẳng định, ít đủ để dùng

II. ĐỘNG TỪ SỬ DỤNG SAU TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

1. Số thập phân, phân số, sự đo lường + động từ số ít

Eg:

  • Three quarters of a ton is too much. – Ba phần tư tấn là quá nhiều.

2. All, some, plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít

Eg:

  • Some of the milk was sour. – Một ít sữa đã bị chua.

3. Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Eg:

  • A lot of my friends want to emigrate. – Nhiều người bạn của tôi muốn di cư.

4. No + danh từ số ít + động từ số ít

Eg:

  • No student has finished their assignment. – Không có học sinh nào hoàn thành bài tập.

5. No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Eg:

  • No people think alike. – Không có người nào nghĩ giống nhau.

6. A number of + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Eg:

  • A number of countries are overproducing goods. – Một số nước đang sản xuất thừa hàng hóa.

7. The number of + danh từ số nhiều + động từ số ít

Eg:

  • The number of visitors increases rapidly. – Lượng du khách tăng nhanh chóng.

-----

​Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại:grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^

Từ khóa » Từ định Lượng