Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÀN 盤 Trang 92-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 92
- 播 : BÁ,BẢ
- 罵 : MẠ
- 輩 : BỐI
- 賠 : BỒI
- 蝿 : xxx
- 箱 : TƯƠNG,SƯƠNG
- 箸 : TRỨ,TRỢ
- 幡 : PHIÊN
- 範 : PHẠM
- 盤 : BÀN
- 磐 : BÀN
- 蕃 : PHIỀN
- 罷 : BÃI
- 誹 : PHỈ
- 膝 : TẤT
- 標 : TIÊU
- 廟 : MIẾU
- 鋲 : xxx
- 賓 : TÂN
- 敷 : PHU
- 膚 : PHU
- 賦 : PHÙ
- 撫 : PHỦ,MÔ
- 舞 : VŨ
- 蕪 : VU
- 噴 : PHÚN
- 墳 : PHẦN
- 憤 : PHẪN
- 幣 : TỆ
- 弊 : TỆ
- 蔽 : TẾ,PHẤT
- 僻 : TÍCH
- 篇 : THIÊN
- 編 : BIÊN
- 舗 : PHỐ
- 鋪 : PHÔ,PHỐ
- 穂 : TUỆ
- 褒 : BAO
- 鋒 : PHONG
- 暴 : BẠO,BỘC
- 頬 : xxx
- 撲 : PHÁC,BẠC
- 摩 : MA
- 魅 : MỴ
- 緬 : MIỄN,DIẾN
- 黙 : MẶC
- 憂 : ƯU
- 窯 : DIÊU
- 養 : DƯỠNG
- 履 : LÝ
- 92
| ||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
盤 | BÀN | đĩa; khay |
音盤 | ÂM BÀN | đĩa nhựa |
円盤 | VIÊN BÀN | đĩa |
基盤 | CƠ BÀN | nền móng; cơ sở |
旋盤工 | TOÀN BÀN CÔNG | thợ tiện |
旋盤機 | TOÀN BÀN CƠ,KY | máy tiện |
水盤 | THỦY BÀN | chậu hoa |
碁盤 | KỲ BÀN | bàn cờ gô |
碁盤の目 | KỲ BÀN MỤC | ô cờ gô; ô cờ vây |
算盤 | TOÁN BÀN | bàn tính;bàn toán |
終盤戦 | CHUNG BÀN CHIẾN | kết thục chiến dịch |
胎盤 | THAI BÀN | nhau thai; rau thai;nhau thai; thai nghén |
胎盤用手はくり | THAI BÀN DỤNG THỦ | bóc rau nhân tạo |
鍵盤 | KIỆN BÀN | Bàn phím;phím;phím đàn |
骨盤 | XƯƠNG BÀN | xương hông |
羅針盤 | LA CHÂM BÀN | kim chỉ nam;la bàn |
製作盤 | CHẾ TÁC BÀN | bàn đạp |
計算盤 | KẾ TOÁN BÀN | bàn toán |
将棋盤 | TƯƠNG,TƯỚNG KỲ BÀN | bàn cờ;bàn cờ tướng |
回転盤 | HỒI CHUYỂN BÀN | bàn xoay |
常位胎盤早期はくり | THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ | rau bong non |
前置胎盤 | TIỀN TRỊ THAI BÀN | rau tiền đạo |
中刳り盤 | TRUNG KHÔ BÀN | máy doa |
プレス盤 | BÀN | bàn ép |
エルピー盤 | BÀN | Đĩa hát lp (33 vòng phút) |
フライス盤 | BÀN | máy cán |
空飛ぶ円盤 | KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN | đĩa bay |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cái Bàn Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Bàn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 几 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 桌 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 椅 - Từ điển Hán Nôm
-
Cái Bàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Bàn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Bàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Nói “bàn” Trong Tiếng Hàn
-
Danh Từ 책상 Trong Tiếng Hàn
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Kỷ (几) – Wikipedia Tiếng Việt