Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÀN 盤 Trang 92-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 92
  • 播 : BÁ,BẢ
  • 罵 : MẠ
  • 輩 : BỐI
  • 賠 : BỒI
  • 蝿 : xxx
  • 箱 : TƯƠNG,SƯƠNG
  • 箸 : TRỨ,TRỢ
  • 幡 : PHIÊN
  • 範 : PHẠM
  • 盤 : BÀN
  • 磐 : BÀN
  • 蕃 : PHIỀN
  • 罷 : BÃI
  • 誹 : PHỈ
  • 膝 : TẤT
  • 標 : TIÊU
  • 廟 : MIẾU
  • 鋲 : xxx
  • 賓 : TÂN
  • 敷 : PHU
  • 膚 : PHU
  • 賦 : PHÙ
  • 撫 : PHỦ,MÔ
  • 舞 : VŨ
  • 蕪 : VU
  • 噴 : PHÚN
  • 墳 : PHẦN
  • 憤 : PHẪN
  • 幣 : TỆ
  • 弊 : TỆ
  • 蔽 : TẾ,PHẤT
  • 僻 : TÍCH
  • 篇 : THIÊN
  • 編 : BIÊN
  • 舗 : PHỐ
  • 鋪 : PHÔ,PHỐ
  • 穂 : TUỆ
  • 褒 : BAO
  • 鋒 : PHONG
  • 暴 : BẠO,BỘC
  • 頬 : xxx
  • 撲 : PHÁC,BẠC
  • 摩 : MA
  • 魅 : MỴ
  • 緬 : MIỄN,DIẾN
  • 黙 : MẶC
  • 憂 : ƯU
  • 窯 : DIÊU
  • 養 : DƯỠNG
  • 履 : LÝ
  • 92
Danh Sách Từ Của 盤BÀN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

BÀN- Số nét: 15 - Bộ: MÃNH 皿

ONバン
KUN
  • Cái mâm.
  • Cái chậu tắm rửa.
  • "Bàn hoàn" 盤桓 quanh co, không tiến lên được.
  • Bồi hồi, bè bạn lưu liên (留連) không rời nhau được cũng gọi là "bàn hoàn" 盤桓. Dào Uyên Minh 陶淵明 : "Cảnh ế ế dĩ tương nhập, phủ cô tùng nhi bàn hoàn" 景翳翳以將入,撫孤松而盤桓 cảnh mờ mờ sắp vào trong bóng đêm, vỗ cây tùng lẻ loi, lòng bồi hồi.
  • "Bàn toàn" 盤旋 quay liệng, quay liệng vài vòng rồi chạy và bay bổng lên gọi là "bàn toàn".
  • "Toàn cuộc, như "thông bàn trù hoạch" 通盤籌畫 toan tính suốt cả toàn cuộc.
  • Diểm tra các của cải.
  • Dịnh giá hàng hóa.
  • Tra xét nguyên do, như "bàn cật" 盤詰 xét hỏi, hỏi vặn.
  • Vui, như "bàn du vô độ" 盤遊無度 (Thư Kinh 書經) vui chơi vô độ.
  • Cùng một nghĩa với chữ "bàn" 磐 : tảng đá lớn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÀN đĩa; khay
音盤 ÂM BÀN đĩa nhựa
円盤 VIÊN BÀN đĩa
基盤 CƠ BÀN nền móng; cơ sở
旋盤工 TOÀN BÀN CÔNG thợ tiện
旋盤機 TOÀN BÀN CƠ,KY máy tiện
水盤 THỦY BÀN chậu hoa
碁盤 KỲ BÀN bàn cờ gô
碁盤の目 KỲ BÀN MỤC ô cờ gô; ô cờ vây
算盤 TOÁN BÀN bàn tính;bàn toán
終盤戦 CHUNG BÀN CHIẾN kết thục chiến dịch
胎盤 THAI BÀN nhau thai; rau thai;nhau thai; thai nghén
胎盤用手はくり THAI BÀN DỤNG THỦ bóc rau nhân tạo
鍵盤 KIỆN BÀN Bàn phím;phím;phím đàn
骨盤 XƯƠNG BÀN xương hông
羅針盤 LA CHÂM BÀN kim chỉ nam;la bàn
製作盤 CHẾ TÁC BÀN bàn đạp
計算盤 KẾ TOÁN BÀN bàn toán
将棋盤 TƯƠNG,TƯỚNG KỲ BÀN bàn cờ;bàn cờ tướng
回転盤 HỒI CHUYỂN BÀN bàn xoay
常位胎盤早期はくり THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ rau bong non
前置胎盤 TIỀN TRỊ THAI BÀN rau tiền đạo
中刳り盤 TRUNG KHÔ BÀN máy doa
プレス盤 BÀN bàn ép
エルピー盤 BÀN Đĩa hát lp (33 vòng phút)
フライス盤 BÀN máy cán
空飛ぶ円盤 KHÔNG,KHỐNG PHI VIÊN BÀN đĩa bay
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cái Bàn Trong Tiếng Hán Việt