Danh Từ 책상 Trong Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Trung tâm ngoại ngữ
- Tiếng Anh trẻ em
- Nội dung khóa học
- Việc làm
- Tuyển giáo viên
- Gia sư
- Liên Hệ
- Bài viết Hay
- Tư vấn du học
- Kiến thức tiếng Anh
- Kiến thức tiếng Hoa
- Kiến thức tiếng Hàn
- Kiến thức tiếng Nhật
- Kiến thức tiếng hiếm
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Danh từ 책상 trong tiếng Hàn
(Ngày đăng: 08-03-2022 16:14:38) 책상 trong tiếng Hàn có nghĩa là Cái bàn. Một số từ liên quan đến danh từ 책상 như 책상이 비뚝거리다: Cái bàn lắc lư, 책상보: Khăn trải bàn.Danh từ 책상 trong tiếng Hàn có nghĩa là "Cái bàn".
Một số từ liên quan đến danh từ 책상:
책상이 비뚝거리다 /ch'aek sang i bi tuk kơ ri ta/: Cái bàn lắc lư.
두 책상을 잇대다 /tu ch'aek sang ưl is dae ta/: Nối hai cái bàn vào nhau.
책상이 거치적거린다 /ch'aek sang i kơ ch'i chok kơ rin ta/: Vướng cái bàn.
책상보 /ch'aek sang bô/: Khăn trải bàn.
예) 책상에 앉다.
Ngồi vào bàn học.
책을 책상 위에 팽개치다.
Vứt quyển sách trên bàn.
책상을 정리하다.
Sắp xếp lại bàn học.
책상 서랍에서 펜을 꺼내다.
Lấy cây bút ra từ ngăn bàn.
Bài viết "Danh từ 책상 trong tiếng Hàn" được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Hàn SGV.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnRelated news
- Mũ tiếng Hàn là gì (14/11) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Luật lao động tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đua xe ô tô tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Chủng tộc tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Tái chế tiếng Hàn là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành kinh doanh (08/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Hôn nhân tiếng Hàn là gì (03/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Từ vựng tiếng Hàn về thiên văn học (02/05) Nguồn: https://www.sgv.edu.vn
- Nhà bếp tiếng Hàn gọi là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
- Đài truyền hình tiếng Hàn là gì (02/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/
Đặc biệt
-
Cây tre tiếng Pháp là gì
-
Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập
-
Trung tâm ngoại ngữ SGV
-
Trung tâm tiếng Anh SGV
-
Trung tâm tiếng Nhật SGV
-
Trung tâm tiếng Hàn SGV
Tham khảo thêm
- Tổng hợp các từ vựng trong công ty Hàn Quốc
- Những từ viết tắt siêu hot dành cho lứa tuổi teen trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về quan hệ Quốc tế
- Từ vựng tiếng Hàn thông dụng khi thuê nhà tại Hàn Quốc
- Chứng chỉ Klat
trung tam ngoai ngu saigon vina
| gia sư tiếng anh | gia sư tiếng nhật | gia sư tiếng hàn | Luyện thi Toeic | sgv.edu.vn | học tiếng trung Trung tâm ngoại ngữ Tiếng Anh trẻ em Nội dung khóa học Việc làm Tuyển giáo viên Gia sư Liên Hệ Bài viết Hay Tư vấn du học Kiến thức tiếng Anh Kiến thức tiếng Hoa Kiến thức tiếng Hàn Kiến thức tiếng Nhật Kiến thức tiếng hiếm CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SÀI GÒN VINA | Hotline: 0902 516 288 | Email: saigonvina.henry@gmail.com| Website : saigonvina.edu.vnTừ khóa » Cái Bàn Trong Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: Bàn - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 几 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 桌 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 椅 - Từ điển Hán Nôm
-
Cái Bàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Bàn Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÀN 盤 Trang 92-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Bàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Nói “bàn” Trong Tiếng Hàn
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Kỷ (几) – Wikipedia Tiếng Việt