Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CÁT 吉 Trang 8-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 8
  • 竹 : TRÚC
  • 旭 : HÚC
  • 扱 : TRÁP
  • 安 : AN,YÊN
  • 伊 : Y
  • 夷 : DI
  • 衣 : Y
  • 亥 : HỢI
  • 芋 : DỤ
  • 印 : ẤN
  • 因 : NHÂN
  • 吋 : THỐN
  • 宇 : VŨ
  • 羽 : VŨ
  • 迂 : VU
  • 臼 : CỮU
  • 曳 : DUỆ
  • 汚 : Ô
  • 仮 : GIẢ
  • 会 : HỘI
  • 回 : HỒI
  • 灰 : HÔI
  • 各 : CÁC
  • 汗 : HÃN
  • 缶 : HẪU,PHỮU
  • 企 : XÍ
  • 伎 : KỸ
  • 危 : NGUY
  • 机 : KỶ
  • 気 : KHÍ
  • 吉 : CÁT
  • 吃 : CẬT
  • 休 : HƯU
  • 吸 : HẤP
  • 朽 : HỦ
  • 兇 : HUNG
  • 共 : CỘNG
  • 匡 : KHUÔNG
  • 叫 : KHIẾU
  • 仰 : NGƯỠNG
  • 曲 : KHÚC
  • 刑 : HÌNH
  • 圭 : KHUÊ
  • 血 : HUYẾT
  • 件 : KIỆN
  • 伍 : NGŨ
  • 交 : GIAO
  • 光 : QUANG
  • 向 : HƯỚNG
  • 后 : HẬU
  • 8
Danh Sách Từ Của 吉CÁT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CÁT- Số nét: 06 - Bộ: THỔ 土

ONキチ, キツ
KUN よし
きっ
きる
こし
  • Tốt lành. Phàm việc gì vui mừng đều gọi là cát, đối lại với chữ hung 凶.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
吉祥天 CÁT TƯỜNG THIÊN bồ tát (đạo phật)
吉祥 CÁT TƯỜNG sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may
吉祥 CÁT TƯỜNG sự cát tường; sự may mắn; sự tốt lành; cát tường; may mắn; tốt lành; có hậu
吉日 CÁT NHẬT ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt
吉報 CÁT BÁO tin vui; tin thắng trận
吉凶 CÁT HUNG sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ
吉兆 CÁT TRIỆU điềm lành; may; may mắn
不吉の兆有り BẤT CÁT TRIỆU HỮU có triệu chứng ốm
不吉 BẤT CÁT chẳng lành; bất hạnh; không may;sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự không may
石部金吉 THẠCH BỘ KIM CÁT người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cát Trong Tiếng Nhật