Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CÁT 吉 Trang 8-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 8
- 竹 : TRÚC
- 旭 : HÚC
- 扱 : TRÁP
- 安 : AN,YÊN
- 伊 : Y
- 夷 : DI
- 衣 : Y
- 亥 : HỢI
- 芋 : DỤ
- 印 : ẤN
- 因 : NHÂN
- 吋 : THỐN
- 宇 : VŨ
- 羽 : VŨ
- 迂 : VU
- 臼 : CỮU
- 曳 : DUỆ
- 汚 : Ô
- 仮 : GIẢ
- 会 : HỘI
- 回 : HỒI
- 灰 : HÔI
- 各 : CÁC
- 汗 : HÃN
- 缶 : HẪU,PHỮU
- 企 : XÍ
- 伎 : KỸ
- 危 : NGUY
- 机 : KỶ
- 気 : KHÍ
- 吉 : CÁT
- 吃 : CẬT
- 休 : HƯU
- 吸 : HẤP
- 朽 : HỦ
- 兇 : HUNG
- 共 : CỘNG
- 匡 : KHUÔNG
- 叫 : KHIẾU
- 仰 : NGƯỠNG
- 曲 : KHÚC
- 刑 : HÌNH
- 圭 : KHUÊ
- 血 : HUYẾT
- 件 : KIỆN
- 伍 : NGŨ
- 交 : GIAO
- 光 : QUANG
- 向 : HƯỚNG
- 后 : HẬU
- 8
| ||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
吉祥天 | CÁT TƯỜNG THIÊN | bồ tát (đạo phật) |
吉祥 | CÁT TƯỜNG | sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may |
吉祥 | CÁT TƯỜNG | sự cát tường; sự may mắn; sự tốt lành; cát tường; may mắn; tốt lành; có hậu |
吉日 | CÁT NHẬT | ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt |
吉報 | CÁT BÁO | tin vui; tin thắng trận |
吉凶 | CÁT HUNG | sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ |
吉兆 | CÁT TRIỆU | điềm lành; may; may mắn |
不吉の兆有り | BẤT CÁT TRIỆU HỮU | có triệu chứng ốm |
不吉 | BẤT CÁT | chẳng lành; bất hạnh; không may;sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự không may |
石部金吉 | THẠCH BỘ KIM CÁT | người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cát Trong Tiếng Nhật
-
Cát Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Cát Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Cát/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Ví Với, So Sánh Với, Năm Học, Cát Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Cắt Tiếng Nhật Là Gì?
-
Cát Ta Log Tiếng Nhật Là Gì?
-
[kanji] Chữ Hán Tự: CÁT 吉 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
O-mikuji – Wikipedia Tiếng Việt
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Băng Cát Sét Tiếng Nhật Là Gì?
-
Gia Cát Lượng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Tôi Học Tiếng Nhật - お神籤 (Omikuji) - Thẻ Bói đầu Năm ... - Facebook
-
Bài47 Làm Như Thế Nào ạ? | Cùng Nhau Học Tiếng Nhật - NHK