Gia Cát Lượng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe

Phép dịch "Gia Cát Lượng" thành Tiếng Nhật

諸葛亮, 諸葛亮 là các bản dịch hàng đầu của "Gia Cát Lượng" thành Tiếng Nhật.

Gia Cát Lượng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 諸葛亮

    HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-...
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Gia Cát Lượng " sang Tiếng Nhật

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

gia cát lượng + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật

  • 諸葛亮

    wiki

Hình ảnh có "Gia Cát Lượng"

諸葛亮 諸葛亮

Từ khóa » Cát Trong Tiếng Nhật