Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CƯ 居 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 居CƯ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CƯ- Số nét: 08 - Bộ: THI 尸

ONキョ, コ
KUN居る いる
-い
居る おる
おき
すえ
  • Ở. Như yến cư 燕居 nhàn, nghĩa là lúc ở trong nhà nhàn rỗi không có việc gì.
  • Tích chứa. Như hóa cư 化居 đổi cái của mình đã tích ra, cư tích 居積 tích chứa của cải, cư kì 居奇 tích của đợi lúc đắt mới bán. Dể ý làm hại người gọi là cư tâm bất lương 居心不良.
  • Chiếm. Như cư kì đa số 居其多數 chiếm thửa số nhiều.
  • Yên. Như cư nhiên như thử 居然如此 yên nhiên như thế.
  • Cư sĩ 居士 đàn ông ở nhà tu theo Phật pháp, giữ năm điều giới thanh tịnh gọi là cư sĩ, các nhà học giả ở ẩn không ra đời bôn tẩu cũng gọi là cư sĩ.
  • Một âm là kí. Lời nói giúp lời. Như hà kí 何居 sao đến như thế ?
Từ hánÂm hán việtNghĩa
居間 CƯ GIAN phòng khách; phòng đợi
居住 CƯ TRÚ,TRỤ địa chỉ;sự cư trú; sự sinh sống; cư trú; sinh sống; sống; thường trú
居住地 CƯ TRÚ,TRỤ ĐỊA bản;nơi cư trú; nơi sinh sống; nơi thường trú;thổ cư
居住権 CƯ TRÚ,TRỤ QUYỀN quyền cư trú
居住設備 CƯ TRÚ,TRỤ THIẾT BỊ bố trí nhà ở
居候 CƯ HẬU kẻ ăn bám; người ăn theo; kẻ ăn nhờ ở đậu
居合わせる CƯ HỢP tình cờ gặp
居城 CƯ THÀNH cư trú
居留する CƯ LƯU lưu trú
居留民 CƯ LƯU DÂN cư dân;dân chúng;dân cư
居眠り CƯ MIÊN sự ngủ gật
居眠りする CƯ MIÊN ngủ gật
居眠りする CƯ MIÊN gật;gật gà gật gù;gật gù
居酒屋 CƯ TỬU ỐC quán rượu;tửu điếm
居間兼寝室 CƯ GIAN KIÊM TẨM THẤT phòng khách kiêm phòng ngủ
居る có; ở; sống; có mặt
居る có;ở; tại
隠居する ẨN CƯ ẩn dật
同居する ĐỒNG CƯ sống cùng nhau
同居 ĐỒNG CƯ đồng cư;sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau; sống cùng;việc sống cùng nhau
別居する BIỆT CƯ ở riêng
別居 BIỆT CƯ biệt cư
別居 BIỆT CƯ sự biệt cư; sự sống riêng; việc sống ly thân
入居 NHẬP CƯ Sự chuyển đến nơi ở mới; sự nhập cư
住居 TRÚ,TRỤ CƯ địa chỉ nhà; nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở
住居 TRÚ,TRỤ CƯ địa chỉ nhà;sự ở; sự ngụ ở; chỗ ở;trú quán
仲居 TRỌNG CƯ Cô hầu bàn
敷居 PHU CƯ ngưỡng cửa
皇居 HOÀNG CƯ Hoàng cung
穴居人 HUYỆT CƯ NHÂN người sống ở hang động
芝居 CHI CƯ kịch;mánh khóe; bịp bợm; như kịch;trò hề
芝居小屋 CHI CƯ TIỂU ỐC bãi diễn kịch
転居 CHUYỂN CƯ chuyển chỗ ở
長居 TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ sự ở lại lâu
長居する TRƯỜNG,TRƯỢNG CƯ ở lại lâu
隠居 ẨN CƯ về hưu
鳥居 ĐIỂU CƯ cổng vào đền thờ đạo Shinto
仮住居 GIẢ TRÚ,TRỤ CƯ nơi trú ngụ tạm thời; nơi ở tạm; nơi ở tạm bợ
ご座居る TỌA CƯ thì; là; ở
戸の敷居 HỘ PHU CƯ ngưỡng cửa
人形芝居 NHÂN HÌNH CHI CƯ Buổi trình diễn múa rối
ベトナム居留民 CƯ LƯU DÂN việt kiều
在日ベトナム居留民 TẠI NHẬT CƯ LƯU DÂN việt kiều ở Nhật
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cư Là Gì Từ Hán Việt