Cư - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɨ˧˧ | kɨ˧˥ | kɨ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɨ˧˥ | kɨ˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “cư”- 踞: cứ, cư
- 琚: cư
- 居: kí, ký, ki, ky, cư
- 椐: cử, cư
- 璩: cừ, cư, cù
- 鋦: cúc, cục, cuộc, cư
- 崌: cư
- 锯: cứ, cư
- 据: cứ, cư
- 㞐: cư
- 腒: cừ, cư
- 㝒: cư
- 娵: trâu, cư
- 锔: cúc, cục, cuộc, cư
- 挶: cúc, cục, cư
- 凥: cư
- 蜛: cư
- 據: cứ, cư
- 鋸: cứ, cư
- 㝿: bả, cư
- 裾: cứ, cư
Phồn thể
- 椐: cử, cư
- 琚: cư
- 居: kí, cư
- 裾: cứ, cư
- 据: cứ, cư
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 居: khừ, cư
- 崌: cư
- 锯: cứ, cư
- 据: cứ, cớ, cư
- 椐: cử, cư
- 娵: cư, trâu
- 鋸: cứ, cư, cứa, cưa
- 凥: cư
- 蜛: cư
- 琚: cư
- 裾: cư
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cử
- cú
- củ
- Cu
- cữ
- cự
- cụ
- cũ
- cù
- cu
- cứ
Động từ
cư
- Ở. Có an cư mới lập được nghiệp.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cư”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Pa Kô
[sửa]Cách phát âm
- IPA: [kɯː]
Đại từ
cư
- tôi.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pa Kô
- Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
- Đại từ tiếng Pa Kô
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cư Là Gì Từ Hán Việt
-
Tra Từ: Cư - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cư - Từ điển Hán Nôm
-
Cư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cư Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CƯ 居 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Cự - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chung Cư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Từ Dùng Sai Trong Ngôn Ngữ Việt Nam [Archive] - ĐT Phố Rùm
-
Tìm Những Từ Ghép Hán Việt Có Chứa Yếu Tố Hán Việt Quốc, Sơn, Cư ...
-
Nhật Cư Nguyệt Chư Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - TungChi'N
-
Quyền Tự Do Cư Trú Của Công Dân Và Một Số Kiến Nghị Nhằm Nâng ...
-
ĐỊA DANH GHI BẰNG TỪ KẺ TRÊN VĂN BIA
-
Di Biến động - Hiện Tượng Nói Gộp Trong Tiếng Việt - Báo Tuổi Trẻ