Cư - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pa Kô Hiện/ẩn mục Tiếng Pa Kô
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Đại từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˥˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “cư”
  • 踞: cứ, cư
  • 琚: cư
  • 居: kí, ký, ki, ky, cư
  • 椐: cử, cư
  • 璩: cừ, cư, cù
  • 鋦: cúc, cục, cuộc, cư
  • 崌: cư
  • 锯: cứ, cư
  • 据: cứ, cư
  • 㞐: cư
  • 腒: cừ, cư
  • 㝒: cư
  • 娵: trâu, cư
  • 锔: cúc, cục, cuộc, cư
  • 挶: cúc, cục, cư
  • 凥: cư
  • 蜛: cư
  • 據: cứ, cư
  • 鋸: cứ, cư
  • 㝿: bả, cư
  • 裾: cứ, cư

Phồn thể

  • 椐: cử, cư
  • 琚: cư
  • 居: kí, cư
  • 裾: cứ, cư
  • 据: cứ, cư

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 居: khừ, cư
  • 崌: cư
  • 锯: cứ, cư
  • 据: cứ, cớ, cư
  • 椐: cử, cư
  • 娵: cư, trâu
  • 鋸: cứ, cư, cứa, cưa
  • 凥: cư
  • 蜛: cư
  • 琚: cư
  • 裾: cư

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • cử
  • củ
  • Cu
  • cữ
  • cự
  • cụ
  • cu
  • cứ

Động từ

  1. Ở. Có an cư mới lập được nghiệp.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cư”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: [kɯː]

Đại từ

  1. tôi.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cư&oldid=2274261” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Pa Kô
  • Đại từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Đại từ tiếng Pa Kô
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cư Là Gì Từ Hán Việt