Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐẠI 大 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 大ĐẠI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

ĐẠI- Số nét: 03 - Bộ: ĐẠI 大

ONダイ, タイ
KUN おお-
大きい おおきい
大いに -おおいに
うふ
おう
たかし
とも
はじめ
ひろ
ひろし
まさ
まさる
もと
  • Lớn.
  • Tiếng nói gộp. Như đại phàm 大凡 hết thẩy, đại khái 大概, v.v.
  • Tiếng nói tôn trọng người. Như khen sự trước tác của người là đại tác 大作 nghĩa là văn chương sách vở làm ra to tát rộng lớn lắm. Các bậc trên như cha, anh, quan trưởng cũng gọi là đại nhân 大人. Anh lớn nhất gọi là đại 大.
  • Cho là to.
  • Hơn.
  • Một âm là thái. Như thái hòa 大和, thái cực 大極, thái lao 大牢, v.v. đều cùng âm nghĩa như chữ thái 太.
1 | 2 | 3 | 4
Từ hánÂm hán việtNghĩa
大黒柱 ĐẠI HẮC TRỤ trụ cột chính; chỗ dựa chính
大麻 ĐẠI MA cây gai dầu; cần sa (một loại ma tuý)
大麦 ĐẠI MẠCH đại mạch
大騒ぎる ĐẠI TAO nhộn nhịp
大騒ぎする ĐẠI TAO náo nức
大騒ぎする ĐẠI TAO nhao lên
大騒ぎ ĐẠI TAO tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
大食な ĐẠI THỰC láu;láu ăn
大音楽会 ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI đại nhạc hội
大雪 ĐẠI TUYẾT tuyết rơi nhiều; tuyết rơi dày
大雨 ĐẠI VŨ mưa to; mưa lớn; mưa rào; cơn mưa to; cơn mưa lớn; cơn mưa rào; trận mưa to; trận mưa lớn; trận mưa rào
大難に遭う ĐẠI NẠN,NAN TAO trầy trật
大難 ĐẠI NẠN,NAN đại nạn
大隊 ĐẠI ĐỘI đại đội
大陸棚 ĐẠI LỤC BẰNG thềm lục địa
大陸 ĐẠI LỤC châu;đại lục;lục địa
大間違い ĐẠI GIAN VI lỗi lớn; sai lầm lớn; nhầm lớn; sai sót lớn; sơ suất lớn; nhầm to
大門 ĐẠI MÔN đại môn; cổng lớn
大鋸屑 ĐẠI CỨ TIẾT Mùn cưa
大金 ĐẠI KIM khoản chi phí lớn
大量購買 ĐẠI LƯỢNG CẤU MÃI mua lượng lớn
大量購入 ĐẠI LƯỢNG CẤU NHẬP mua lượng lớn
大量資材 ĐẠI LƯỢNG TƯ TÀI hàng khối lượng lớn
大量販売 ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI bán lượng lớn
大量生産 ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN sản xuất hàng loạt
大量の ĐẠI LƯỢNG hàng loạt
大量な ĐẠI LƯỢNG bao la
大量 ĐẠI LƯỢNG số lượng lớn
大酒を飲む ĐẠI TỬU ẨM be bét;đánh chén
大酒 ĐẠI TỬU ma men
大都市 ĐẠI ĐÔ THỊ thành phố lớn
大都会 ĐẠI ĐÔ HỘI đô hội
大部屋 ĐẠI BỘ ỐC phòng lớn; phòng sinh hoạt chung
大部分 ĐẠI BỘ PHÂN đại bộ phận; phần lớn
大通り ĐẠI THÔNG phố lớn; đường lớn
大逆 ĐẠI NGHỊCH đại nghịch
大路 ĐẠI LỘ đại lộ
大路 ĐẠI LỘ xa lộ
大赦 ĐẠI XÁ sự tha tội; sự ân xá
大貿易センター ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH đô hội
大財閥 ĐẠI TÀI PHIỆT đại tài phiệt
大豆 ĐẠI ĐẬU đậu tương
大詰 ĐẠI CẬT đoạn cuối; đoạn kết; cảnh kết; cảnh cuối; cái kết; hồi kết
大詔 ĐẠI CHIẾU công bố chính thức của hoàng đế; sắc lệnh chính thức của hoàng đế
大規模な ĐẠI QUY MÔ đồ sộ
大規模 ĐẠI QUY MÔ đại quy mô
大西洋 ĐẠI TÂY DƯƠNG Đại Tây Dương
大衆文学 ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích
大衆から離れる ĐẠI CHÚNG LY xa lìa quần chúng
大衆 ĐẠI CHÚNG đại chúng; quần chúng;dân
大蛇 ĐẠI XÀ trăn
大蔵省 ĐẠI TÀNG TỈNH Bộ tài chính
大蒜 ĐẠI TOÁN củ tỏi;Tỏi
大臣 ĐẠI THẦN bộ trưởng;thượng thư
大腸癌 ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG NHAM bệnh ung thư ruột già
大腸 ĐẠI TRƯỜNG,TRÀNG đại tràng;ruột già
大脳 ĐẠI NÃO đại não
大胆不適 ĐẠI ĐẢM BẤT THÍCH bạt mạng
大胆な ĐẠI ĐẢM bạo dạn;gan
大胆 ĐẠI ĐẢM bạo;gan dạ;sự to gan; sự táo bạo; sự cả gan; sự liều lĩnh;sự trơ trẽn;to gan; táo bạo; cả gan; liều lĩnh;trơ trẽn
大股 ĐẠI CỔ sải bước; bước dài; bước sải; sải chân
大聖 ĐẠI THÀNH đại thánh
大統領 ĐẠI THỐNG LÃNH,LĨNH chủ tịch nước; tổng thống
大箱 ĐẠI TƯƠNG,SƯƠNG hộp lớn
大笑する ĐẠI TIẾU reo cười
大笑いする ĐẠI TIẾU reo cười
大笑い ĐẠI TIẾU tiếng cười lớn; cười lớn; cười ha hả; cười to; cười rũ; cười nghiêng ngả; cười ầm; bật cười thành tiếng; phá lên cười;tươi cười; cười lớn
大童になって ĐẠI ĐỒNG rất bận rộn
大空 ĐẠI KHÔNG,KHỐNG bầu trời
大福 ĐẠI PHÚC đại phú (đại phước)
大祭り ĐẠI TẾ lễ hội lớn; đại lễ hội
大礼服 ĐẠI LỄ PHỤC quần áo đại lễ
大砲 ĐẠI PHÁO đại bác
大相撲 ĐẠI TƯƠNG,TƯỚNG PHÁC,BẠC trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
大目玉 ĐẠI MỤC NGỌC quở trách; trách mắng; mắng; la rầy
大盛り ĐẠI THỊNH khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
大皿 ĐẠI MÃNH cái đĩa lớn; cái đĩa to; đĩa lớn; đĩa to
大病を患う ĐẠI BỆNH,BỊNH HOẠN đứt ruột
大略 ĐẠI LƯỢC qua loa;qua quít
大男 ĐẠI NAM người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
大理石 ĐẠI LÝ THẠCH đá cẩm thạch;đá hoa
大王 ĐẠI VƯƠNG đại vương
大物食い ĐẠI VẬT THỰC Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn
大海 ĐẠI HẢI đại dương; biển lớn
大海 ĐẠI HẢI bể cả
大洪水 ĐẠI HỒNG THỦY bão lụt;bão nước;đại hồng thuỷ
大洋 ĐẠI DƯƠNG đại dương
大河 ĐẠI HÀ sông lớn; suối lớn
大河 ĐẠI HÀ sông lớn; suối lớn
大水 ĐẠI THỦY lũ lụt; lụt lội; lụt
大気汚染 ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí
大気圏 ĐẠI KHÍ QUYỀN khí quyển
大気 ĐẠI KHÍ khí trời;không khí
大正 ĐẠI CHÍNH thời Taisho; thời Đại Chính
大概 ĐẠI KHÁI sự bao quát; sự nhìn chung; sự chủ yếu
大業物 ĐẠI NGHIỆP VẬT thanh gươm dựng nghiệp
大根付け ĐẠI CĂN PHÓ củ cải mặn
大根 ĐẠI CĂN cải củ;củ cải; củ cải trắng
大枝 ĐẠI CHI nhánh lớn; cành cây lớn; cành to; nhánh to; cành chính; nhánh chính; gậy to
大枚 ĐẠI MAI rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền
1 | 2 | 3 | 4 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Dài Ghép Với Từ Gì