Dài - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Trái nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːj˨˩jaːj˧˧jaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 󰇉: dài
  • 曳: dậy, dượi, dấy, dại, dạy, dài, dễ, dười, duệ, dái
  • 曵: dậy, dượi, dấy, dại, dài, dặc, dái
  • 夷: rì, rợ, di, dì, gì, dài, dai
  • 󰐚: dài
  • 𨱽: rài, dài
  • 𨱾: dài, dai

Tính từ

[sửa]

dài

  1. Có nhiều khoảng cách từ một điểm này đến điểm khác. Độ dài.

Trái nghĩa

[sửa]
  • ngắn

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: long
  • Tiếng Hà Lan: lang
  • Tiếng Nga: длинный (dlínnyj)
  • Tiếng Pháp: long

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dài&oldid=1829348” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt

Từ khóa » Dài Ghép Với Từ Gì