Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DƯỢC 薬 Trang 100-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 100
- 薄 : BẠC
- 縛 : PHƯỢC,PHỌC
- 醗 : xxx
- 噺 : xxx
- 繁 : PHỒN
- 避 : TỴ
- 髭 : TÌ
- 瓢 : BIỀU
- 錨 : MIÊU
- 蕗 : xxx
- 鮒 : PHỤ
- 奮 : PHẤN
- 壁 : ĐÍCH
- 縫 : PHÙNG
- 膨 : BÀNH
- 謀 : MƯU
- 穆 : MỤC,MẶC
- 磨 : MA
- 麺 : xxx
- 薬 : DƯỢC
- 薮 : TẨU
- 諭 : DỤ
- 輸 : THÂU
- 融 : DUNG
- 擁 : ỦNG
- 謡 : DAO
- 頼 : LẠI
- 龍 : LONG,SỦNG
- 隣 : LÂN
- 隷 : LỆ
- 憐 : LIÊN,LÂN
- 錬 : LUYỆN
- 篭 : xxx
- 録 : LỤC
- 豫 : DỰ,TẠ
- 儘 : TẪN
- 僭 : TIẾM
- 儕 : SÀI
- 儔 : TRÙ
- 冀 : KÍ
- 劔 : KIẾM
- 劒 : xxx
- 劑 : TỀ
- 辨 : BIỆN,BIẾN
- 辧 : xxx
- 勳 : HUÂN
- 勵 : LỆ
- 嘴 : CHUỶ
- 噫 : Y,ÁI,ỨC
- 噤 : CẤM
- 100
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 薬草 | DƯỢC THẢO | dược thảo |
| 薬缶 | DƯỢC HẪU,PHỮU | ấm đun nước |
| 薬箱 | DƯỢC TƯƠNG,SƯƠNG | hộp thuốc |
| 薬用の人参 | DƯỢC DỤNG NHÂN THAM | nhân sâm |
| 薬瓶 | DƯỢC BÌNH | chai thuốc; bình thuốc |
| 薬指 | DƯỢC CHỈ | ngón áp út |
| 薬師 | DƯỢC SƯ | dược sư |
| 薬屋 | DƯỢC ỐC | cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc |
| 薬局 | DƯỢC CỤC,CUỘC | hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm |
| 薬学大学 | DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC | đại học dược khoa |
| 薬学 | DƯỢC HỌC | dược học |
| 薬品 | DƯỢC PHẨM | dược phẩm;thuốc men |
| 薬味 | DƯỢC VỊ | gia vị; đồ gia vị |
| 薬剤師 | DƯỢC TỀ SƯ | dược sĩ |
| 薬剤学 | DƯỢC TỀ HỌC | dược liệu học |
| 薬剤 | DƯỢC TỀ | dược;dược liệu;dược phẩm;phương dược |
| 薬代 | DƯỢC ĐẠI | chi phí thuốc men |
| 薬を飲む | DƯỢC ẨM | uống thuốc |
| 薬を塗る | DƯỢC ĐỒ | thoa thuốc |
| 薬を前じる | DƯỢC TIỀN | canh thuốc |
| 薬をぬる | DƯỢC | xoa thuốc |
| 薬をつける | DƯỢC | bó thuốc;rịt thuốc |
| 薬の力 | DƯỢC LỰC | hiệu lực của thuốc; hiệu quả của thuốc |
| 薬の分量 | DƯỢC PHÂN LƯỢNG | liều thuốc |
| 薬 | DƯỢC | dược;thuốc |
| 鼻薬 | TỴ DƯỢC | sự hối lộ; tiền đấm mõm;thuốc nhỏ mũi;thuốc sổ mũi |
| 麻薬中毒 | MA DƯỢC TRUNG ĐỘC | bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy |
| 麻薬 | MA DƯỢC | thuốc mê |
| 飲薬 | ẨM DƯỢC | thuốc uống |
| 霊薬 | LINH DƯỢC | linh đan;linh đơn |
| 適薬 | THÍCH DƯỢC | thuốc chỉ định |
| 農薬 | NÔNG DƯỢC | Hóa chất nông nghiệp;thuốc trừ sâu |
| 貼薬 | THIẾP DƯỢC | thuốc cao;thuốc dán |
| 調薬 | ĐIỀU DƯỢC | liều thuốc |
| 製薬 | CHẾ DƯỢC | hiệu thuốc; sự bào chế thuốc |
| 虫薬 | TRÙNG DƯỢC | thuốc giun;thuốc sán |
| 芍薬 | THƯỢC DƯỢC | mẫu đơn |
| 膏薬 | CAO,CÁO DƯỢC | thuốc cao;thuốc dán |
| 粉薬 | PHẤN DƯỢC | thuốc bột |
| 神薬 | THẦN DƯỢC | linh đan;linh đơn |
| 目薬をたらす | MỤC DƯỢC | nhỏ thuốc đau mắt |
| 目薬をさす | MỤC DƯỢC | nhỏ mắt |
| 目薬 | MỤC DƯỢC | thuốc nhỏ mắt |
| 疵薬 | TỲ DƯỢC | thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương |
| 生薬 | SINH DƯỢC | thuốc thảo dược |
| 爆薬 | BỘC,BẠO DƯỢC | thuốc gây nổ; chất gây nổ;thuốc nổ |
| 点薬 | ĐIỂM DƯỢC | nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt |
| 炸薬 | TẠC DƯỢC | chất nổ; thuốc nổ |
| 火薬 | HỎA DƯỢC | thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ |
| 毒薬 | ĐỘC DƯỢC | chất độc;độc dược;thuốc độc |
| 服薬する | PHỤC DƯỢC | Uống thuốc |
| 服薬 | PHỤC DƯỢC | phục dược |
| 新薬 | TÂN DƯỢC | tân dược |
| 投薬 | ĐẦU DƯỢC | Liều lượng (thuốc) |
| 弾薬 | ĐẠN,ĐÀN DƯỢC | đạn dược |
| 座薬 | TỌA DƯỢC | thuốc nhét hậu môn |
| 媚薬 | MỊ DƯỢC | Thuốc kích dục |
| 塗薬 | ĐỒ DƯỢC | thuốc xoa |
| 咳薬 | KHÁI DƯỢC | thuốc ho |
| 医薬品 | I,Y DƯỢC PHẨM | đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu |
| 医薬 | I,Y DƯỢC | y dược |
| 劇薬 | KỊCH DƯỢC | thuốc liều mạnh; thuốc độc mạnh |
| 傷薬 | THƯƠNG DƯỢC | thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương |
| 伸薬 | THÂN DƯỢC | thần dược;thuốc thần |
| 仙薬 | TIÊN DƯỢC | thuốc tiên |
| 丸薬 | HOÀN DƯỢC | thuốc tễ;thuốc viên |
| 麻酔薬 | MA TÚY DƯỢC | thuốc mê;thuốc tê |
| 鵜飼薬 | ĐỀ TỰ DƯỢC | thuốc súc họng; thuốc xúc miệng |
| 飲み薬 | ẨM DƯỢC | thuốc uống |
| 風邪薬 | PHONG TÀ DƯỢC | thuốc cảm;thuốc cảm cúm |
| 鎮痛薬 | TRẤN THỐNG DƯỢC | Thuốc giảm đau |
| 避妊薬 | TỴ NHÂM DƯỢC | thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai |
| 西洋薬 | TÂY DƯƠNG DƯỢC | thuốc tây |
| 胃腸薬 | VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC | thuốc đau bao tử |
| 睡眠薬 | THỤY MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
| 眠り薬 | MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
| 発射薬 | PHÁT XẠ DƯỢC | chất nổ đẩy |
| 特効薬 | ĐẶC HIỆU DƯỢC | diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu |
| 点鼻薬 | ĐIỂM TỴ DƯỢC | thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi |
| 点眼薬 | ĐIỂM NHÃN DƯỢC | thuốc nhỏ mắt |
| 点火薬 | ĐIỂM HỎA DƯỢC | bột đánh lửa |
| 点滴薬 | ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC | thuốc giọt |
| 漢方薬 | HÁN PHƯƠNG DƯỢC | thuốc đông y; thuốc bắc |
| 消毒薬 | TIÊU ĐỘC DƯỢC | thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc |
| 洗眼薬 | TẨY NHÃN DƯỢC | thuốc rửa mặt |
| 注射薬 | CHÚ XẠ DƯỢC | thuốc chích;thuốc tiêm |
| 水頭薬 | THỦY ĐẦU DƯỢC | thuốc nước |
| 日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
| 塗り薬 | ĐỒ DƯỢC | Thuốc bôi; thuốc mỡ;thuốc thoa |
| 合い薬 | HỢP DƯỢC | Phương thuốc đặc biệt |
| 化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
| 内用薬 | NỘI DỤNG DƯỢC | Thuốc để uống |
| 内服薬 | NỘI PHỤC DƯỢC | Thuốc để uống |
| 付け薬 | PHÓ DƯỢC | Thuốc mỡ |
| 万能薬 | VẠN NĂNG DƯỢC | thuốc chữa bách bệnh |
| ほれ薬 | DƯỢC | ngải |
| 虫除け薬 | TRÙNG TRỪ DƯỢC | thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi |
| 欧州製薬団体連合会 | ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI | Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
| 欧州医薬品審査庁 | ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH | Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |
| 向精神薬 | HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC | Thuốc tâm thần |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Dược Tiếng Hán
-
Tra Từ: Dược - Từ điển Hán Nôm
-
Dược Chữ Nôm Nghĩa Là Gì? - Từ điển Số
-
Dược Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dược - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thuốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
[kanji] Chữ Hán Tự : DƯỢC 薬 (phần 1) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Bộ Dược (龠) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dược Liệu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
[PDF] Giới Thiệu Một Sói Sách Hán Văn Viết Về Cây Làm Thuốc ở Việt Nam Và ...
-
Từ Góc độ Cấu Tạo Từ Vựng Tìm Hiểu đặc điểm Tên Gọi Các Loại đông ...
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật