Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DƯỢC 薬 Trang 100-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 100
  • 薄 : BẠC
  • 縛 : PHƯỢC,PHỌC
  • 醗 : xxx
  • 噺 : xxx
  • 繁 : PHỒN
  • 避 : TỴ
  • 髭 : TÌ
  • 瓢 : BIỀU
  • 錨 : MIÊU
  • 蕗 : xxx
  • 鮒 : PHỤ
  • 奮 : PHẤN
  • 壁 : ĐÍCH
  • 縫 : PHÙNG
  • 膨 : BÀNH
  • 謀 : MƯU
  • 穆 : MỤC,MẶC
  • 磨 : MA
  • 麺 : xxx
  • 薬 : DƯỢC
  • 薮 : TẨU
  • 諭 : DỤ
  • 輸 : THÂU
  • 融 : DUNG
  • 擁 : ỦNG
  • 謡 : DAO
  • 頼 : LẠI
  • 龍 : LONG,SỦNG
  • 隣 : LÂN
  • 隷 : LỆ
  • 憐 : LIÊN,LÂN
  • 錬 : LUYỆN
  • 篭 : xxx
  • 録 : LỤC
  • 豫 : DỰ,TẠ
  • 儘 : TẪN
  • 僭 : TIẾM
  • 儕 : SÀI
  • 儔 : TRÙ
  • 冀 : KÍ
  • 劔 : KIẾM
  • 劒 : xxx
  • 劑 : TỀ
  • 辨 : BIỆN,BIẾN
  • 辧 : xxx
  • 勳 : HUÂN
  • 勵 : LỆ
  • 嘴 : CHUỶ
  • 噫 : Y,ÁI,ỨC
  • 噤 : CẤM
  • 100
Danh Sách Từ Của 薬DƯỢC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DƯỢC- Số nét: 16 - Bộ: THẢO 屮

ONヤク
KUN くすり
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
薬草 DƯỢC THẢO dược thảo
薬缶 DƯỢC HẪU,PHỮU ấm đun nước
薬箱 DƯỢC TƯƠNG,SƯƠNG hộp thuốc
薬用の人参 DƯỢC DỤNG NHÂN THAM nhân sâm
薬瓶 DƯỢC BÌNH chai thuốc; bình thuốc
薬指 DƯỢC CHỈ ngón áp út
薬師 DƯỢC SƯ dược sư
薬屋 DƯỢC ỐC cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc
薬局 DƯỢC CỤC,CUỘC hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm
薬学大学 DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC đại học dược khoa
薬学 DƯỢC HỌC dược học
薬品 DƯỢC PHẨM dược phẩm;thuốc men
薬味 DƯỢC VỊ gia vị; đồ gia vị
薬剤師 DƯỢC TỀ SƯ dược sĩ
薬剤学 DƯỢC TỀ HỌC dược liệu học
薬剤 DƯỢC TỀ dược;dược liệu;dược phẩm;phương dược
薬代 DƯỢC ĐẠI chi phí thuốc men
薬を飲む DƯỢC ẨM uống thuốc
薬を塗る DƯỢC ĐỒ thoa thuốc
薬を前じる DƯỢC TIỀN canh thuốc
薬をぬる DƯỢC xoa thuốc
薬をつける DƯỢC bó thuốc;rịt thuốc
薬の力 DƯỢC LỰC hiệu lực của thuốc; hiệu quả của thuốc
薬の分量 DƯỢC PHÂN LƯỢNG liều thuốc
DƯỢC dược;thuốc
鼻薬 TỴ DƯỢC sự hối lộ; tiền đấm mõm;thuốc nhỏ mũi;thuốc sổ mũi
麻薬中毒 MA DƯỢC TRUNG ĐỘC bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy
麻薬 MA DƯỢC thuốc mê
飲薬 ẨM DƯỢC thuốc uống
霊薬 LINH DƯỢC linh đan;linh đơn
適薬 THÍCH DƯỢC thuốc chỉ định
農薬 NÔNG DƯỢC Hóa chất nông nghiệp;thuốc trừ sâu
貼薬 THIẾP DƯỢC thuốc cao;thuốc dán
調薬 ĐIỀU DƯỢC liều thuốc
製薬 CHẾ DƯỢC hiệu thuốc; sự bào chế thuốc
虫薬 TRÙNG DƯỢC thuốc giun;thuốc sán
芍薬 THƯỢC DƯỢC mẫu đơn
膏薬 CAO,CÁO DƯỢC thuốc cao;thuốc dán
粉薬 PHẤN DƯỢC thuốc bột
神薬 THẦN DƯỢC linh đan;linh đơn
目薬をたらす MỤC DƯỢC nhỏ thuốc đau mắt
目薬をさす MỤC DƯỢC nhỏ mắt
目薬 MỤC DƯỢC thuốc nhỏ mắt
疵薬 TỲ DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
生薬 SINH DƯỢC thuốc thảo dược
爆薬 BỘC,BẠO DƯỢC thuốc gây nổ; chất gây nổ;thuốc nổ
点薬 ĐIỂM DƯỢC nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt
炸薬 TẠC DƯỢC chất nổ; thuốc nổ
火薬 HỎA DƯỢC thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ
毒薬 ĐỘC DƯỢC chất độc;độc dược;thuốc độc
服薬する PHỤC DƯỢC Uống thuốc
服薬 PHỤC DƯỢC phục dược
新薬 TÂN DƯỢC tân dược
投薬 ĐẦU DƯỢC Liều lượng (thuốc)
弾薬 ĐẠN,ĐÀN DƯỢC đạn dược
座薬 TỌA DƯỢC thuốc nhét hậu môn
媚薬 MỊ DƯỢC Thuốc kích dục
塗薬 ĐỒ DƯỢC thuốc xoa
咳薬 KHÁI DƯỢC thuốc ho
医薬品 I,Y DƯỢC PHẨM đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu
医薬 I,Y DƯỢC y dược
劇薬 KỊCH DƯỢC thuốc liều mạnh; thuốc độc mạnh
傷薬 THƯƠNG DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
伸薬 THÂN DƯỢC thần dược;thuốc thần
仙薬 TIÊN DƯỢC thuốc tiên
丸薬 HOÀN DƯỢC thuốc tễ;thuốc viên
麻酔薬 MA TÚY DƯỢC thuốc mê;thuốc tê
鵜飼薬 ĐỀ TỰ DƯỢC thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
飲み薬 ẨM DƯỢC thuốc uống
風邪薬 PHONG TÀ DƯỢC thuốc cảm;thuốc cảm cúm
鎮痛薬 TRẤN THỐNG DƯỢC Thuốc giảm đau
避妊薬 TỴ NHÂM DƯỢC thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai
西洋薬 TÂY DƯƠNG DƯỢC thuốc tây
胃腸薬 VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC thuốc đau bao tử
睡眠薬 THỤY MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
眠り薬 MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
発射薬 PHÁT XẠ DƯỢC chất nổ đẩy
特効薬 ĐẶC HIỆU DƯỢC diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu
点鼻薬 ĐIỂM TỴ DƯỢC thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi
点眼薬 ĐIỂM NHÃN DƯỢC thuốc nhỏ mắt
点火薬 ĐIỂM HỎA DƯỢC bột đánh lửa
点滴薬 ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC thuốc giọt
漢方薬 HÁN PHƯƠNG DƯỢC thuốc đông y; thuốc bắc
消毒薬 TIÊU ĐỘC DƯỢC thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc
洗眼薬 TẨY NHÃN DƯỢC thuốc rửa mặt
注射薬 CHÚ XẠ DƯỢC thuốc chích;thuốc tiêm
水頭薬 THỦY ĐẦU DƯỢC thuốc nước
日本薬局方 NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG Từ điển dược Nhật Bản
塗り薬 ĐỒ DƯỢC Thuốc bôi; thuốc mỡ;thuốc thoa
合い薬 HỢP DƯỢC Phương thuốc đặc biệt
化学薬品 HÓA HỌC DƯỢC PHẨM thuốc tây
内用薬 NỘI DỤNG DƯỢC Thuốc để uống
内服薬 NỘI PHỤC DƯỢC Thuốc để uống
付け薬 PHÓ DƯỢC Thuốc mỡ
万能薬 VẠN NĂNG DƯỢC thuốc chữa bách bệnh
ほれ薬 DƯỢC ngải
虫除け薬 TRÙNG TRỪ DƯỢC thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi
欧州製薬団体連合会 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
欧州医薬品審査庁 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
向精神薬 HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC Thuốc tâm thần
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Dược Tiếng Hán