Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DUY 維 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 維 : DUY
Danh Sách Từ Của 維DUY
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DUY- Số nét: 14 - Bộ: MỊCH 糸

ON
KUN これ
たもつ
つぐ
ゆい
ゆき
  • Buộc. Như duy hệ [維縶] ràng buộc giữ gìn lấy, duy trì [維持] ràng buộc giữ gìn cho khỏi đổ hỏng.
  • Mép lưới, bốn giường lưới gọi là duy. Vì thế bốn phương cũng gọi là tứ duy [四維].
  • Bên bờ cõi nước cũng gọi là duy. Như thiên duy [天維] bên trời, khôn duy [坤維] bên đất, v.v.
  • Phàm vật gì nhỏ mà dài đều gọi là duy. Như cái loài động vật thực vật có chất như sợi nhỏ và dài như xơ mướp, xơ thịt, v.v. gọi là tiêm duy chất [纖維質].
  • Bui, tiếng đệm. Cũng như chữ duy [惟] hay [唯].
Từ hánÂm hán việtNghĩa
維新 DUY TÂN Duy Tân
維持費 DUY TRÌ PHÍ phí duy trì; phí bảo dưỡng
維持する DUY TRÌ độ trì;đựng
維持する DUY TRÌ duy trì; giữ nguyên
維持 DUY TRÌ sự duy trì
繊維製品 TIỆM DUY CHẾ PHẨM hàng dệt;hàng vải
繊維工業 TIỆM DUY CÔNG NGHIỆP công nghiệp dệt
繊維 TIỆM DUY sợi;thớ;tơ;tơ sợi
繊維 TIỆM DUY sợi
明治維新 MINH TRI DUY TÂN duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân
原繊維 NGUYÊN TIỆM DUY sợi thô
肉の繊維 NHỤC TIỆM DUY thớ thịt
人造繊維 NHÂN TẠO,THÁO TIỆM DUY sợi nhân tạo;tơ nhân tạo;tơ sợi nhân tạo
光学繊維 QUANG HỌC TIỆM DUY sợi quang học
化学繊維 HÓA HỌC TIỆM DUY tơ hóa học
合成繊維 HỢP THÀNH TIỆM DUY sợi tổng hợp
木の繊維 MỘC TIỆM DUY thớ gỗ
ガラス繊維 TIỆM DUY sợi thủy tinh
アラミド繊維 TIỆM DUY sợi aramid (hóa học); chất xơ
アクリル繊維 TIỆM DUY sợi acril;sợi axit acrilic
アセテート繊維 TIỆM DUY sợi axetat
西アフリカ諸国平和維持軍 TÂY CHƯ QUỐC BÌNH HÒA DUY TRÌ QUÂN Cộng đồng Kinh tế các Bang miền Tây nước Mỹ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ điển Hán Nôm Duy