Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự GIẢO 絞 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 絞首台 | GIẢO THỦ ĐÀI | giá treo cổ |
| 絞首刑 | GIẢO THỦ HÌNH | án treo cổ |
| 絞首 | GIẢO THỦ | bóp cổ; treo cổ |
| 絞殺する | GIẢO SÁT | thắt cổ |
| 絞殺 | GIẢO SÁT | bóp cổ; bóp cổ giết người |
| 絞る | GIẢO | vắt (quả) |
| 絞める | GIẢO | bóp nghẹt; siết nghẹt; siết chặt |
| 絞まる | GIẢO | nghẹn (họng) |
| お絞り | GIẢO | khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng |
| 袋の口を絞る | ĐẠI KHẨU GIẢO | kéo khóa túi |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Xiết Trong Tiếng Hán Việt
-
Xiết Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm - Từ điển Số
-
Tra Từ: Siết - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 瀧 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 瀨 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 掣 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 胜 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 惶 - Từ điển Hán Nôm
-
Xiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xiết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xiết Nợ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khô - Vietnamese Nôm Preservation Foundation
-
Từ Xiết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xiết" - Là Gì?