Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự GIẢO 絞 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 絞GIẢO
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

GIẢO- Số nét: 12 - Bộ: MỊCH 糸

ONコウ
KUN絞る しぼる
絞める しめる
絞まる しまる
  • Vắt, thắt chặt. Như giảo thủ cân 絞毛巾 vắt khăn tay.
  • Hình giảo, hình thắt cổ cho chết gọi là giảo.
  • Sỗ sàng.
  • Một âm là hào. Mùi xanh vàng.
  • Cái đai liệm xác.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
絞首台 GIẢO THỦ ĐÀI giá treo cổ
絞首刑 GIẢO THỦ HÌNH án treo cổ
絞首 GIẢO THỦ bóp cổ; treo cổ
絞殺する GIẢO SÁT thắt cổ
絞殺 GIẢO SÁT bóp cổ; bóp cổ giết người
絞る GIẢO vắt (quả)
絞める GIẢO bóp nghẹt; siết nghẹt; siết chặt
絞まる GIẢO nghẹn (họng)
お絞り GIẢO khăn bông ướt để lau tay ở bàn ăn trong nhà hàng
袋の口を絞る ĐẠI KHẨU GIẢO kéo khóa túi
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Xiết Trong Tiếng Hán Việt