Tra Từ: Siết - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 4 kết quả:
切 siết • 折 siết • 掣 siết • 𠲔 siết1/4
切siết [thiếc, thiết, thướt]
U+5207, tổng 4 nét, bộ đao 刀 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
siết chặtTự hình 3

Dị thể 2
砌切Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
切Không hiện chữ?
折siết [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, gẩy, nhét, nhít, triếp, trét, xiết, xít]
U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
rên siếtTự hình 5

Dị thể 9
㪿摺歽翼𣂚𣂟𣂫𣂲𣂹Không hiện chữ?
掣siết [xiết, xía, xế]
U+63A3, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
siết chặtTự hình 2

Dị thể 6
摰𢊏𢮓𢳅𢳐𪘔Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
𨡐𦜾𦜗𤙲Không hiện chữ?
𠲔siết [giẹt, nhiếc]
U+20C94, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rên siếtTự hình 1

Chữ gần giống 1
𠸠Không hiện chữ?
Từ khóa » Xiết Trong Tiếng Hán Việt
-
Xiết Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm - Từ điển Số
-
Tra Từ: 瀧 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 瀨 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 掣 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 胜 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 惶 - Từ điển Hán Nôm
-
Xiết - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xiết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xiết Nợ - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự GIẢO 絞 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Khô - Vietnamese Nôm Preservation Foundation
-
Từ Xiết Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xiết" - Là Gì?