Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HƯNG 興 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
興味津津 | HƯNG VỊ TÂN TÂN | rất thích thú; rất hứng thú;sự thích thú vô cùng; sự hứng thú tuyệt vời |
興 | HƯNG | sự thưởng thức |
興 | HƯNG | hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi |
興す | HƯNG | làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại |
興る | HƯNG | được dựng lại; hưng thịnh trở lại |
興信所 | HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin |
興味 | HƯNG VỊ | hứng;hứng thú;lý thú |
興味ある | HƯNG VỊ | hiếu kỳ |
興味がある | HƯNG VỊ | hứng thú |
興味がわく | HƯNG VỊ | hứng thú |
興味深い | HƯNG VỊ THÂM | rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích |
興奮 | HƯNG PHẤN | sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích |
興奮する | HƯNG PHẤN | hưng phấn; phấn khích; bị kích động; hào hứng |
興奮する | HƯNG PHẤN | động lòng;động tâm;hứng tình |
興業 | HƯNG NGHIỆP | sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp |
興行 | HƯNG HÀNH,HÀNG | ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội... |
興隆 | HƯNG LONG | sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển |
振興 | CHẤN,CHÂN HƯNG | sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ |
新興 | TÂN HƯNG | sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên |
不興 | BẤT HƯNG | không có hứng; mất hứng |
感興 | CẢM HƯNG | cảm hứng; hứng thú; quan tâm |
復興運賃 | PHỤC HƯNG VẬN NHẪM | cước về |
復興 | PHỤC HƯNG | sự phục hưng |
新興国 | TÂN HƯNG QUỐC | các nước đang phát triển |
新興宗教 | TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO | tôn giáo mới |
即興 | TỨC HƯNG | làm ngay được; ngẫu tác;ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;sự không mất tiền;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức |
不興な | BẤT HƯNG | vô duyên |
お神興 | THẦN HƯNG | quan tài; cái tiểu; điện thờ |
商業興信所 | THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ | hãng điều tra thương mại |
国際復興開発銀行 | QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
欧州復興開発銀行 | ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
王朝を興す | VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG | hưng quốc |
貿易振興 | MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG | xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại |
農業復興・環境保護 | NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ | Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp |
事業を振興する | SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG | hưng nghiệp |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Hưng Trong Hán Nôm
-
Tra Từ: Hưng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hưng - Từ điển Hán Nôm
-
Hưng Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Hưng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
CHIẾT TỰ CHỮ HÙNG (雄), THƯ(雌) VÀ Ý... - Facebook
-
Hán Tự 興 - HƯNG | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Bảng Tra Niên đại Các Triều Vua Viêt Nam - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Thực Hư Vụ Chữ Sai Trên Bức Hoành Phi ở Đền Hùng | Văn Hóa
-
Ðánh Chữ Hán - Nôm - Welcome To IVCE
-
[Funland] - Thú Vui Chiết Tự Chữ Hán Nôm. | Page 13 | OTOFUN
-
Hưng Nguyên: Hội Thảo Di Sản Hán Nôm - Đài PTTH Nghệ An
-
Câu đối Chữ Hán Viết Về Thời Hùng Vương - Báo Phú Thọ