Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HƯNG 興 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 興HƯNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HƯNG- Số nét: 16 - Bộ: BÁT 八

ONコウ, キョウ
KUN興る おこる
興す おこす
おき
おこっ
とも
  • Dậy. Như túc hưng dạ mị 夙興夜寐 thức khuya dậy sớm.
  • Thịnh. Như trung hưng 中興 giữa quãng lại thịnh, một nhà hay một nước trải qua một hồi suy lại có một hồi thịnh nữa gọi là trung hưng. Hưng vượng 興旺 thịnh vượng.
  • Nổi lên, làm lên. Như đại hưng thổ mộc 大興土木 nổi làm nhiều việc xây đắp, làm nhiều nhà cửa.
  • Dấy lên. Như dao trác phồn hưng 謠?繁興 lời dèm pha dấy lên mãi.
  • Cất lên.
  • Một âm là hứng. Hứng, nhân nhìn cảnh vật cảm đến tính tình mà phát ra gọi là hứng. Như thấy cảnh nẩy ra lời thơ gọi là thi hứng 詩興.
  • Vui thích, ý tứ phát động sinh ra vui thích gọi là hứng. Như hứng trí 興致 hứng thú thanh nhàn, hứng hội 興會 ý hứng khoan khoái, cao hứng 高興 hứng thú bật lên, dư hứng 餘興 hứng thú còn rơi rớt lại, v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
興味津津 HƯNG VỊ TÂN TÂN rất thích thú; rất hứng thú;sự thích thú vô cùng; sự hứng thú tuyệt vời
HƯNG sự thưởng thức
HƯNG hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興す HƯNG làm phục hồi; chấn hưng lại; khôi phục lại
興る HƯNG được dựng lại; hưng thịnh trở lại
興信所 HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin
興味 HƯNG VỊ hứng;hứng thú;lý thú
興味ある HƯNG VỊ hiếu kỳ
興味がある HƯNG VỊ hứng thú
興味がわく HƯNG VỊ hứng thú
興味深い HƯNG VỊ THÂM rất thích thú; rất hứng thú; rất quan tâm; hết sức thích thích; hết sức hứng thú; hết sức quan tâm; rất thích
興奮 HƯNG PHẤN sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
興奮する HƯNG PHẤN hưng phấn; phấn khích; bị kích động; hào hứng
興奮する HƯNG PHẤN động lòng;động tâm;hứng tình
興業 HƯNG NGHIỆP sự khởi nghiệp; sự khởi sắc của ngành sản xuất; công nghiệp
興行 HƯNG HÀNH,HÀNG ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
興隆 HƯNG LONG sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
振興 CHẤN,CHÂN HƯNG sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ
新興 TÂN HƯNG sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên
不興 BẤT HƯNG không có hứng; mất hứng
感興 CẢM HƯNG cảm hứng; hứng thú; quan tâm
復興運賃 PHỤC HƯNG VẬN NHẪM cước về
復興 PHỤC HƯNG sự phục hưng
新興国 TÂN HƯNG QUỐC các nước đang phát triển
新興宗教 TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO tôn giáo mới
即興 TỨC HƯNG làm ngay được; ngẫu tác;ứng khẩu; tùy ứng; ngay lập tức; thiếu chuẩn bị;sự không mất tiền;việc ứng khẩu; sự tùy ứng; việc ngay lập tức
不興な BẤT HƯNG vô duyên
お神興 THẦN HƯNG quan tài; cái tiểu; điện thờ
商業興信所 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
国際復興開発銀行 QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
欧州復興開発銀行 ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
王朝を興す VƯƠNG TRIỀU,TRIỆU HƯNG hưng quốc
貿易振興 MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại
農業復興・環境保護 NÔNG NGHIỆP PHỤC HƯNG HOÀN CẢNH BẢO HỘ Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
事業を振興する SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG hưng nghiệp
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Hưng Trong Hán Nôm