Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HỮU 友 Trang 4-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 4
- 比 : TỶ
- 匹 : THẤT
- 不 : BẤT
- 夫 : PHU
- 父 : PHỤ
- 仏 : PHẬT
- 分 : PHÂN
- 文 : VĂN
- 片 : PHIẾN
- 方 : PHƯƠNG
- 乏 : PHẠP
- 毛 : MAO
- 木 : MỘC
- 勿 : VẬT
- 尤 : VƯU
- 匁 : CHỈ
- 厄 : ÁCH
- 友 : HỮU
- 予 : DỰ
- 六 : LỘC
- 弌 : NHẤT
- 丐 : CÁI
- 亢 : KHÁNG,CANG,CƯƠNG
- 从 : TÒNG
- 仍 : NHƯNG
- 仄 : TRẮC
- 仆 : PHÓ
- 仂 : LẶC
- 兮 : HỀ
- 卆 : THỐT,TỐT
- 卅 : TẠP
- 卞 : BIỆN
- 夬 : QUÁI
- 夭 : YÊU,YỂU
- 尹 : DUẪN
- 乢 : xxx
- 弖 : xxx
- 戈 : QUA
- 扎 : TRÁT
- 攴 : PHỘC
- 攵 : TRUY
- 无 : VÔ
- 曰 : VIẾT
- 歹 : NGẠT,ĐÃI
- 殳 : THÙ
- 毋 : VÔ,MƯU
- 气 : KHÍ,KHẤT
- 爻 : HÀO
- 爿 : TƯỜNG
- 圧 : ÁP
- 4
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
友好国 | HỮU HIẾU,HẢO QUỐC | hữu bang |
友好的 | HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH | giao hữu;hữu tâm |
友好関係 | HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ | giao hòa |
友好関係にする | HỮU HIẾU,HẢO QUAN HỆ | giao hảo |
友情 | HỮU TÌNH | bạn;tình bạn; tình bằng hữu |
友情を断つ | HỮU TÌNH ĐOÀN,ĐOẠN | đoạn tình |
友愛 | HỮU ÁI | bạn tình;bạn vàng;hữu ái |
友達 | HỮU ĐẠT | bạn;bạn bè;bè bạn;người bạn |
友達を大事にする | HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ | tôn trọng bạn bè |
友達を失う | HỮU ĐẠT THẤT | mất bạn |
友好協力条約 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC | hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
友好協会 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội hữu nghị |
友好 | HỮU HIẾU,HẢO | bạn;hữu nghị;tình bạn; sự hữu hảo |
友人を出迎える | HỮU NHÂN XUẤT NGHINH | đón bạn |
友人となる | HỮU NHÂN | làm bạn |
友人たち | HỮU NHÂN | chúng bạn |
友人 | HỮU NHÂN | bạn;bạn bè;bạn thân;bằng hữu;thân bằng;thân hữu |
友 | HỮU | sự đi chơi cùng bạn bè |
僚友 | LIÊU HỮU | bạn đồng nghiệp; bạn đồng sự; bạn; đồng chí |
親友 | THÂN HỮU | bạn bè;bạn thân;bạn vàng;kết bạn;sự thân hữu; bạn thân hữu; thân hữu;tri âm |
学友 | HỌC HỮU | bạn bè; bạn cùng trường lớp;bạn học |
戦友 | CHIẾN HỮU | bạn chiến đấu;chiến hữu |
旧友 | CỰU HỮU | cố nhân |
益友 | ÍCH HỮU | Người bạn tốt; người bạn hữu ích; bạn tri kỷ |
知友 | TRI HỮU | bạn tri kỷ;trí dũng |
老友 | LÃO HỮU | bạn già |
良友 | LƯƠNG HỮU | bạn tốt |
日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản - Trung Quộc |
児童友好病院 | NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN | Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng |
日本・中国友好協会 | NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Trung hữu nghị |
日本・ベトナム友好協会 | NHẬT BẢN HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội Nhật Việt hữu nghị |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Hữu Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Hữu - Từ điển Hán Nôm
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Hựu 又 Yòu | Uy Tín Chất Lượng Hàng đầu
-
Hữu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TÌM HIỂU VỀ CHỮ BẰNG HỮU... - NP Books - Sách Học Tiếng Trung
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.40 Chữ HỮU | Bằng Hữu, Bạn Bè
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 友 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 右 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Hựu (yòu) (bộ 29)| Học Tiếng Trung Từ AZ
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.41 Chữ HỮU - YouTube
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung - Quy Tắc Viết Chữ Hán Chuẩn đẹp
-
Cách Viết Chữ Hán | Quy Tắc Viết 8 Nét Chữ Cơ Bản Tiếng Trung
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Trung | Phương Pháp Học Hiệu Quả 2022
-
Hữu - Wiktionary Tiếng Việt