Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẨN 緊 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 緊 : KHẨN
Danh Sách Từ Của 緊KHẨN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

KHẨN- Số nét: 15 - Bộ: MỊCH 糸

ONキン
  • Trói chặt, căng, đánh sợi soăn mau. Như song mục khẩn bế [雙目緊閉] hai mắt nhắm nghiền. Nguyễn Du [阮攸] : Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh [緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇] (Mộng đắc thái liên [夢得埰蓮]) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
  • Vì thế nên sự gì cần kíp lắm đều gọi là khẩn. Như khẩn yếu [緊要], khẩn cấp [緊急] đều nghĩa là sự cần kíp cả.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
緊迫する KHẨN BÁCH khẩn trương; căng thẳng
緊迫した KHẨN BÁCH khẩn
緊迫 KHẨN BÁCH bức bách;cấp bách;sự khẩn trương; sự căng thẳng; khẩn trương; căng thẳng
緊縮 KHẨN SÚC sự co; sự co ngót; ngót; khắc khổ; tiết kiệm;sự giảm bớt; sự rút bớt; sự cắt giảm
緊急通信 KHẨN CẤP THÔNG TÍN thông tin khẩn
緊急救命室 KHẨN CẤP CỨU MỆNH THẤT phòng cấp cứu
緊急位置確認発信機 KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY Máy phát Định vị Khẩn cấp
緊急な KHẨN CẤP khẩn;khẩn cấp
緊急 KHẨN CẤP cần kíp;cấp bách; khẩn cấp;gấp;gấp rút;sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊張する KHẨN TRƯƠNG khẩn trương
緊張する KHẨN TRƯƠNG căng thẳng; lo lắng
緊張した情勢 KHẨN TRƯƠNG TÌNH THẾ tình hình căng thẳng
緊張 KHẨN TRƯƠNG sự căng thẳng; căng thẳng
緊密に KHẨN MẶT khít khao
緊密 KHẨN MẶT chặt chẽ; mật thiết; khăng khít;sự chặt chẽ; sự mật thiết; sự khăng khít; chặt chẽ; mật thiết; khăng khít; bền chặt
経済緊密化自由貿易協定 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Khẩn Cấp Tiếng Hán