Translation for 'khẩn cấp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'khẩn cấp' translations into English. Look through examples of khẩn cấp translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "KHẨN CẤP" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "KHẨN CẤP" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khẩn cấp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "khẩn cấp" trong tiếng Anh. cấp danh từ. English.
Xem chi tiết »
khẩn cấp translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. khẩn cấp. English. urgency. KHẩN CấP IN MORE LANGUAGES. khmer. ភាពបន្ទា.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Trường hợp khẩn cấp" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Words contain "khẩn cấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary: rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability ...
Xem chi tiết »
What does khẩn cấp mean in English? If you want to learn khẩn cấp in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «khẩn cấp» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «khẩn cấp» in context: Cứu thương khẩn cấp.
Xem chi tiết »
1. urgent · English word "khẩn cấp"(urgent) occurs in sets: · other words beginning with "K" · khẩn cấp in other dictionaries.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "khẩn cấp" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Cuộc gọi Khẩn cấp" into English. Human translations with examples: sitrep, urgent, urgent!, urgently, emergency, urg urgent, ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""khẩn cấp"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Gãy chân rồi!" with confidence.
Xem chi tiết »
Translation of «Việc khẩn cấp đấy» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Việc khẩn cấp đấy» in context: ...
Xem chi tiết »
Thông báo khẩn cấp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khẩn Cấp To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề khẩn cấp to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu