What Is ""khẩn Cấp"" In American English And How To Say It?

DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Gãy chân rồi!/khẩn cấpWhat is ""khẩn cấp"" in American English and how to say it?Vietnamese

khẩn cấp

khẩn cấp-emergency.svgAmerican English

emergency

Learn the word in this minigame:

More "Gãy chân rồi!" Vocabulary in American English

VietnameseAmerican Englishxe cứu thươngxe cứu thương-ambulance.svgambulancexươngxương-bone.svgbonethuốc giảm đauthuốc giảm đau-pain killer.svgpain killervết thươngvết thương-injury.svginjuryTôi đã làm gãy chânTôi đã làm gãy chân-I broke my leg.svgI broke my legChân tôi đauChân tôi đau-my leg hurts.svgmy leg hurtscái nạngcái nạng-crutches.svgcrutchesTôi ngã xuốngTôi ngã xuống-I fell over.svgI fell overTôi uống thuốc.Tôi uống thuốc.-I take medicine..svgI take medicine.bác sĩbác sĩ-doctor.svgdoctorxe lănxe lăn-wheelchair.svgwheelchairmáumáu-blood.svgbloodđi khámđi khám-examination.svgexaminationmạchmạch-pulse.svgpulseống tiêmống tiêm-syringe.svgsyringeống ngheống nghe-stethoscope.svgstethoscopecángcáng-stretcher.svgstretchergăng tay y tếgăng tay y tế-latex gloves.svglatex glovestôi chăm sóctôi chăm sóc-I treat.svgI treattôi đautôi đau-it hurts.svgit hurtsTôi giúpTôi giúp-I help.svgI helpTôi chuẩn đoán.Tôi chuẩn đoán.-I diagnose.svgI diagnosevi-rútvi-rút-virus.svgvirusbệnh tậtbệnh tật-illness.svgillnessTôi khỏe mạnhTôi khỏe mạnh-I am healthy.svgI am healthyTôi chờTôi chờ-I wait.svgI waitTôi đi khám.Tôi đi khám.-I go to the doctor..svgI go to the doctor.Vui lòng che miệng.Vui lòng che miệng.-Cover your mouth, please!.svgCover your mouth, please!

Example sentences

American EnglishI have an appointment with him next week.

How To Say ""khẩn cấp"" In 45 Languages.

HungarianvészhelyzetKorean비상Castilian SpanishurgenciaJapaneseきんきゅうFrenchune urgenceMandarin Chinese急诊Italianl'emergenzaGermander NotfallRussianэкстренная ситуацияBrazilian Portuguesea emergênciaHebrewמקרה חירוםArabicطوارئTurkishacil durumDanishnødsituationSwedishen nödsituationNorwegiannødstilfelleHindiआपातकालीनTagalogemergencyEsperantourĝaDutchhet noodgevalIcelandicneyðartilvikIndonesiandaruratBritish EnglishemergencyMexican Spanishla emergenciaEuropean Portuguesea emergênciaCantonese Chinese緊急情況Thaiเร่งด่วนPolishsytuacja awaryjnaHawaiianMāoriSamoanGreekέκτακτη ανάγκηFinnishhätätapausPersianشرایط اضطراریEstonianhädaolukordCroatianhitan slučajSerbianхитан случајBosnianhitan slučajSanskritSwahiliNOTAVAILABLEYorubaNOTAVAILABLEIgboNOTAVAILABLEUkrainianнадзвичайна ситуаціяCatalanGalicianRomanianurgențaIrishNOTAVAILABLE

Other interesting topics in American English

Thông dụng

Thức uống

Con số

Sân bay

Thức ăn

Khách sạn

Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "emergency" with the app.Try Drops

Drops

  • About
  • Blog
  • Try Drops
  • Drops for Business
  • Visual Dictionary (Word Drops)
  • Recommended Resources
  • Gift Drops
  • Redeem Gift
  • Press
  • Join Us
  • Join Our Translator Team
  • Affiliates
  • Help and FAQ
Visit Drops on TwitterVisit Drops on FacebookVisit Drops on Instagram

Drops Courses

Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & Conditions

Từ khóa » Khẩn Cấp To English