KHẨN CẤP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHẨN CẤP " in English? SNounAdjectivekhẩn cấp
emergency
khẩn cấptrường hợp khẩn cấpcấp cứutình trạng khẩn cấptình huống khẩn cấpurgent
khẩn cấpcấp báchcấp thiếtgấpkhẩn thiếtcần thiếtviệc khẩnbức thiếtof urgency
cấp thiếtgấp gápvề tính cấp báchvề sự khẩn trươngcủa sự khẩn cấpvề sự cấp báchvề mức độ khẩn cấpbáchvề khẩn thiếtemergent
mới nổikhẩn cấpnổi lênxuất hiệncấp cứuđang nổiemergencies
khẩn cấptrường hợp khẩn cấpcấp cứutình trạng khẩn cấptình huống khẩn cấp
{-}
Style/topic:
It's urgent.Khẩn cấp rời đi.
An urgency to leave.Nó là khẩn cấp!
It is an urgency!Khẩn cấp ở Úc.
The urgency in Australia.Hoặc khẩn cấp.
Or for an emergency.Combinations with other parts of speechUsage with nounscấp thấp cấp tính nặng cấp tính khác Khẩn cấp chăm sóc.
Emergency and urgent care.Tại sao khẩn cấp?
SRA- why the urgency?Khẩn cấp chưa từng có.
Never was an emergency.Cái gì khẩn cấp dự án?".
What is the emergency project?”.Khẩn cấp Chăm sóc chính.
Non-Urgent Primary care.Lịch hẹn khẩn cấp là gì?
What is an emergancy appointment?Khẩn cấp hoặc an toàn.
Was an emergency or safety.Cái gì khẩn cấp dự án?".
What is the urgency of this project?”.Khẩn cấp hoặc thảm họa.
To an emergency or disaster.Nha khoa khẩn cấp là gì?
What is an emergent medical condition?Khẩn cấp và phần lề đường;
Gentling and straightening the way.Tôi đang cần 1 sự trợ giúp khẩn cấp.
I'm in need of URGENT help.Có 1 cảm giác khẩn cấp về thời gian.
I feel an urgency about time.Cảm ơn đã xem bài: Khẩn cấp!!
Thanks for posting this report:"URGENT!Khẩn cấp của Gia đình/ Cá nhân.
Individuals or families with emergency.P3: Không quan trọng nhưng khẩn cấp.
Shawn: NOT IMPORTANT but URGENT.Hỗ trợ khẩn cấp cho những gia đình bị nạn.
Provide urgent aid to evicted families.Bạn nghĩ Tất cả mọi thứ đều khẩn cấp.
You think everything is an EMERGENCY.Để cứu chữa khẩn cấp cho một bệnh nhân.
Providing emergency medical care to patients.Nếu khẩn cấp, xin vui lòng gọi điện thoại hoặc nhắn tin.
If this is urgent, please text or call.Vì vậy, họ cảm thấy khẩn cấp để lao vào và bắt đầu.
So you feel an urgency to dive in and get started.Nếu có gì khẩn cấp, họ sẽ để lại lời nhắn.
If it was an emergency they would leave a message.Chúng ta cần khẩn trương khắc phục khẩn cấp y tế công cộng.".
We need to tackle this public health emergency urgently.”.Lara can thiệp khẩn cấp vào trường học của con cô.
Lara intervenes in an emergency at her children's school.".Báo cáo một tội phạm ít khẩn cấp hoặc rối loạn gọi 101.
You can report a minor incident or non-urgent crime by calling 101.Display more examples
Results: 18626, Time: 0.0401 ![]()
![]()
khẩnkhẩn cấp cần thiết

Vietnamese-English
khẩn cấp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Khẩn cấp in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tình trạng khẩn cấp quốc gianational emergencykhẩn cấp nhấtmost urgentkhẩn cấp khácother emergencyother urgentother emergenciesquản lý khẩn cấp liên bangfederal emergency managementkhẩn cấp của bạnyour emergencynhu cầu khẩn cấpurgent needurgent demandtình trạng khẩn cấp đượcstate of emergency wastình trạng khẩn cấp đã đượcstate of emergency has beenkhẩn cấp tự độngautomatic emergencykhẩn cấp hơnmore urgentmore urgentlytrường hợp khẩn cấp y tếmedical emergencyphiên họp khẩn cấpemergency sessiontình trạng khẩn cấp khí hậuthe climate emergencyyêu cầu khẩn cấpurgent requestkhẩn cấp nàythis emergencythis urgencykhẩn cấp tạm thờiprovisional urgenttemporary emergencyđiện khẩn cấpemergency powertrường hợp khẩn cấp quốc gianational emergencyWord-for-word translation
khẩnnounemergencykhẩnadjectiveurgentkhẩnverbinvokeexpeditedkhẩnadverbexpeditiouslycấpnounlevelgradesupplyclasscấpadjectiveacute SSynonyms for Khẩn cấp
cấp cứu cấp thiết cấp bách emergency gấp khẩn thiết mới nổi urgent nổi lên cần thiết việc khẩn bức thiết xuất hiệnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Khẩn Cấp To English
-
KHẨN CẤP - Translation In English
-
Khẩn Cấp In English - Glosbe Dictionary
-
KHẨN CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khẩn Cấp In English
-
Trường Hợp Khẩn Cấp In English
-
Definition Of Khẩn Cấp - VDict
-
Khẩn Cấp In English. Khẩn Cấp Meaning And Vietnamese To English ...
-
Khẩn Cấp - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khẩn Cấp In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Meaning Of 'khẩn Cấp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Cuộc Gọi Khẩn Cấp Translation From Vietnamese To English
-
What Is ""khẩn Cấp"" In American English And How To Say It?
-
Việc Khẩn Cấp đấy - Translation To English
-
Thông Báo Khẩn Cấp: English Translation, Definition, Meaning ...