KHẨN CẤP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " KHẨN CẤP " in English? SNounAdjectivekhẩn cấpemergencykhẩn cấptrường hợp khẩn cấpcấp cứutình trạng khẩn cấptình huống khẩn cấpurgentkhẩn cấpcấp báchcấp thiếtgấpkhẩn thiếtcần thiếtviệc khẩnbức thiếtof urgencycấp thiếtgấp gápvề tính cấp báchvề sự khẩn trươngcủa sự khẩn cấpvề sự cấp báchvề mức độ khẩn cấpbáchvề khẩn thiếtemergentmới nổikhẩn cấpnổi lênxuất hiệncấp cứuđang nổiemergencieskhẩn cấptrường hợp khẩn cấpcấp cứutình trạng khẩn cấptình huống khẩn cấp
Examples of using Khẩn cấp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tình trạng khẩn cấp quốc gianational emergencykhẩn cấp nhấtmost urgentkhẩn cấp khácother emergencyother urgentother emergenciesquản lý khẩn cấp liên bangfederal emergency managementkhẩn cấp của bạnyour emergencynhu cầu khẩn cấpurgent needurgent demandtình trạng khẩn cấp đượcstate of emergency wastình trạng khẩn cấp đã đượcstate of emergency has beenkhẩn cấp tự độngautomatic emergencykhẩn cấp hơnmore urgentmore urgentlytrường hợp khẩn cấp y tếmedical emergencyphiên họp khẩn cấpemergency sessiontình trạng khẩn cấp khí hậuthe climate emergencyyêu cầu khẩn cấpurgent requestkhẩn cấp nàythis emergencythis urgencykhẩn cấp tạm thờiprovisional urgenttemporary emergencyđiện khẩn cấpemergency powertrường hợp khẩn cấp quốc gianational emergencyWord-for-word translation
khẩnnounemergencykhẩnadjectiveurgentkhẩnverbinvokeexpeditedkhẩnadverbexpeditiouslycấpnounlevelgradesupplyclasscấpadjectiveacute SSynonyms for Khẩn cấp
cấp cứu cấp thiết cấp bách emergency gấp khẩn thiết mới nổi urgent nổi lên cần thiết việc khẩn bức thiết xuất hiện khẩnkhẩn cấp cần thiếtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English khẩn cấp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Khẩn Cấp To English
-
KHẨN CẤP - Translation In English
-
Khẩn Cấp In English - Glosbe Dictionary
-
KHẨN CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khẩn Cấp In English
-
Trường Hợp Khẩn Cấp In English
-
Definition Of Khẩn Cấp - VDict
-
Khẩn Cấp In English. Khẩn Cấp Meaning And Vietnamese To English ...
-
Khẩn Cấp - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khẩn Cấp In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Meaning Of 'khẩn Cấp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Cuộc Gọi Khẩn Cấp Translation From Vietnamese To English
-
What Is ""khẩn Cấp"" In American English And How To Say It?
-
Việc Khẩn Cấp đấy - Translation To English
-
Thông Báo Khẩn Cấp: English Translation, Definition, Meaning ...