Definition Of Khẩn Cấp - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- urgent; pressing
- trường hợp khẩn cấpurgent case
- Những từ có chứa "khẩn cấp" in its definition in English - Vietnamese dictionary: rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Khẩn Cấp To English
-
KHẨN CẤP - Translation In English
-
Khẩn Cấp In English - Glosbe Dictionary
-
KHẨN CẤP In English Translation - Tr-ex
-
KHẨN CẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khẩn Cấp In English
-
Trường Hợp Khẩn Cấp In English
-
Khẩn Cấp In English. Khẩn Cấp Meaning And Vietnamese To English ...
-
Khẩn Cấp - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Khẩn Cấp In English, Vietnamese English Dictionary - VocApp
-
Meaning Of 'khẩn Cấp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Results For Cuộc Gọi Khẩn Cấp Translation From Vietnamese To English
-
What Is ""khẩn Cấp"" In American English And How To Say It?
-
Việc Khẩn Cấp đấy - Translation To English
-
Thông Báo Khẩn Cấp: English Translation, Definition, Meaning ...