Khẩn Cấp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. khẩn cấp
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khẩn cấp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ khẩn cấp trong tiếng Trung và cách phát âm khẩn cấp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khẩn cấp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm khẩn cấp tiếng Trung khẩn cấp (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm khẩn cấp tiếng Trung 蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催 (phát âm có thể chưa chuẩn)
蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催促。》火急 《非常紧急。》vô cùng khẩn cấp十万火急。火速 《用最快的速度(做紧急的事)。》hành động khẩn cấp火速行动。nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành. 任务紧急, 必须火速完成。急; 紧急 《必须立即采取行动、不容许拖延的。》việc khẩn cấp. 急事。văn kiện khẩn cấp. 急件。mệnh lệnh khẩn cấp. 紧急命令。biện pháp khẩn cấp. 紧急措施。nhiệm vụ khẩn cấp. 任务紧急。迫不及待 《急迫得不能再等待。》燃眉之急 《火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。》急要 《紧急重要。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ khẩn cấp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • ăn mót ăn nhặt tiếng Trung là gì?
  • từ thường dùng tiếng Trung là gì?
  • tò tí tiếng Trung là gì?
  • không... thì... tiếng Trung là gì?
  • rạo rạo tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của khẩn cấp trong tiếng Trung

蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催促。》火急 《非常紧急。》vô cùng khẩn cấp十万火急。火速 《用最快的速度(做紧急的事)。》hành động khẩn cấp火速行动。nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành. 任务紧急, 必须火速完成。急; 紧急 《必须立即采取行动、不容许拖延的。》việc khẩn cấp. 急事。văn kiện khẩn cấp. 急件。mệnh lệnh khẩn cấp. 紧急命令。biện pháp khẩn cấp. 紧急措施。nhiệm vụ khẩn cấp. 任务紧急。迫不及待 《急迫得不能再等待。》燃眉之急 《火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。》急要 《紧急重要。》

Đây là cách dùng khẩn cấp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khẩn cấp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 蹙 《紧迫。》当紧 《要紧。》敦促 《催促。》火急 《非常紧急。》vô cùng khẩn cấp十万火急。火速 《用最快的速度(做紧急的事)。》hành động khẩn cấp火速行动。nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành. 任务紧急, 必须火速完成。急; 紧急 《必须立即采取行动、不容许拖延的。》việc khẩn cấp. 急事。văn kiện khẩn cấp. 急件。mệnh lệnh khẩn cấp. 紧急命令。biện pháp khẩn cấp. 紧急措施。nhiệm vụ khẩn cấp. 任务紧急。迫不及待 《急迫得不能再等待。》燃眉之急 《火烧眉毛那样的紧急, 比喻非常紧迫的情况。》急要 《紧急重要。》

Từ điển Việt Trung

  • cá khô tiếng Trung là gì?
  • coi giữ tiếng Trung là gì?
  • lông thú nhân tạo tiếng Trung là gì?
  • giường có giat giường làm bằng sợi kim loại tiếng Trung là gì?
  • bệnh tim đau thắt tim co thắt tiếng Trung là gì?
  • vịt nuôi tiếng Trung là gì?
  • cá kì thu tiếng Trung là gì?
  • tách sáp tiếng Trung là gì?
  • bán thân bất toại tiếng Trung là gì?
  • giọng thuật ý tiếng Trung là gì?
  • a trô pin tiếng Trung là gì?
  • được hoan nghênh tiếng Trung là gì?
  • sâm panh tiếng Trung là gì?
  • chọn người thích hợp tiếng Trung là gì?
  • mách qué tiếng Trung là gì?
  • cây muồng tiếng Trung là gì?
  • bão từ tiếng Trung là gì?
  • xảy ra án tiếng Trung là gì?
  • những... ấy tiếng Trung là gì?
  • không cưỡng nổi tiếng Trung là gì?
  • té nhào tiếng Trung là gì?
  • diệt khẩu tiếng Trung là gì?
  • thanh lâu tiếng Trung là gì?
  • đục nhọn tiếng Trung là gì?
  • giữ lấy tiếng Trung là gì?
  • gấu đen tiếng Trung là gì?
  • tôi đang ăn tiếng Trung là gì?
  • tác phẩm lớn tiếng Trung là gì?
  • chuyển động biến tốc tiếng Trung là gì?
  • lúc đấy tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Khẩn Cấp Tiếng Hán