Khẩn Cấp Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

khẩn cấp tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khẩn cấp trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khẩn cấp tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm khẩn cấp tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
khẩn cấp
  • 긴급
  • 긴급한
  • 긴박
  • 긴박성
  • 다급
  • 비상
  • 위급
  • 긴급한 일
  • 절박한
  • 죄어치는
  • 적확성
  • 비상용의
  • 지급하다
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của khẩn cấp trong tiếng Hàn

    khẩn cấp: 긴급, 긴급한, 긴박, 긴박성, 다급, 비상, 위급, 긴급한 일, 절박한, 죄어치는, 적확성, 비상용의, 지급하다,

    Đây là cách dùng khẩn cấp tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khẩn cấp trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới khẩn cấp

    • dịch ra tiếng ngoại quốc tiếng Hàn là gì?
    • xanh badge tiếng Hàn là gì?
    • đường đi về hướng đông và tây tiếng Hàn là gì?
    • xuống dốc tiếng Hàn là gì?
    • về vấn đề tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Khẩn Cấp Tiếng Hán