Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự KHẤP 泣 Trang 19-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 19
- 侃 : KHẢN
- 官 : QUAN
- 岸 : NGẠN
- 玩 : NGOẠN
- 岩 : NHAM
- 奇 : KỲ
- 祈 : KỲ
- 季 : QUÝ
- 宜 : NGHI
- 祇 : KÌ,CHI
- 杵 : XỬ
- 泣 : KHẤP
- 居 : CƯ
- 拒 : CỰ
- 拠 : CỨ
- 享 : HƯỞNG
- 京 : KINH
- 供 : CUNG
- 侠 : HIỆP
- 協 : HIỆP
- 怯 : KHIẾP
- 況 : HUỐNG
- 尭 : xxx
- 欣 : HÂN
- 金 : KIM
- 狗 : CẨU
- 苦 : KHỔ
- 具 : CỤ
- 空 : KHÔNG,KHỐNG
- 屈 : KHUẤT,QUẬT
- 沓 : ĐẠP
- 卦 : QUÁI
- 径 : KHINH
- 茎 : HÀNH
- 券 : KHOÁN
- 肩 : KIÊN
- 弦 : HUYỀN
- 呼 : HÔ
- 固 : CỔ
- 姑 : CÔ
- 狐 : HỒ
- 股 : CỔ
- 虎 : HỔ
- 佼 : GIẢO
- 効 : HIỆU
- 幸 : HẠNH
- 庚 : CANH
- 拘 : CÂU,CÚ
- 昂 : NGANG
- 杭 : HÀNG
- 19
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
泣く | KHẤP | khóc;rơi lệ;than khóc |
泣き顔 | KHẤP NHAN | khuôn mặt đang khóc |
泣き虫 | KHẤP TRÙNG | đồ mít ướt |
泣き落とす | KHẤP LẠC | thuyết phục bằng nước mắt |
泣き声をこらえる | KHẤP THANH | thổn thức |
泣き声 | KHẤP THANH | tiếng khóc |
泣き出す | KHẤP XUẤT | khóc oà;òa khóc |
泣きわめく | KHẤP | kêu thóc |
泣きじゃくる | KHẤP | nức nở |
感泣 | CẢM KHẤP | dễ rơi nước mắt; tính mềm yếu; tính dễ xúc động |
天泣 | THIÊN KHẤP | Mưa bóng mây |
号泣する | HIỆU KHẤP | khóc lóc; than vãn |
号泣 | HIỆU KHẤP | sự khóc lóc; sự than vãn; khóc lóc; than vãn |
すすり泣く | KHẤP | khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết;sụt sịt |
うれし泣き | KHẤP | khóc vì vui sướng; chảy nước mắt vì hạnh phúc; phát khóc vì sung sướng; òa khóc vì sung sướng |
しくしく泣く | KHẤP | nhỏ nước mắt; khóc nức nở |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Khấp Tiếng Hán
-
Tra Từ: Khấp - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Khấp - Từ điển Hán Nôm
-
Khấp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Khấp Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Khấp Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Hán Tự 泣 - KHẤP | Jdict - Từ điển Nhật Việt, Việt Nhật
-
Hán Tự : Chữ KHẤP 泣 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Tra Từ 泣 - Từ điển Hán Việt
-
Học Từ Hán Việt - 泣 Khấp (khóc) Bộ Thủ: 氵水 Thủy + 立 Lập...
-
Khấp - Tra Cứu Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 泣 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Nguyễn Du Qua Thơ Chữ Hán - Báo Lao Động
-
NHO GIA VỚI VĂN HÓA DÂN GIAN - ĐÔI ĐIỀU SUY NGHĨ
-
Từ điển Tiếng Việt "khấp Trượng" - Là Gì?