Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LẠP 粒 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 粒選り | LẠP TUYỂN | Sự lựa chọn |
| 粒状 | LẠP TRẠNG | có hình hột; có hình hạt;dạng hình hạt; dạng hình hột |
| 粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt; phần tử |
| 粒 | LẠP | hạt; hột |
| 麦粒腫 | MẠCH LẠP THŨNG,TRŨNG | Lẹo (mí mắt); cái chắp (ở mí mắt) |
| 顆粒 | KHỎA LẠP | Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt |
| 雨粒 | VŨ LẠP | giọt mưa |
| 長粒米 | TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ | hạt gạo dài |
| 素粒子 | TỐ LẠP TỬ,TÝ | hạt cơ bản |
| 米粒 | MỄ LẠP | hạt gạo |
| 砂粒 | SA LẠP | sạn |
| 一粒選り | NHẤT LẠP TUYỂN | Sự chọn lọc cẩn thận |
| 一粒選り | NHẤT LẠP TUYỂN | Sự chọn lọc cẩn thận |
| 一粒 | NHẤT LẠP | Một hạt |
| アルファ粒子 | LẠP TỬ,TÝ | hạt anfa; phần tử anfa |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Lạp Là Gì
-
Nghĩa Của Tiếng Việt: Lạp Là Hạt, Là Chạp, Là Sáp… - day
-
Tra Từ: Lạp - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Lạp - Từ điển Hán Nôm
-
Lạp Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Lạp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Hán Việt - Lạp Xưởng, Còn Gọi Là Lạp Xường, Bắt Nguồn...
-
Nguyên đán Và Lạp Nguyệt
-
Từ điển Tiếng Việt "kỵ Lạp" - Là Gì?
-
Lạp Xưởng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Những Món ăn Có Nguồn Gốc Từ Tiếng Hoa Mà Chưa Chắc Bạn đã Biết
-
VÌ SAO GỌI LÀ "HY LẠP"
-
Top 18 Lạp Tiếng Hán Việt Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Từ đoàn Lạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt