Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LẠP 粒 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 粒LẠP
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LẠP- Số nét: 11 - Bộ: MỄ 米

ONリュウ
KUN つぶ
  • Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp.
  • Ăn gạo.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
粒選り LẠP TUYỂN Sự lựa chọn
粒状 LẠP TRẠNG có hình hột; có hình hạt;dạng hình hạt; dạng hình hột
粒子 LẠP TỬ,TÝ hạt; phần tử
LẠP hạt; hột
麦粒腫 MẠCH LẠP THŨNG,TRŨNG Lẹo (mí mắt); cái chắp (ở mí mắt)
顆粒 KHỎA LẠP Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
雨粒 VŨ LẠP giọt mưa
長粒米 TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ hạt gạo dài
素粒子 TỐ LẠP TỬ,TÝ hạt cơ bản
米粒 MỄ LẠP hạt gạo
砂粒 SA LẠP sạn
一粒選り NHẤT LẠP TUYỂN Sự chọn lọc cẩn thận
一粒選り NHẤT LẠP TUYỂN Sự chọn lọc cẩn thận
一粒 NHẤT LẠP Một hạt
アルファ粒子 LẠP TỬ,TÝ hạt anfa; phần tử anfa
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Lạp Là Gì