Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LỆ 麗 Trang 116-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 116
  • 鯖 : CHINH,THINH
  • 璽 : TỶ,TỈ
  • 識 : THỨC
  • 蹴 : XÚC
  • 髄 : TỦY
  • 瀬 : LẠI
  • 蘇 : TÔ
  • 藻 : TẢO
  • 臓 : TẠNG
  • 騨 : xxx
  • 鯛 : ĐIÊU
  • 瀧 : LANG
  • 寵 : SỦNG
  • 鏑 : ĐÍCH
  • 轍 : TRIỆT
  • 顛 : ĐIÊN
  • 覇 : BÁ
  • 曝 : BỘC
  • 爆 : BỘC,BẠO
  • 簸 : BÁ
  • 譜 : PHỔ
  • 簿 : BỘ
  • 鵬 : BẰNG
  • 霧 : VỤ
  • 鵡 : VŨ
  • 羅 : LA
  • 蘭 : LAN
  • 麗 : LỆ
  • 簾 : LIÊM
  • 櫓 : LỖ
  • 麓 : LỘC
  • 勸 : KHUYẾN
  • 嚥 : YẾT
  • 嚮 : HƯỞNG
  • 壞 : HOẠI
  • 壜 : ĐÀM
  • 壟 : LŨNG
  • 嬾 : LÃN
  • 寳 : BẢO
  • 廬 : LƯ
  • 懷 : HOÀI
  • 懶 : LẠI,LÃN
  • 攀 : PHÀN
  • 曠 : KHOÁNG
  • 檻 : HẠM
  • 櫞 : DUYÊN
  • 櫑 : LUỸ
  • 櫟 : LỊCH,LAO
  • 櫚 : LƯ
  • 殱 : TIÊM
  • 116
Danh Sách Từ Của 麗LỆ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LỆ- Số nét: 19 - Bộ: LỘC 鹿

ONレイ
KUN麗しい うるわしい
麗らか うららか
よし
  • Dẹp. Như diễm lệ ?麗 tươi đẹp, đẹp lộng lẫy.
  • Dính bám. Như nhật nguyệt lệ hồ thiên 日月麗乎天 (Dịch Kinh 易經, quẻ Ly 離卦) mặt trời mặt trăng dính bám vào trời.
  • Một âm là ly. Như Cao Ly 高麗 nước Cao Ly, tức là nước Triều Tiên 朝鮮.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
麗人 LỆ NHÂN người phụ nữ đẹp; người diễm lệ; người yêu kiều; mỹ nhân
麗しい LỆ đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp
高麗人参 CAO LỆ NHÂN THAM sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc
華麗 HOA LỆ hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng;sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy
綺麗な KHỈ,Ỷ LỆ đẹp;đẹp mắt
端麗 ĐOAN LỆ đoan trang; duyên dáng; yêu kiều;sự đoan trang; sự duyên dáng; sự yêu kiều
秀麗 TUÙ LỆ có duyên; duyên dáng; yêu kiều;sự duyên dáng; sự yêu kiều
奇麗に KỲ LỆ hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch
奇麗 KỲ LỆ cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy;đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm;thanh khiết; sạch sẽ; trong lành
典麗 ĐIỂN LỆ Duyên dáng
美辞麗句 MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ ngôn ngữ văn hoa
ご機嫌麗しい CƠ,KY HIỀM LỆ tâm trạng vui vẻ
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Lệ Tiếng Hán