Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LỆ 麗 Trang 116-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 116
- 鯖 : CHINH,THINH
- 璽 : TỶ,TỈ
- 識 : THỨC
- 蹴 : XÚC
- 髄 : TỦY
- 瀬 : LẠI
- 蘇 : TÔ
- 藻 : TẢO
- 臓 : TẠNG
- 騨 : xxx
- 鯛 : ĐIÊU
- 瀧 : LANG
- 寵 : SỦNG
- 鏑 : ĐÍCH
- 轍 : TRIỆT
- 顛 : ĐIÊN
- 覇 : BÁ
- 曝 : BỘC
- 爆 : BỘC,BẠO
- 簸 : BÁ
- 譜 : PHỔ
- 簿 : BỘ
- 鵬 : BẰNG
- 霧 : VỤ
- 鵡 : VŨ
- 羅 : LA
- 蘭 : LAN
- 麗 : LỆ
- 簾 : LIÊM
- 櫓 : LỖ
- 麓 : LỘC
- 勸 : KHUYẾN
- 嚥 : YẾT
- 嚮 : HƯỞNG
- 壞 : HOẠI
- 壜 : ĐÀM
- 壟 : LŨNG
- 嬾 : LÃN
- 寳 : BẢO
- 廬 : LƯ
- 懷 : HOÀI
- 懶 : LẠI,LÃN
- 攀 : PHÀN
- 曠 : KHOÁNG
- 檻 : HẠM
- 櫞 : DUYÊN
- 櫑 : LUỸ
- 櫟 : LỊCH,LAO
- 櫚 : LƯ
- 殱 : TIÊM
- 116
| ||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
麗人 | LỆ NHÂN | người phụ nữ đẹp; người diễm lệ; người yêu kiều; mỹ nhân |
麗しい | LỆ | đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp |
高麗人参 | CAO LỆ NHÂN THAM | sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc |
華麗 | HOA LỆ | hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng;sự hoa lệ; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ; vẻ lộng lẫy |
綺麗な | KHỈ,Ỷ LỆ | đẹp;đẹp mắt |
端麗 | ĐOAN LỆ | đoan trang; duyên dáng; yêu kiều;sự đoan trang; sự duyên dáng; sự yêu kiều |
秀麗 | TUÙ LỆ | có duyên; duyên dáng; yêu kiều;sự duyên dáng; sự yêu kiều |
奇麗に | KỲ LỆ | hoàn toàn; sạch sành sanh; sạch |
奇麗 | KỲ LỆ | cao thượng; quyến rũ; bóng bẩy;đẹp; đẹp đẽ; kỳ lệ; kiều diễm;thanh khiết; sạch sẽ; trong lành |
典麗 | ĐIỂN LỆ | Duyên dáng |
美辞麗句 | MỸ,MĨ TỪ LỆ CÚ | ngôn ngữ văn hoa |
ご機嫌麗しい | CƠ,KY HIỀM LỆ | tâm trạng vui vẻ |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Lệ Tiếng Hán
-
Lệ Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tra Từ: Lệ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Lệ - Từ điển Hán Nôm
-
Lệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lệ Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Lệ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Chữ Lệ Có ý Nghĩa Gì
-
Hán Tự : Chữ LỆ 涙 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Chữ Trung Quốc - Khải, Lệ, Hành, Thảo, Triện Là Gì? • - Cloud Storage
-
Diễn Biến Phát Triển Chữ Hán - 7 Dạng Chữ Hán Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Chữ Hán Tiếng Trung (Hán Tự) - SHZ
-
Lịch Sử Về Chữ Hán
-
9 Chữ Kanji "cool Ngầu" Về ý Nghĩa Lẫn Hình Dáng