Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LỢI 利 Trang 15-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 利LỢI
Danh sách hán tự tìm thấy
1 | 2 COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.
| ||||||||||||||||||||||
|
- 15
- 否 : PHỦ
- 庇 : TÍ
- 批 : PHÊ
- 尾 : VĨ
- 肘 : TRỬU
- 扶 : PHÙ
- 芙 : PHÙ
- 吻 : VẪN
- 扮 : PHẪN,BAN,BÁN
- 兵 : BINH
- 別 : BIỆT
- 返 : PHẢN
- 甫 : PHỦ
- 呆 : NGỐC
- 芳 : PHƯƠNG
- 邦 : BANG
- 坊 : PHƯỜNG
- 妨 : PHƯƠNG
- 忘 : VONG
- 防 : PHÒNG
- 吠 : PHỆ
- 没 : MỐT
- 妙 : DIỆU
- 杢 : xxx
- 戻 : LỆ
- 冶 : DÃ
- 役 : DỊCH
- 佑 : HỮU
- 邑 : ẤP
- 余 : DƯ
- 妖 : YÊU
- 抑 : ỨC
- 沃 : ỐC
- 来 : LAI
- 乱 : LOẠN
- 卵 : NOÃN
- 利 : LỢI
- 李 : LÝ
- 里 : LÝ
- 良 : LƯƠNG
- 伶 : LINH
- 冷 : LÃNH
- 励 : LỆ
- 呂 : LỮ,LÃ
- 労 : LAO
- 弄 : LỘNG
- 牢 : LAO
- 亊 : xxx
- 佚 : DẬT
- 估 : CỔ
- 15
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
利益のある | LỢI ÍCH | bở;bở béo;đắc lợi |
利益 | LỢI ÍCH | ích;ích dụng;ích lợi;lợi ích; lợi nhuận; lãi;lời lãi;sinh lợi;tiền lãi;tiền lời |
利用する | LỢI DỤNG | lợi dụng; sử dụng; áp dụng |
利用 | LỢI DỤNG | sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng |
利率 | LỢI XUẤT | lợi suất;lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi |
利点 | LỢI ĐIỂM | chỗ lợi |
利潤証券 | LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
利潤 | LỢI NHUẬN | lời lãi;lợi nhuận; lãi |
利殖 | LỢI THỰC | sự làm giàu; sự tích của |
利息 | LỢI TỨC | lãi;lợi tức; lãi (ngân hàng) |
利己的 | LỢI KỶ ĐÍCH | ích kỷ;vị kỷ;vị ngã |
利己主義 | LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân |
利己 | LỢI KỶ | cái lợi riêng; mối lợi riêng tư; ích lợi cá nhân |
利害 | LỢI HẠI | lợi hại;sự lợi hại; lợi ích chung |
利子発生証券 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán sinh lãi |
利子発生日 | LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT | ngày tính lãi |
利子率 | LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi |
利子払い渡し通書 | LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ | phiếu cổ tức |
利子 | LỢI TỬ,TÝ | lãi;lời lãi; lãi (ngân hàng);lợi tức;tiền lãi;tiền lời |
利口 | LỢI KHẨU | lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh |
利他的 | LỢI THA ĐÍCH | vị tha |
利他主義 | LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA | vị tha |
利け者 | LỢI GIẢ | Người có ảnh hưởng |
利く | LỢI | có lợi; có ích |
利き目 | LỢI MỤC | ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội |
利 | LỢI | lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế |
鋭利 | NHUỆ,DUỆ LỢI | sắc bén |
金利 | KIM LỢI | lãi; lãi suất; tiền lãi;tiền lời |
足利時代 | TÚC LỢI THỜI ĐẠI | Thời đại Ashikaga |
複利 | PHỨC LỢI | lãi kép;lợi ích kép |
薄利多売 | BẠC LỢI ĐA MẠI | lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh |
総利益 | TỔNG LỢI ÍCH | lãi mộc |
純利益 | THUẦN LỢI ÍCH | hàng tiêu dùng;lãi ròng;lợi nhuận ròng |
私利 | TƯ LỢI | tư lợi |
福利厚生 | PHÚC LỢI HẬU SINH | phúc lợi y tế |
福利 | PHÚC LỢI | Phúc lợi |
砂利 | SA LỢI | sỏi |
水利部 | THỦY LỢI BỘ | bộ thủy lợi |
水利省 | THỦY LỢI TỈNH | bộ thủy lợi |
水利 | THỦY LỢI | thủy lợi |
権利譲渡 | QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng |
権利証書 | QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ | chứng từ sở hữu |
権利付き | QUYỀN LỢI PHÓ | sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền |
権利をゆづる | QUYỀN LỢI | sang tên |
権利の平等 | QUYỀN LỢI BÌNH ĐĂNG | bình quyền |
権利 | QUYỀN LỢI | quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền |
有利な条件 | HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN | điều kiện thuận lợi |
有利な | HỮU LỢI | bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi |
有利 | HỮU LỢI | hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi |
月利息 | NGUYỆT LỢI TỨC | lãi tháng |
戦利品 | CHIẾN LỢI PHẨM | chiến lợi phẩm |
我利 | NGÃ LỢI | lợi ích bản thân; tư lợi; lợi ích cá nhân |
年利息 | NIÊN LỢI TỨC | lãi hàng năm |
年利 | NIÊN LỢI | tỷ lệ lãi năm |
左利き | TẢ LỢI | sự thuận tay trái; người thuận tay trái;sự thuận tay trái; thuận tay trái |
小利口 | TIỂU LỢI KHẨU | thông minh; lanh lợi; lém lỉnh |
営利化 | DOANH,DINH LỢI HÓA | giới buôn bán;giới thương mại |
営利 | DOANH,DINH LỢI | sự kiếm lợi; việc thương mại hoá |
単利 | ĐƠN LỢI | lãi đơn |
勝利者 | THẮNG LỢI GIẢ | người chiến thắng |
勝利を獲得する | THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC | đắc thắng |
勝利 | THẮNG LỢI | thắng lợi; chiến thắng |
党利 | ĐẢNG LỢI | lợi ích của Đảng |
便利な | TIỆN LỢI | tiện lợi |
便利 | TIỆN LỢI | thuận tiện; tiện lợi |
低利金 | ĐÊ LỢI KIM | tiền lãi thấp |
低利 | ĐÊ LỢI | lãi thấp |
不利益 | BẤT LỢI ÍCH | không có lợi ích;sự không có lợi ích |
不利な影響を与える | BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ | gây ảnh hưởng bất lợi |
不利 | BẤT LỢI | không lợi; bất lợi;sự không có lợi; sự bất lợi |
非営利的 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH | phi lợi nhuận |
非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
適正利潤 | THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN | Lợi nhuận hợp lý |
貸付利益 | THẢI PHÓ LỢI ÍCH | lãi cho vay |
見積利益 | KIẾN TÍCH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
独占利益 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH | lợi nhuận lũng đoạn |
特別利権 | ĐẶC BIỆT LỢI QUYỀN | đặc lợi |
水田利用地 | THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA | đìa |
当期利益 | ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH | thu nhập ròng; lãi trong kỳ |
延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
幅が利く | PHÚC LỢI | có ảnh hưởng lớn đến |
契約利権の譲渡 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ | chuyển nhượng hợp đồng |
固定利子率 | CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT | suất lãi cố định |
商業利潤 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
商業利息 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
商業利子 | THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ | lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
匈牙利 | HUNG NHA LỢI | Hungary |
倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
倉庫利用契約 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
保険利益 | BẢO HIỂM LỢI ÍCH | lợi ích bảo hiểm |
低金利政策 | ĐÊ KIM LỢI CHÍNH,CHÁNH SÁCH | Chính sách tiền rẻ |
低金利 | ĐÊ KIM LỢI | lãi thấp |
仏舎利 | PHẬT XÁ LỢI | xá lợi; tro táng của nhà sư |
予定利益 | DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
長期金利 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI | tỷ lệ lãi dài hạn |
機械を利用する | CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG | thừa cơ |
手取り利 | THỦ THỦ LỢI | tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản |
完全勝利 | HOÀN TOÀN THẮNG LỢI | toàn thắng |
保険代利点 | BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM | đại lý bảo hiểm |
Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Lội
-
Lội - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lội Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lội - Từ điển Việt
-
“TỪ ĐIỂN CHÍNH TẢ” SAI CHÍNH TẢ! (*): Nhiều Lỗi Nặng đến Khó Tin
-
Từ điển Tiếng Việt Dành Cho Học Sinh Lại Có Những Lỗi Sai "ngô Nghê"
-
Cách Làm Bài Tìm Lỗi Sai Trong Tiếng Anh Giúp đạt điểm Cao Trong Thi ...
-
'Từ điển Tiếng Việt' Mắc Nhiều Lỗi Vẫn được Sử Dụng - VnExpress
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Từ đồng âm Trong Tiếng Việt - Wikipedia
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lỗi Lạc' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
MỘT SỐ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC LỖI DÙNG TỪ CHO HỌC SINH ...