Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LỢI 利 Trang 15-Từ Điển Anh Nhật ...

Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 利LỢI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

LỢI- Số nét: 07 - Bộ: HÒA 禾

ON
KUN利く きく
かが
とし
のり
りい
  • Sắc. Như lợi khí 利器 đồ sắc.
  • Nhanh nhẩu. Như lợi khẩu 利口 nói lém.
  • Lợi. Như ích quốc lợi dân 益國利民, ích cho nước lợi cho dân, lợi tha 利他 lợi cho kẻ khác.
  • Công dụng của vật gì. Như thủy lợi 水利 lợi nước, địa lợi 地利 lợi đất.
  • Tốt lợi. Như vô vãng bất lợi 無往不利 tới đâu cũng tốt.
  • Tham. Như nghĩa lợi giao chiến 義利交戰 nghĩa lợi vật lộn nhau. Phàm cái gì thuộc sự ích riêng của một người đều gọi là lợi. Cao Bá Quát 高伯? : Cổ lai danh lợi nhân, Bôn tẩu lộ đồ trung 古來名利人,奔走路塗中 Xưa nay hạng người danh lợi, Vẫn tất tả ngoài đường sá.
  • Lời, lợi thị tam bội 利市三倍 bán lãi gấp ba. Cho nên cho vay lấy tiền lãi gọi là lợi tức 利息.
Danh sách hán tự tìm thấy
  • 15
  • 否 : PHỦ
  • 庇 : TÍ
  • 批 : PHÊ
  • 尾 : VĨ
  • 肘 : TRỬU
  • 扶 : PHÙ
  • 芙 : PHÙ
  • 吻 : VẪN
  • 扮 : PHẪN,BAN,BÁN
  • 兵 : BINH
  • 別 : BIỆT
  • 返 : PHẢN
  • 甫 : PHỦ
  • 呆 : NGỐC
  • 芳 : PHƯƠNG
  • 邦 : BANG
  • 坊 : PHƯỜNG
  • 妨 : PHƯƠNG
  • 忘 : VONG
  • 防 : PHÒNG
  • 吠 : PHỆ
  • 没 : MỐT
  • 妙 : DIỆU
  • 杢 : xxx
  • 戻 : LỆ
  • 冶 : DÃ
  • 役 : DỊCH
  • 佑 : HỮU
  • 邑 : ẤP
  • 余 : DƯ
  • 妖 : YÊU
  • 抑 : ỨC
  • 沃 : ỐC
  • 来 : LAI
  • 乱 : LOẠN
  • 卵 : NOÃN
  • 利 : LỢI
  • 李 : LÝ
  • 里 : LÝ
  • 良 : LƯƠNG
  • 伶 : LINH
  • 冷 : LÃNH
  • 励 : LỆ
  • 呂 : LỮ,LÃ
  • 労 : LAO
  • 弄 : LỘNG
  • 牢 : LAO
  • 亊 : xxx
  • 佚 : DẬT
  • 估 : CỔ
  • 15
Từ ghép của 利LỢI 1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
利益配当保険 LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM đơn bảo hiểm dự phần
利益のある LỢI ÍCH bở;bở béo;đắc lợi
利益 LỢI ÍCH ích;ích dụng;ích lợi;lợi ích; lợi nhuận; lãi;lời lãi;sinh lợi;tiền lãi;tiền lời
利用する LỢI DỤNG lợi dụng; sử dụng; áp dụng
利用 LỢI DỤNG sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
利率 LỢI XUẤT lợi suất;lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
利点 LỢI ĐIỂM chỗ lợi
利潤証券 LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
利潤 LỢI NHUẬN lời lãi;lợi nhuận; lãi
利殖 LỢI THỰC sự làm giàu; sự tích của
利息 LỢI TỨC lãi;lợi tức; lãi (ngân hàng)
利己的 LỢI KỶ ĐÍCH ích kỷ;vị kỷ;vị ngã
利己主義 LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân
利己 LỢI KỶ cái lợi riêng; mối lợi riêng tư; ích lợi cá nhân
利害 LỢI HẠI lợi hại;sự lợi hại; lợi ích chung
利子発生証券 LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
利子発生日 LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT ngày tính lãi
利子率 LỢI TỬ,TÝ XUẤT suất lãi
利子払い渡し通書 LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ phiếu cổ tức
利子 LỢI TỬ,TÝ lãi;lời lãi; lãi (ngân hàng);lợi tức;tiền lãi;tiền lời
利口 LỢI KHẨU lanh lợi; mồm mép;sự mồm mép; sự ngoa ngoắt; sự chua ngoa; sự láu lỉnh
利他的 LỢI THA ĐÍCH vị tha
利他主義 LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA vị tha
利け者 LỢI GIẢ Người có ảnh hưởng
利く LỢI có lợi; có ích
利き目 LỢI MỤC ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
LỢI lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
鋭利 NHUỆ,DUỆ LỢI sắc bén
金利 KIM LỢI lãi; lãi suất; tiền lãi;tiền lời
足利時代 TÚC LỢI THỜI ĐẠI Thời đại Ashikaga
複利 PHỨC LỢI lãi kép;lợi ích kép
薄利多売 BẠC LỢI ĐA MẠI lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh
総利益 TỔNG LỢI ÍCH lãi mộc
純利益 THUẦN LỢI ÍCH hàng tiêu dùng;lãi ròng;lợi nhuận ròng
私利 TƯ LỢI tư lợi
福利厚生 PHÚC LỢI HẬU SINH phúc lợi y tế
福利 PHÚC LỢI Phúc lợi
砂利 SA LỢI sỏi
水利部 THỦY LỢI BỘ bộ thủy lợi
水利省 THỦY LỢI TỈNH bộ thủy lợi
水利 THỦY LỢI thủy lợi
権利譲渡 QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng
権利証書 QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu
権利付き QUYỀN LỢI PHÓ sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền
権利をゆづる QUYỀN LỢI sang tên
権利の平等 QUYỀN LỢI BÌNH ĐĂNG bình quyền
権利 QUYỀN LỢI quyền lợi; đặc quyền; đặc lợi; quyền
有利な条件 HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN điều kiện thuận lợi
有利な HỮU LỢI bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi
有利 HỮU LỢI hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi
月利息 NGUYỆT LỢI TỨC lãi tháng
戦利品 CHIẾN LỢI PHẨM chiến lợi phẩm
我利 NGÃ LỢI lợi ích bản thân; tư lợi; lợi ích cá nhân
年利息 NIÊN LỢI TỨC lãi hàng năm
年利 NIÊN LỢI tỷ lệ lãi năm
左利き TẢ LỢI sự thuận tay trái; người thuận tay trái;sự thuận tay trái; thuận tay trái
小利口 TIỂU LỢI KHẨU thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
営利化 DOANH,DINH LỢI HÓA giới buôn bán;giới thương mại
営利 DOANH,DINH LỢI sự kiếm lợi; việc thương mại hoá
単利 ĐƠN LỢI lãi đơn
勝利者 THẮNG LỢI GIẢ người chiến thắng
勝利を獲得する THẮNG LỢI HOẠCH ĐẮC đắc thắng
勝利 THẮNG LỢI thắng lợi; chiến thắng
党利 ĐẢNG LỢI lợi ích của Đảng
便利な TIỆN LỢI tiện lợi
便利 TIỆN LỢI thuận tiện; tiện lợi
低利金 ĐÊ LỢI KIM tiền lãi thấp
低利 ĐÊ LỢI lãi thấp
不利益 BẤT LỢI ÍCH không có lợi ích;sự không có lợi ích
不利な影響を与える BẤT LỢI ẢNH HƯỞNG DỮ,DỰ gây ảnh hưởng bất lợi
不利 BẤT LỢI không lợi; bất lợi;sự không có lợi; sự bất lợi
非営利的 PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH phi lợi nhuận
非営利団体 PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ Tổ chức phi lợi nhuận
適正利潤 THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN Lợi nhuận hợp lý
貸付利益 THẢI PHÓ LỢI ÍCH lãi cho vay
見積利益 KIẾN TÍCH LỢI ÍCH lãi dự tính;lãi ước tính
独占利益 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH lợi nhuận lũng đoạn
特別利権 ĐẶC BIỆT LỢI QUYỀN đặc lợi
水田利用地 THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA đìa
当期利益 ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH thu nhập ròng; lãi trong kỳ
延滞利息(罰金) DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM tiền phạt nộp chậm
幅が利く PHÚC LỢI có ảnh hưởng lớn đến
契約利権の譲渡 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
固定利子率 CỔ ĐỊNH LỢI TỬ,TÝ XUẤT suất lãi cố định
商業利潤 THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
商業利息 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
商業利子 THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp
匈牙利 HUNG NHA LỢI Hungary
倉庫利用手数料 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
倉庫利用契約 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng lưu kho
保険利益 BẢO HIỂM LỢI ÍCH lợi ích bảo hiểm
低金利政策 ĐÊ KIM LỢI CHÍNH,CHÁNH SÁCH Chính sách tiền rẻ
低金利 ĐÊ KIM LỢI lãi thấp
仏舎利 PHẬT XÁ LỢI xá lợi; tro táng của nhà sư
予定利益 DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH lãi dự tính;lãi ước tính
長期金利 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KIM LỢI tỷ lệ lãi dài hạn
機械を利用する CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG thừa cơ
手取り利 THỦ THỦ LỢI tiền lương nhận được sau khi trừ tất cả các khoản
完全勝利 HOÀN TOÀN THẮNG LỢI toàn thắng
保険代利点 BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM đại lý bảo hiểm
1 | 2 To Top COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tìm Từ Có Tiếng Lội