Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự MAI 梅 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 梅 : MAI
Danh Sách Từ Của 梅MAI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

MAI- Số nét: 10 - Bộ: MỘC 木

ONバイ
KUN うめ
  • (Danh) Cây mơ. Đầu xuân nở hoa, có hai thứ trắng và đỏ. Thứ trắng gọi là lục ngạc mai 綠萼梅, nở hết hoa rồi mới nẩy lá, quả chua, chín thì sắc vàng.
  • (Danh) Kinh Thư có câu: Nhược tác hòa canh, nhĩ duy diêm mai 若作和羹, 爾惟鹽梅 (Thuyết mệnh hạ 說命下) Nếu nấu canh ăn, chỉ nên dùng muối và mơ. Muối mặn, mơ chua làm gia vị cho canh ngon, ý nói việc lương tướng hiền thần giúp vua trị nước. Nay gọi quan Tể tướng là điều mai 調梅 hay hòa mai 和梅 là bởi ý đó.
  • (Danh) Kinh Thi có thơ phiếu mai 摽梅 mai rụng, nói sự trai gái lấy nhau cập thời. Nay gọi con gái sắp đi lấy chồng là phiếu mai là bởi cớ đó.
  • (Danh) Mùa. Các nơi ở phía đông nam bến bể, đầu mùa hè đã đổi gió hay mưa mà vừa gặp lúc mơ chín nên gọi mùa ấy là mai tiết 梅節.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
MAI cây mai;mai
梅の木 MAI MỘC mai; cây mơ; cây mai; mơ
梅雨期 MAI VŨ KỲ mùa mưa
梅雨明け MAI VŨ MINH cuối mùa mưa
梅雨入り MAI VŨ NHẬP bước vào mùa mưa
梅雨 MAI VŨ mùa mưa
梅雨 MAI VŨ mùa mưa
梅酒 MAI TỬU rượu thanh mai; rượu mơ; rượu mai
梅見 MAI KIẾN ngắm hoa mai; ngoạn thưởng hoa mai
梅毒 MAI ĐỘC bệnh giang mai
梅干し MAI CAN ô mai
梅干 MAI CAN ô mai
梅の花 MAI HOA hoa mai
入梅 NHẬP MAI bước vào mùa mưa
青梅 THANH MAI Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ
塩梅 DIÊM MAI trạng thái; tình hình; tình trạng;việc gia giảm gia vị; thêm mắm thêm muối; may mắn
空梅雨 KHÔNG,KHỐNG MAI VŨ mùa mưa ít mưa
紅梅 HỒNG MAI cây mai hồng; cây hồng mai
脳梅毒 NÃO MAI ĐỘC Bệnh giang mai não
菜種梅雨 THÁI CHỦNG MAI VŨ Đợt mưa kéo dài liên tục từ hạ tuần tháng 3 khi hoa của các loại rau bắt đầu nở cho đến tháng 4
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Mai Trong Tiếng Trung