Mai (chữ Hán: 枚 hoặc 梅 ) là một họ của người thuộc vùng Văn hóa Đông Á. Họ này có mặt ở Việt Nam(tuy rất hiếm, Hangul: 매, Romaja quốc ngữ: Mae).
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2013 · Người có họ, đệm, tên là MAI trong tiếng Việt sang tiếng Trung thường lấy chữ梅 (Méi) với nghĩa là: Cây mơ: Mai hồng sắc (đỏ da mơ); Thanh ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: mai. ... thiếc ngựa: 御枚 Ngậm hàm thiết (để không gây tiếng động trong lúc hành quân thời xưa); ... Một lối viết của chữ Mai 梅.
Xem chi tiết »
họ Mai Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa họ Mai Tiếng Trung (có phát âm) là: 枚 ; 梅 《(méi)姓。》.
Xem chi tiết »
Tra cứu tên Tên Mai trong tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc, xem cách viết và cách đọc tên Tên Mai như ... Chữ Tên trong tiếng Hàn Quốc được viết là: Đang cập nhật ...
Xem chi tiết »
Các HỌ trong Tiếng Trung; Dịch tên sang Tiếng Trung Quốc có phiên âm tương ứng ... là bạn có thể dịch từ họ, tên đệm và tên của mình sang chữ Hán tương ứng.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:22 Đã đăng: 10 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Nay gọi quan Tể tướng là điều mai 調梅 hay hòa mai 和梅 là bởi ý đó. (Danh) Kinh Thi có thơ phiếu mai 摽梅 mai rụng, nói sự trai gái lấy nhau cập thời. Nay gọi ...
Xem chi tiết »
Tên Mai Chi Mai theo tiếng Trung và tiếng Hàn. Chữ Mai trong tiếng Trung Quốc được viết là: 枚 - ...
Xem chi tiết »
Chinese giới thiệu tới bạn bản dịch tên tiếng Việt sang tiếng Trung. Đây là những tên Hán Việt khá phổ biến và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Xem chi tiết »
Nếu biết xin góp ý vào email tenhaynhat@gmail.com giúp chúng tôi và người khác, xin cảm ơn! - Chữ THẢO trong tiếng Trung là 草(Cǎo ). - Chữ MAI trong tiếng ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · Chữ mai này gắn liền với hoa mai. Bình Định là địa phương nổi tiếng cả nước về mai. Cây mai để lại dấu ấn trong nhiều địa danh ở Bình Định. Núi ...
Xem chi tiết »
Vì vậy, chữ 笑 tiếu là một chữ hội ý gồm bộ trúc đầu và 夭 yêu (non tơ) hợp thành, biểu thị vẻ đẹp của nụ cười duyên dáng. Trung Quốc có nhiều loại 竹 trúc, ...
Xem chi tiết »
50languages Tiếng Việt - Tiếng Trung Quốc dành cho người mới bắt đầu, Một quyển sách với 2 ngôn ngữ | Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai = 昨天–今天–明天.
Xem chi tiết »
朝露 《早晨的露水。比喻存在时间非常短促的事物。》 Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của sương mai trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chữ Mai Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề chữ mai trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu