Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHẠT 罰 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 罰 : PHẠT
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
罰金約款 | PHẠT KIM ƯỚC KHOAN | điều khoản phạt |
罰 | PHẠT | sự báo ứng;sự trừng phạt; sự phạt |
罰 | PHẠT | sự phạt; sự trừng phạt;tội |
罰する | PHẠT | bắt tội;phạt;trách phạt |
罰俸 | PHẠT BỔNG | sự phạt lương bổng |
罰則 | PHẠT TẮC | qui tắc xử phạt |
罰当たり | PHẠT ĐƯƠNG | bị trừng phạt; bị báo ứng;sự bị trừng phạt; sự bị báo ứng |
罰点 | PHẠT ĐIỂM | dấu X; dấu nhân; vết nhơ |
罰金 | PHẠT KIM | tiền phạt |
罰金をとる | PHẠT KIM | phạt tiền |
体罰 | THỂ PHẠT | sự trừng phạt về thể xác |
賞罰 | THƯỞNG PHẠT | sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt;thường phạt |
内罰的 | NỘI PHẠT ĐÍCH | sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân |
処罰 | XỬ,XỨ PHẠT | sự phạt; sự xử phạt |
処罰される | XỬ,XỨ PHẠT | bị phạt |
処罰する | XỬ,XỨ PHẠT | phạt |
処罰する | XỬ,XỨ PHẠT | phạt; xử phạt;trách phạt;trị tội |
刑罰 | HÌNH PHẠT | hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt |
厳罰 | NGHIÊM PHẠT | hình phạt nghiêm khắc |
天罰 | THIÊN PHẠT | việc trời phạt |
天罰覿面 | THIÊN PHẠT ĐỊCH DIỆN | sự quả báo |
懲罰 | TRÙNG PHẠT | sự trừng phạt |
懲罰委員会 | TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban kỷ luật |
延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Nhật
-
Hình Phạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Hình Phạt/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật - Từ điển Số
-
To Gan, Táo Bạo, Sự Trừng Phạt, Mới Xây Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Lần Lượt, Từng Cái Một, Phạt, Trách Phạt, Bản Cuối Cùng (sau Khi Sửa ...
-
Hình Phạt Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Hình Phạt Xã Hội Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
"hình Phạt" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xử Phạt Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
[kanji] Chữ Hán Tự : XỬ,XỨ 処 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHÁP LUẬT - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Pháp Luật | Jellyfish Education
-
Seppuku – Wikipedia Tiếng Việt