Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHẠT 罰 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 罰 : PHẠT
Danh Sách Từ Của 罰PHẠT
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

PHẠT- Số nét: 14 - Bộ: VÕNG 网、罒

ONバツ, バチ, ハツ
KUN罰する ばっする
  • Hình phạt, phạm vào phép luật gọi là tội. Phép để trị tội gọi là hình 刑, có tôi lấy hình pháp mà trị gọi là phạt 罰.
  • Bỏ tiền ra chuộc tội gọi là phạt. Như phạt khoản 罰? khoản tiền phạt.
  • Dánh đập.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
罰金約款 PHẠT KIM ƯỚC KHOAN điều khoản phạt
PHẠT sự báo ứng;sự trừng phạt; sự phạt
PHẠT sự phạt; sự trừng phạt;tội
罰する PHẠT bắt tội;phạt;trách phạt
罰俸 PHẠT BỔNG sự phạt lương bổng
罰則 PHẠT TẮC qui tắc xử phạt
罰当たり PHẠT ĐƯƠNG bị trừng phạt; bị báo ứng;sự bị trừng phạt; sự bị báo ứng
罰点 PHẠT ĐIỂM dấu X; dấu nhân; vết nhơ
罰金 PHẠT KIM tiền phạt
罰金をとる PHẠT KIM phạt tiền
体罰 THỂ PHẠT sự trừng phạt về thể xác
賞罰 THƯỞNG PHẠT sự thưởng phạt; việc thưởng phạt; hình thức thưởng phạt;thường phạt
内罰的 NỘI PHẠT ĐÍCH sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân
処罰 XỬ,XỨ PHẠT sự phạt; sự xử phạt
処罰される XỬ,XỨ PHẠT bị phạt
処罰する XỬ,XỨ PHẠT phạt
処罰する XỬ,XỨ PHẠT phạt; xử phạt;trách phạt;trị tội
刑罰 HÌNH PHẠT hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
厳罰 NGHIÊM PHẠT hình phạt nghiêm khắc
天罰 THIÊN PHẠT việc trời phạt
天罰覿面 THIÊN PHẠT ĐỊCH DIỆN sự quả báo
懲罰 TRÙNG PHẠT sự trừng phạt
懲罰委員会 TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban kỷ luật
延滞利息(罰金) DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM tiền phạt nộp chậm
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Nhật