Hình Phạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ hình phạt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | hình phạt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hình phạt | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
hình phạt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hình phạt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hình phạt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - けい - 「刑」 - けいばつ - 「刑罰」 - なんぎょう - 「難行」 - [NẠN HÀNH]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "hình phạt" trong tiếng Nhật
- - hình phạt tù 21 tháng:21カ月の刑
- - Trừng phạt xã hội:社会的刑罰
- - Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối với những vi phạm về Luật tiêu chuẩn lao động:労働基準法の違反に対しては多くの場合刑罰が課せられる
- - Hình phạt dành cho những tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông:交通違反に関する軽犯罪者への刑罰
- - Hình phạt có tính cưỡng chế:強制的刑罰
- - Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ:(人)を軽い刑(罰)で釈放する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hình phạt trong tiếng Nhật
* n - けい - 「刑」 - けいばつ - 「刑罰」 - なんぎょう - 「難行」 - [NẠN HÀNH]Ví dụ cách sử dụng từ "hình phạt" trong tiếng Nhật- hình phạt tù 21 tháng:21カ月の刑, - Trừng phạt xã hội:社会的刑罰, - Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối với những vi phạm về Luật tiêu chuẩn lao động:労働基準法の違反に対しては多くの場合刑罰が課せられる, - Hình phạt dành cho những tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông:交通違反に関する軽犯罪者への刑罰, - Hình phạt có tính cưỡng chế:強制的刑罰, - Thả tự do ai đó bằng một hình phạt nhẹ:(人)を軽い刑(罰)で釈放する,
Đây là cách dùng hình phạt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hình phạt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới hình phạt
- huyên náo tiếng Nhật là gì?
- lối vào bến cảng tiếng Nhật là gì?
- ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để nộp tiếng Nhật là gì?
- tiết lộ tiếng Nhật là gì?
- nhã nhặn tiếng Nhật là gì?
- sự kiềm chế bản thân tiếng Nhật là gì?
- tên ấy tiếng Nhật là gì?
- chế tạo tiếng Nhật là gì?
- sự cục cằn tiếng Nhật là gì?
- quyết chiến tiếng Nhật là gì?
- bãi cát cửa sông tiếng Nhật là gì?
- dẻo tiếng Nhật là gì?
- rộn ràng tiếng Nhật là gì?
- bồn địa tiếng Nhật là gì?
- sự đã làm xong tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Hình Phạt Tiếng Nhật
-
Hình Phạt/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật - Từ điển Số
-
To Gan, Táo Bạo, Sự Trừng Phạt, Mới Xây Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Lần Lượt, Từng Cái Một, Phạt, Trách Phạt, Bản Cuối Cùng (sau Khi Sửa ...
-
Hình Phạt Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Hình Phạt Xã Hội Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
"hình Phạt" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xử Phạt Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
[kanji] Chữ Hán Tự : XỬ,XỨ 処 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHÁP LUẬT - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Pháp Luật | Jellyfish Education
-
Seppuku – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHẠT 罰 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...