Hình Phạt Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "hình phạt" thành Tiếng Nhật
罰 Thêm ví dụ Thêm
罰, batsu, 処罰 là các bản dịch hàng đầu của "hình phạt" thành Tiếng Nhật.
hình phạt + Thêm bản dịch Thêm hình phạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
罰
noun[刑罰]
Ngài đã trả giá để cứu chuộc chúng ta—để giải thoát chúng ta khỏi hình phạt.
救い主は代価を払ってわたしたちを贖い,わたしたちを罰から解放してくださった。
World-Loanword-Database-WOLD -
batsu
World-Loanword-Database-WOLD -
処罰
nounNhư người bị cùm không thoát nổi hình phạt, chàng thanh niên bị kéo đến tội lỗi.
足かせを掛けられた人が処罰から逃れられないように,若者は罪に引き込まれます。「
wikidata
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 刑罰
- 懲罰
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " hình phạt " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Hình phạt + Thêm bản dịch Thêm Hình phạtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
ペナルティー
[email protected]
Hình ảnh có "hình phạt"
Bản dịch "hình phạt" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hình Phạt Tiếng Nhật
-
Hình Phạt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Hình Phạt/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật - Từ điển Số
-
To Gan, Táo Bạo, Sự Trừng Phạt, Mới Xây Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Lần Lượt, Từng Cái Một, Phạt, Trách Phạt, Bản Cuối Cùng (sau Khi Sửa ...
-
Hình Phạt Xã Hội Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
"hình Phạt" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xử Phạt Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
[kanji] Chữ Hán Tự : XỬ,XỨ 処 - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ PHÁP LUẬT - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề: Pháp Luật | Jellyfish Education
-
Seppuku – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHẠT 罰 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...