Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHI 非 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 非 : PHI
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
非常に悲しい | PHI THƯỜNG BI | buồn tênh |
非営利団体 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ | Tổ chức phi lợi nhuận |
非営利的 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH | phi lợi nhuận |
非変換 | PHI BIẾN HOÁN | Không chuyển đổi |
非常 | PHI THƯỜNG | khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt;quá;sự khẩn cấp; sự cấp bách; sự bức thiết;sự phi thường; sự đặc biệt |
非常に | PHI THƯỜNG | khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt; rất;tuyệt vời |
非常にきれいである | PHI THƯỜNG | rất đẹp |
非常に喜ぶ | PHI THƯỜNG HỈ,HI | rất vui mừng |
非常に多い | PHI THƯỜNG ĐA | rất nhiều |
非常に寒い | PHI THƯỜNG HÀN | lạnh giá |
非常に差異ある | PHI THƯỜNG SAI DỊ | khác xa |
非喫煙者 | PHI KHIẾT YÊN GIẢ | người không hút thuốc |
非常に美しい | PHI THƯỜNG MỸ,MĨ | rất đẹp |
非常に良い | PHI THƯỜNG LƯƠNG | rất tốt |
非常に速い | PHI THƯỜNG TỐC | rất nhanh |
非常に遅く | PHI THƯỜNG TRÌ | chậm rì |
非常に遠い | PHI THƯỜNG VIỄN | xa tít;xa vời |
非常に静かになる | PHI THƯỜNG TĨNH | im phắc |
非常に高い | PHI THƯỜNG CAO | rất cao |
非常ブレーキ | PHI THƯỜNG | phanh khẩn cấp |
非常事態 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI | trạng thái khẩn cấp |
非凡 | PHI PHÀM | sự thần kỳ; sự phi phàm;Thần kỳ; phi phàm |
非 | PHI | phi; chẳng phải; trái;sai lầm; khuyết điểm |
非上場株 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU | cổ phiếu không yết bảng |
非上場証券 | PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán không yết bảng |
非人情 | PHI NHÂN TÌNH | Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá;sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá;vô tình |
非人道的 | PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH | vô nhân đạo |
非人間的 | PHI NHÂN GIAN ĐÍCH | mất tính người; phi nhân tính |
非償還請求方式 | PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC | miễn thuế truy đòi |
非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
非公開 | PHI CÔNG KHAI | sự không công khai |
非再注文 | PHI TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng một lần |
非難する | PHI NẠN,NAN | trách móc; đổ lỗi |
非凡な | PHI PHÀM | bạt chúng |
非凡の | PHI PHÀM | phi phàm |
非力 | PHI LỰC | bất lực |
非協定運賃 | PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM | suất cước ngoài hiệp hội |
非合法 | PHI HỢP PHÁP | không hợp pháp; phi pháp;sự không hợp pháp; sự phi pháp |
非合理 | PHI HỢP LÝ | Tính không lôgíc;không lôgíc |
非合理的 | PHI HỢP LÝ ĐÍCH | Phi lý |
非同期 | PHI ĐỒNG KỲ | Không đồng bộ |
非同期伝送モード | PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG | Phương thức Truyền không đồng bộ |
非論理的 | PHI LUẬN LÝ ĐÍCH | sự phi lý;Phi lý |
非民主 | PHI DÂN CHỦ,TRÚ | sự phi dân chủ |
非流通手形 | PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
非海上保険 | PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM | bảo hiểm phi hàng hải |
非理 | PHI LÝ | sự vô lý; sự phi lý |
非礼 | PHI LỄ | sự vô lễ; thất lễ;vô lễ; thất lễ |
非科学的 | PHI KHOA HỌC ĐÍCH | Không khoa học |
非耐久財 | PHI NẠI CỬU TÀI | hàng mau hỏng |
非行 | PHI HÀNH,HÀNG | hành vi không chính đáng; hành vi không tốt |
非衛生 | PHI VỆ SINH | sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh |
非課税 | PHI KHÓA THUẾ | miễn thuế |
非常代理 | PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ | đại diện khi cần |
非軍事地区 | PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU | khu phi quân sự |
非違 | PHI VI | Sự bất hợp pháp |
非金属 | PHI KIM THUỘC | phi kim |
非金属元素 | PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ | nguyên tố phi kim |
非鉄金属 | PHI THIẾT KIM THUỘC | kim loại ngoài sắt |
非関税障壁 | PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH | hàng rào phi thuế quan |
非難 | PHI NẠN,NAN | sự trách móc; sự đổ lỗi |
非難される | PHI NẠN,NAN | bị can |
非難する | PHI NẠN,NAN | bắt bẻ;bắt lỗi;biếm;chê;gièm pha;gièm xiểm;khiển trách;lên án;oán trách;phê phán;quở;quở trách;tránh nạn |
非武装地帯 | PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | Khu Phi quân sự |
非常事態対処計画 | PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA | Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
非常勤 | PHI THƯỜNG CẦN | việc bán thời gian |
非常勤講師 | PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ | giảng viên phụ giảng |
非常口 | PHI THƯỜNG KHẨU | cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát |
非常用炉心冷却装置 | PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ | Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
非常線 | PHI THƯỜNG TUYẾN | rào ngăn của cảnh sát |
非常識 | PHI THƯỜNG THỨC | sự thiếu tri giác |
非常識者 | PHI THƯỜNG THỨC GIẢ | dở người |
非循環的 | PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH | Không có chu kỳ |
非情 | PHI TÌNH | chai sạn; nhẫn tâm;sự chai sạn; sự nhẫn tâm; sự vô tình |
非情に高い | PHI TÌNH CAO | chót vót |
非戦闘員 | PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN | thường dân |
非才な | PHI TÀI | vô tài |
非政府組織 | PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC | tổ chức phi chính phủ |
非晶質 | PHI TINH CHẤT | Vô định hình |
非曲 | PHI KHÚC | bi khúc |
非業の死 | PHI NGHIỆP TỬ | cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường |
非武装 | PHI VŨ,VÕ TRANG | Sự phi quân sự; sự phi vũ trang |
非武装中立 | PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP | sự trung lập phi vũ trang |
非毀 | PHI HỦY | Lời nói xấu |
是非とも | THỊ PHI | bằng tất cả các cách; nhất định (sẽ); nhất định |
是非 | THỊ PHI | nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh |
人非人 | NHÂN PHI NHÂN | Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính |
是々非々 | THỊ PHI | cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử); công bằng và đúng đắn (chính sách, nguyên tắc);xác định; dứt khoát |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Hán Việt Phi Có Nghĩa Là Gì
-
Phi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Phi - Từ điển Hán Nôm
-
Phi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chữ Phi Trong Tiếng Hán Là Gì - Blog Của Thư
-
Từ Điển - Từ Phỉ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phi (hậu Cung) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Loại Các Từ Ghép Hán Việt Sau đây :Phi Công , Phi Hành, Vương ...
-
Những Bài Viết Nghiên Cứu Về Hán Nôm Và Ngôn Ngữ Học
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Yếu Tố Hán Việt đồng âm Trong Các Từ Sau
-
Tìm Từ Có Chứa Yếu Tố Hán Việt Phi, Gia, Quốc, Nhân, Thiên - Hoc247
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Yếu Tố Hán Việt đồng âm Trong Các Từ Sau
-
Ý Nghĩa Của Tên Ái Phi - Ái Phi Nghĩa Là Gì?
-
"Di Biến động Dân Cư" - Tối Nghĩa Và Phi Ngữ Pháp - DU LỊCH
-
Top 8 Chữ Phi Trong Tiếng Hán 2022 - Học Tốt