Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự PHI 非 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 非 : PHI
Danh Sách Từ Của 非PHI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

PHI- Số nét: 08 - Bộ: PHI 非

ON
KUN非ず あらず
  • Trái, không phải, sự vật gì có nghĩa nhất định, nếu không đúng hết đều gọi là "phi".
  • Lầm lỗi. Như "văn quá sức phi" 文過飾非. Có lỗi rành rành lại còn kiếm lý bôi xóa che lấp. 3 . Chê, hủy báng. Như "phi thánh vu pháp" 非聖誣法 chê thánh, vu miệt chánh pháp.
  • Chẳng phải, dùng làm tiếng lặp lại. Như "thành phi bất cao dã" 城非不高也 thành chẳng phải là chẳng cao.
  • Châu Phi 非洲, một tiếng gọi tắt châu "A-phi-lợi-gia" 阿非利加 Africa.
  • Không, cùng nghĩa với "vô" 無.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
非常に悲しい PHI THƯỜNG BI buồn tênh
非営利団体 PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ Tổ chức phi lợi nhuận
非営利的 PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH phi lợi nhuận
非変換 PHI BIẾN HOÁN Không chuyển đổi
非常 PHI THƯỜNG khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt;quá;sự khẩn cấp; sự cấp bách; sự bức thiết;sự phi thường; sự đặc biệt
非常に PHI THƯỜNG khẩn cấp; cấp bách; bức thiết;phi thường; cực kỳ; đặc biệt; rất;tuyệt vời
非常にきれいである PHI THƯỜNG rất đẹp
非常に喜ぶ PHI THƯỜNG HỈ,HI rất vui mừng
非常に多い PHI THƯỜNG ĐA rất nhiều
非常に寒い PHI THƯỜNG HÀN lạnh giá
非常に差異ある PHI THƯỜNG SAI DỊ khác xa
非喫煙者 PHI KHIẾT YÊN GIẢ người không hút thuốc
非常に美しい PHI THƯỜNG MỸ,MĨ rất đẹp
非常に良い PHI THƯỜNG LƯƠNG rất tốt
非常に速い PHI THƯỜNG TỐC rất nhanh
非常に遅く PHI THƯỜNG TRÌ chậm rì
非常に遠い PHI THƯỜNG VIỄN xa tít;xa vời
非常に静かになる PHI THƯỜNG TĨNH im phắc
非常に高い PHI THƯỜNG CAO rất cao
非常ブレーキ PHI THƯỜNG phanh khẩn cấp
非常事態 PHI THƯỜNG SỰ THÁI trạng thái khẩn cấp
非凡 PHI PHÀM sự thần kỳ; sự phi phàm;Thần kỳ; phi phàm
PHI phi; chẳng phải; trái;sai lầm; khuyết điểm
非上場株 PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU cổ phiếu không yết bảng
非上場証券 PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không yết bảng
非人情 PHI NHÂN TÌNH Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá;sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá;vô tình
非人道的 PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH vô nhân đạo
非人間的 PHI NHÂN GIAN ĐÍCH mất tính người; phi nhân tính
非償還請求方式 PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC miễn thuế truy đòi
非公式協議 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
非公開 PHI CÔNG KHAI sự không công khai
非再注文 PHI TÁI CHÚ VĂN đơn hàng một lần
非難する PHI NẠN,NAN trách móc; đổ lỗi
非凡な PHI PHÀM bạt chúng
非凡の PHI PHÀM phi phàm
非力 PHI LỰC bất lực
非協定運賃 PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM suất cước ngoài hiệp hội
非合法 PHI HỢP PHÁP không hợp pháp; phi pháp;sự không hợp pháp; sự phi pháp
非合理 PHI HỢP LÝ Tính không lôgíc;không lôgíc
非合理的 PHI HỢP LÝ ĐÍCH Phi lý
非同期 PHI ĐỒNG KỲ Không đồng bộ
非同期伝送モード PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG Phương thức Truyền không đồng bộ
非論理的 PHI LUẬN LÝ ĐÍCH sự phi lý;Phi lý
非民主 PHI DÂN CHỦ,TRÚ sự phi dân chủ
非流通手形 PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
非海上保険 PHI HẢI THƯỢNG BẢO HIỂM bảo hiểm phi hàng hải
非理 PHI LÝ sự vô lý; sự phi lý
非礼 PHI LỄ sự vô lễ; thất lễ;vô lễ; thất lễ
非科学的 PHI KHOA HỌC ĐÍCH Không khoa học
非耐久財 PHI NẠI CỬU TÀI hàng mau hỏng
非行 PHI HÀNH,HÀNG hành vi không chính đáng; hành vi không tốt
非衛生 PHI VỆ SINH sự mất vệ sinh;Mất vệ sinh
非課税 PHI KHÓA THUẾ miễn thuế
非常代理 PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ đại diện khi cần
非軍事地区 PHI QUÂN SỰ ĐỊA KHU khu phi quân sự
非違 PHI VI Sự bất hợp pháp
非金属 PHI KIM THUỘC phi kim
非金属元素 PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ nguyên tố phi kim
非鉄金属 PHI THIẾT KIM THUỘC kim loại ngoài sắt
非関税障壁 PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH hàng rào phi thuế quan
非難 PHI NẠN,NAN sự trách móc; sự đổ lỗi
非難される PHI NẠN,NAN bị can
非難する PHI NẠN,NAN bắt bẻ;bắt lỗi;biếm;chê;gièm pha;gièm xiểm;khiển trách;lên án;oán trách;phê phán;quở;quở trách;tránh nạn
非武装地帯 PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI Khu Phi quân sự
非常事態対処計画 PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA Kế hoạch xử lý lỗi bất thường
非常勤 PHI THƯỜNG CẦN việc bán thời gian
非常勤講師 PHI THƯỜNG CẦN GIẢNG SƯ giảng viên phụ giảng
非常口 PHI THƯỜNG KHẨU cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm;lối thoát
非常用炉心冷却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
非常線 PHI THƯỜNG TUYẾN rào ngăn của cảnh sát
非常識 PHI THƯỜNG THỨC sự thiếu tri giác
非常識者 PHI THƯỜNG THỨC GIẢ dở người
非循環的 PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH Không có chu kỳ
非情 PHI TÌNH chai sạn; nhẫn tâm;sự chai sạn; sự nhẫn tâm; sự vô tình
非情に高い PHI TÌNH CAO chót vót
非戦闘員 PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN thường dân
非才な PHI TÀI vô tài
非政府組織 PHI CHÍNH,CHÁNH PHỦ TỔ CHỨC tổ chức phi chính phủ
非晶質 PHI TINH CHẤT Vô định hình
非曲 PHI KHÚC bi khúc
非業の死 PHI NGHIỆP TỬ cái chết không tự nhiên; cái chết bất bình thường
非武装 PHI VŨ,VÕ TRANG Sự phi quân sự; sự phi vũ trang
非武装中立 PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP sự trung lập phi vũ trang
非毀 PHI HỦY Lời nói xấu
是非とも THỊ PHI bằng tất cả các cách; nhất định (sẽ); nhất định
是非 THỊ PHI nhất định; những lý lẽ tán thành và phản đối; từ dùng để nhấn mạnh
人非人 NHÂN PHI NHÂN Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính
是々非々 THỊ PHI cái gì đúng là đúng cái gì sai là sai (trong phán quyết hoặc xét xử); công bằng và đúng đắn (chính sách, nguyên tắc);xác định; dứt khoát
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Phi Có Nghĩa Là Gì