Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THANH 清 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 3
- 火 : HỎA
- 介 : GIỚI
- 刈 : NGẢI
- 仇 : CỪU
- 牛 : NGƯU
- 凶 : HUNG
- 斤 : CÂN
- 区 : KHU
- 欠 : KHIẾM
- 月 : NGUYỆT
- 犬 : KHUYỂN
- 元 : NGUYÊN
- 幻 : ẢO
- 戸 : HỘ
- 五 : NGŨ
- 互 : HỖ
- 午 : NGỌ
- 公 : CÔNG
- 勾 : CÂU
- 孔 : KHỔNG
- 今 : KIM
- 支 : CHI
- 止 : CHỈ
- 氏 : THỊ
- 尺 : XÍCH
- 手 : THỦ
- 什 : THẬP
- 升 : THĂNG
- 少 : THIẾU,THIỂU
- 冗 : NHŨNG
- 心 : TÂM
- 仁 : NHÂN
- 壬 : NHÂM
- 水 : THỦY
- 切 : THIẾT
- 双 : SONG
- 太 : THÁI
- 丹 : ĐAN,ĐƠN
- 中 : TRUNG
- 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
- 爪 : TRẢO
- 天 : THIÊN
- 斗 : ĐAU
- 屯 : ĐỒN,TRUÂN
- 内 : NỘI
- 匂 : xxx
- 廿 : NHẬP,CHẤP
- 日 : NHẬT
- 巴 : BA
- 反 : PHẢN
- 3
| ||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 清浄 | THANH TỊNH | sự thanh tịnh; sự trong sạch; sự tinh khiết;thanh tịnh; trong sạch; tinh khiết; sạch |
| 清い月影 | THANH NGUYỆT ẢNH | ánh trăng vằng vặc |
| 清まる | THANH | được làm cho sạch; được làm cho thanh khiết |
| 清め | THANH | sự làm sạch; làm sạch; ; lau sạch; sự trong sạch; trong sạch; tẩy uế |
| 清める | THANH | làm cho sạch; làm cho thanh khiết; rửa sạch; rửa; lau sạch; tẩy uế; làm sạch;lọc |
| 清らか | THANH | sạch sẽ; trong lành; trinh trắng; trong trắng;sự sạch sẽ; sự trong lành; sự trinh trắng |
| 清国 | THANH QUỐC | nhà Thanh (Trung quốc) |
| 清廉 | THANH LIÊM | sự thanh liêm; liêm khiết; công minh;thanh liêm; chính trực; liêm khiết |
| 清廉な | THANH LIÊM | thanh liêm |
| 清廉潔白 | THANH LIÊM KHIẾT BẠCH | sự thanh bạch và liêm khiết;thanh bạch và liêm khiết |
| 清掃 | THANH TẢO | sự quét tước; sự dọn dẹp |
| 清掃する | THANH TẢO | phát quang;quét tước; dọn dẹp; lau chùi; quét |
| 清掃夫 | THANH TẢO PHU | người làm vệ sinh; người thu dọn rác |
| 清書 | THANH THƯ | bản copy sạch |
| 清水 | THANH THỦY | nước mùa xuân; nước sạch |
| 清水 | THANH THỦY | nước sạch (trong) |
| 清涼飲料 | THANH LƯƠNG ẨM LIỆU | đồ uống lạnh |
| 清潔 | THANH KHIẾT | sự thanh khiết; tình trạng sạch sẽ;thanh khiết; sạch sẽ;tinh khiết |
| 清潔で新鮮な | THANH KHIẾT TÂN TIÊN | thanh lương |
| 清潔な | THANH KHIẾT | sạch;sạch sẽ |
| 清澄 | THANH TRỪNG | sự thanh trừng; sự lọc;thanh trừng; làm sạch; lọc sạch |
| 清濁 | THANH TRỌC | điều tốt đẹp và điều xấu xa; sự trong sạch và sự dơ bẩn |
| 清算 | THANH TOÁN | sự thanh toán;thanh toán |
| 清算する | THANH TOÁN | kiểm kê;tảo trừ;tính tiền;trang trải |
| 清算協定 | THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH | hiệp định bù trừ |
| 清貧 | THANH BẦN | thanh bần; sự nghèo nàn |
| 清酒 | THANH TỬU | rượu nguyên chất; rượu tinh chế |
| 清い愛 | THANH ÁI | tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng |
| 清い | THANH | quý tộc; quý phái; trong sáng; trong sạch;trong sạch; tinh khiết; trong trắng;trong troẻ |
| 清々しい | THANH | khỏe khoắn; sảng khoái |
| 乳清 | NHŨ THANH | Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa |
| 日清戦争 | NHẬT THANH CHIẾN TRANH | Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
| 粛清 | TÚC THANH | sự thanh trừng (chính trị);thanh trừ |
| 粛清する | TÚC THANH | thanh trừng (chính trị) |
| 血清 | HUYẾT THANH | huyết thanh |
| 定期清算契約 | ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng kỳ hạn |
| 総務的清算 | TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ hai bên |
| 多角的清算 | ĐA GIÁC ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ nhiều bên |
| 道路を清掃する | ĐẠO LỘ THANH TẢO | dẹp đường |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Các Từ Ghép Với Chữ Thanh
-
-
Thanh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Ghép Với Chữ Thành
-
Các Từ Ghép Với Chữ Thanh - Hỏi Đáp
-
Tra Từ: Thanh - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Thanh & Những Tên đệm Với Thanh Hay Nhất
-
Ý Nghĩa Tên Thanh
-
Gợi ý Cách đặt Tên Con Gái Lót Chữ Thanh Hợp Phong Thuỷ Và Mang ý ...
-
Giải Mã ý Nghĩa Tên Thanh Theo Lý Luân Phong Thủy
-
Tên Con Trai Lót Chữ Thanh Mang Lại May Mắn, Bình An Cho Bé Suốt đời
-
Đặt Tên Con Gái Có Chữ Lót Là Thanh - Học Tốt
-
Tên Con Trai Lót Chữ Thanh Hay, ý Nghĩa - Vozz
-
Từ Ghép Tiếng Việt Lớp 1 Và Những Bí Quyết Giúp Bé Học đúng Mà Bố ...