Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THANH 清 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 3
  • 火 : HỎA
  • 介 : GIỚI
  • 刈 : NGẢI
  • 仇 : CỪU
  • 牛 : NGƯU
  • 凶 : HUNG
  • 斤 : CÂN
  • 区 : KHU
  • 欠 : KHIẾM
  • 月 : NGUYỆT
  • 犬 : KHUYỂN
  • 元 : NGUYÊN
  • 幻 : ẢO
  • 戸 : HỘ
  • 五 : NGŨ
  • 互 : HỖ
  • 午 : NGỌ
  • 公 : CÔNG
  • 勾 : CÂU
  • 孔 : KHỔNG
  • 今 : KIM
  • 支 : CHI
  • 止 : CHỈ
  • 氏 : THỊ
  • 尺 : XÍCH
  • 手 : THỦ
  • 什 : THẬP
  • 升 : THĂNG
  • 少 : THIẾU,THIỂU
  • 冗 : NHŨNG
  • 心 : TÂM
  • 仁 : NHÂN
  • 壬 : NHÂM
  • 水 : THỦY
  • 切 : THIẾT
  • 双 : SONG
  • 太 : THÁI
  • 丹 : ĐAN,ĐƠN
  • 中 : TRUNG
  • 弔 : ĐIỂU,ĐÍCH
  • 爪 : TRẢO
  • 天 : THIÊN
  • 斗 : ĐAU
  • 屯 : ĐỒN,TRUÂN
  • 内 : NỘI
  • 匂 : xxx
  • 廿 : NHẬP,CHẤP
  • 日 : NHẬT
  • 巴 : BA
  • 反 : PHẢN
  • 3
Danh Sách Từ Của 清THANH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THANH- Số nét: 11 - Bộ: THỦY 水

ONセイ, ショウ, シン
KUN清い きよい
清まる きよまる
清める きよめる
あき
さや
すが
すみ
ちん
  • Trong, nước không có chút cặn nào gọi là thanh, trái với trọc [濁]. Như thanh triệt [清澈] trong suốt.
  • Sạch. Không thèm làm những sự không đáng làm gọi là thanh bạch [清白], là thanh tháo [清操], thanh tiết [清節], v.v.
  • Sửa sang rành mạch. Như thanh ly [清釐], thanh lý [清理], v.v.
  • Rõ ràng minh bạch gọi là thanh sở [清楚].
  • Giản lược. Như chánh giản hình thanh [政簡刑清] chánh trị hình phép giản dị.
  • Không hư. Như thái thanh [太清] chỗ trời không, chốn hư không có một vật gì.
  • Kết liễu. Như thanh ngật [清] sổ sách tính xong hết.
  • Nhà Thanh.
  • Lặng. Như thanh dạ [清夜] đêm lặng.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
清浄 THANH TỊNH sự thanh tịnh; sự trong sạch; sự tinh khiết;thanh tịnh; trong sạch; tinh khiết; sạch
清い月影 THANH NGUYỆT ẢNH ánh trăng vằng vặc
清まる THANH được làm cho sạch; được làm cho thanh khiết
清め THANH sự làm sạch; làm sạch; ; lau sạch; sự trong sạch; trong sạch; tẩy uế
清める THANH làm cho sạch; làm cho thanh khiết; rửa sạch; rửa; lau sạch; tẩy uế; làm sạch;lọc
清らか THANH sạch sẽ; trong lành; trinh trắng; trong trắng;sự sạch sẽ; sự trong lành; sự trinh trắng
清国 THANH QUỐC nhà Thanh (Trung quốc)
清廉 THANH LIÊM sự thanh liêm; liêm khiết; công minh;thanh liêm; chính trực; liêm khiết
清廉な THANH LIÊM thanh liêm
清廉潔白 THANH LIÊM KHIẾT BẠCH sự thanh bạch và liêm khiết;thanh bạch và liêm khiết
清掃 THANH TẢO sự quét tước; sự dọn dẹp
清掃する THANH TẢO phát quang;quét tước; dọn dẹp; lau chùi; quét
清掃夫 THANH TẢO PHU người làm vệ sinh; người thu dọn rác
清書 THANH THƯ bản copy sạch
清水 THANH THỦY nước mùa xuân; nước sạch
清水 THANH THỦY nước sạch (trong)
清涼飲料 THANH LƯƠNG ẨM LIỆU đồ uống lạnh
清潔 THANH KHIẾT sự thanh khiết; tình trạng sạch sẽ;thanh khiết; sạch sẽ;tinh khiết
清潔で新鮮な THANH KHIẾT TÂN TIÊN thanh lương
清潔な THANH KHIẾT sạch;sạch sẽ
清澄 THANH TRỪNG sự thanh trừng; sự lọc;thanh trừng; làm sạch; lọc sạch
清濁 THANH TRỌC điều tốt đẹp và điều xấu xa; sự trong sạch và sự dơ bẩn
清算 THANH TOÁN sự thanh toán;thanh toán
清算する THANH TOÁN kiểm kê;tảo trừ;tính tiền;trang trải
清算協定 THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định bù trừ
清貧 THANH BẦN thanh bần; sự nghèo nàn
清酒 THANH TỬU rượu nguyên chất; rượu tinh chế
清い愛 THANH ÁI tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng
清い THANH quý tộc; quý phái; trong sáng; trong sạch;trong sạch; tinh khiết; trong trắng;trong troẻ
清々しい THANH khỏe khoắn; sảng khoái
乳清 NHŨ THANH Chất lỏng có được sau khi tách pho mát ra khỏi sữa
日清戦争 NHẬT THANH CHIẾN TRANH Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
粛清 TÚC THANH sự thanh trừng (chính trị);thanh trừ
粛清する TÚC THANH thanh trừng (chính trị)
血清 HUYẾT THANH huyết thanh
定期清算契約 ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng kỳ hạn
総務的清算 TỔNG VỤ ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ hai bên
多角的清算 ĐA GIÁC ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ nhiều bên
道路を清掃する ĐẠO LỘ THANH TẢO dẹp đường
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Các Từ Ghép Với Chữ Thanh