Thanh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| thanh | |||
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tʰajŋ˧˧ | tʰan˧˥ | tʰan˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʰajŋ˧˥ | tʰajŋ˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thanh”- 菁: thanh, thiến, tinh
- 青: thanh, tịnh, thế
- 清: sảnh, thanh
- 鶄: thanh, tinh
- 倩: thính, sảnh, thanh, sai, thiến
- 圊: thanh
- 靑: thanh
- 声: thanh
- 聲: thanh
- 鯖: chinh, thanh, thinh
- 㵙: thanh
- 殸: thanh
- 蜻: thanh, tinh
- 韾: thanh
Phồn thể
- 圊: thanh
- 声: thanh
- 聲: thanh
- 青: thanh
- 清: thanh
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 菁: thiến, tinh, thanh
- 青: thênh, xanh, thanh
- 清: xuềnh, thênh, sảnh, thanh, thinh, thảnh
- 錆: sanh, thương, xanh, thanh
- 腈: thanh
- 圊: thanh
- 鲭: thanh
- 靑: thênh, thanh
- 声: thanh, thinh
- 聲: thanh, thinh, thiêng, xênh
- 晴: tành, thanh, tình, tạnh
- 鯖: chinh, thanh
- 盛: thình, thạnh, thanh, thành, thịnh
- 鍚: ưởng, thanh, thang
- 蜻: tinh, thanh
- : thanh, thảnh
- 韾: thanh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- thạnh
- thành
- thánh
- Thanh
Danh từ
thanh
- Từng vật riêng lẻ có hình dài mỏng, nhỏ bản. Thanh tre. Thanh gươm. Thanh gỗ.
- Thanh điệu, nói tắt. Tiếng. Việt có sáu thanh.
Tính từ
thanh
- Trong, sạch, thuần khiết, không gợn chút pha tạp nào. Giọng nói thanh.
- Có dáng mảnh mai, dễ coi. Dáng người thanh. Nét thanh.. 3.Lặng lẽ: đêm thanh. Trăng thanh.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “thanh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Các Từ Ghép Với Chữ Thanh
-
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THANH 清 Trang 3-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Từ Ghép Với Chữ Thành
-
Các Từ Ghép Với Chữ Thanh - Hỏi Đáp
-
Tra Từ: Thanh - Từ điển Hán Nôm
-
Ý Nghĩa Của Tên Thanh & Những Tên đệm Với Thanh Hay Nhất
-
Ý Nghĩa Tên Thanh
-
Gợi ý Cách đặt Tên Con Gái Lót Chữ Thanh Hợp Phong Thuỷ Và Mang ý ...
-
Giải Mã ý Nghĩa Tên Thanh Theo Lý Luân Phong Thủy
-
Tên Con Trai Lót Chữ Thanh Mang Lại May Mắn, Bình An Cho Bé Suốt đời
-
Đặt Tên Con Gái Có Chữ Lót Là Thanh - Học Tốt
-
Tên Con Trai Lót Chữ Thanh Hay, ý Nghĩa - Vozz
-
Từ Ghép Tiếng Việt Lớp 1 Và Những Bí Quyết Giúp Bé Học đúng Mà Bố ...