Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THÙY 垂 Trang 20-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 20
  • 肯 : KHẲNG
  • 肱 : QUĂNG
  • 刻 : KHẮC
  • 国 : QUỐC
  • 忽 : HỐT
  • 狛 : xxx
  • 坤 : KHÔN
  • 昏 : HÔN
  • 昆 : CÔN
  • 些 : TA,TÁ
  • 妻 : THÊ
  • 采 : THẢI,THÁI
  • 肴 : HÀO
  • 咋 : TRÁCH,TRÁ
  • 刷 : LOÁT
  • 参 : THAM
  • 使 : SỬ,SỨ
  • 刺 : THÍCH,THỨ
  • 始 : THỦY
  • 姉 : TỶ,TỈ
  • 枝 : CHI
  • 祉 : CHỈ
  • 肢 : CHI
  • 事 : SỰ
  • 侍 : THỊ
  • 治 : TRI
  • 竺 : TRÚC,ĐỐC
  • 実 : THỰC
  • 舎 : XÁ
  • 者 : GIẢ
  • 邪 : TÀ
  • 若 : NHƯỢC
  • 取 : THỦ
  • 受 : THỤ,THỌ
  • 呪 : CHÚ
  • 周 : CHU
  • 宗 : TÔN,TÔNG
  • 叔 : THÚC
  • 述 : THUẬT
  • 所 : SỞ
  • 妾 : THIẾP
  • 尚 : THƯỢNG
  • 承 : THỪA
  • 招 : CHIÊU
  • 昇 : THĂNG
  • 昌 : XƯƠNG
  • 松 : TÙNG
  • 沼 : CHIỀU
  • 垂 : THÙY
  • 炊 : XUY
  • 20
Danh Sách Từ Của 垂THÙY
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

THÙY- Số nét: 08 - Bộ: PHIỆT ノ

ONスイ
KUN垂れる たれる
垂らす たらす
垂れ たれ
垂れ -たれ
垂す なんなんとす
たる
だれ
  • Rủ xuống.
  • Cũng như chữ thùy. Biên thùy 邊垂 ngoài ven nước.
  • Sắp. Như sự tại thùy thành 事在垂成 việc ở sắp nên.
  • Nhời người trên đối với kẻ dưới. Như thùy niệm 垂念 rủ lòng nghĩ tới.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
垂らす THÙY để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ;treo lên; làm cho lủng lẳng; cho vào
垂れる THÙY chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống;để lại (sau khi chết); đưa cho; trao cho; tặng cho; treo;treo; rủ xuống; võng xuống; lòng thòng; lủng lẳng
垂直 THÙY TRỰC sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc;thẳng đứng; thẳng góc; trực giao
垂直線 THÙY TRỰC TUYẾN đường thẳng đứng;đường thẳng góc
垂線 THÙY TUYẾN đường thẳng đứng;đường vuông góc; đường trực giao
野垂れ死に DÃ THÙY TỬ chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ
懸垂 HUYỀN THÙY sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn;sự rủ xuống; sự buông xuống; rủ xuống; buông xuống; treo
懸垂する HUYỀN THÙY rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
枝垂れ柳 CHI THÙY LIỄU liễu rủ
糞垂れ PHẨN THÙY Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
虫垂 TRÙNG THÙY ruột thừa
虫垂炎 TRÙNG THÙY VIÊM bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa
雨垂れ VŨ THÙY những giọt mưa; mưa rơi
糞っ垂れ PHẨN THÙY Đồ thối tha!; Đồ cục cứt
胃下垂 VỊ HẠ THÙY bệnh sa dạ dày
胡麻垂れ HỒ MA THÙY Nước xốt vừng
脳下垂体 NÃO HẠ THÙY THỂ tuyến yên
口蓋垂 KHẨU CÁI THÙY Lưỡi gà (giải phẫu người)
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Thùy Trong Tiếng Trung