Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự THÙY 垂 Trang 20-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 20
- 肯 : KHẲNG
- 肱 : QUĂNG
- 刻 : KHẮC
- 国 : QUỐC
- 忽 : HỐT
- 狛 : xxx
- 坤 : KHÔN
- 昏 : HÔN
- 昆 : CÔN
- 些 : TA,TÁ
- 妻 : THÊ
- 采 : THẢI,THÁI
- 肴 : HÀO
- 咋 : TRÁCH,TRÁ
- 刷 : LOÁT
- 参 : THAM
- 使 : SỬ,SỨ
- 刺 : THÍCH,THỨ
- 始 : THỦY
- 姉 : TỶ,TỈ
- 枝 : CHI
- 祉 : CHỈ
- 肢 : CHI
- 事 : SỰ
- 侍 : THỊ
- 治 : TRI
- 竺 : TRÚC,ĐỐC
- 実 : THỰC
- 舎 : XÁ
- 者 : GIẢ
- 邪 : TÀ
- 若 : NHƯỢC
- 取 : THỦ
- 受 : THỤ,THỌ
- 呪 : CHÚ
- 周 : CHU
- 宗 : TÔN,TÔNG
- 叔 : THÚC
- 述 : THUẬT
- 所 : SỞ
- 妾 : THIẾP
- 尚 : THƯỢNG
- 承 : THỪA
- 招 : CHIÊU
- 昇 : THĂNG
- 昌 : XƯƠNG
- 松 : TÙNG
- 沼 : CHIỀU
- 垂 : THÙY
- 炊 : XUY
- 20
| ||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
垂らす | THÙY | để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ;treo lên; làm cho lủng lẳng; cho vào |
垂れる | THÙY | chảy nhỏ giọt; chảy chầm chậm; rỉ ra; trĩu xuống;để lại (sau khi chết); đưa cho; trao cho; tặng cho; treo;treo; rủ xuống; võng xuống; lòng thòng; lủng lẳng |
垂直 | THÙY TRỰC | sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc;thẳng đứng; thẳng góc; trực giao |
垂直線 | THÙY TRỰC TUYẾN | đường thẳng đứng;đường thẳng góc |
垂線 | THÙY TUYẾN | đường thẳng đứng;đường vuông góc; đường trực giao |
野垂れ死に | DÃ THÙY TỬ | chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ |
懸垂 | HUYỀN THÙY | sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn;sự rủ xuống; sự buông xuống; rủ xuống; buông xuống; treo |
懸垂する | HUYỀN THÙY | rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn |
枝垂れ柳 | CHI THÙY LIỄU | liễu rủ |
糞垂れ | PHẨN THÙY | Đồ thối tha!; Đồ cục cứt |
虫垂 | TRÙNG THÙY | ruột thừa |
虫垂炎 | TRÙNG THÙY VIÊM | bệnh sưng ruột thừa;Bệnh viêm ruột thừa;sưng ruột thừa |
雨垂れ | VŨ THÙY | những giọt mưa; mưa rơi |
糞っ垂れ | PHẨN THÙY | Đồ thối tha!; Đồ cục cứt |
胃下垂 | VỊ HẠ THÙY | bệnh sa dạ dày |
胡麻垂れ | HỒ MA THÙY | Nước xốt vừng |
脳下垂体 | NÃO HẠ THÙY THỂ | tuyến yên |
口蓋垂 | KHẨU CÁI THÙY | Lưỡi gà (giải phẫu người) |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Thùy Trong Tiếng Trung
-
Tên Thùy Trong Tiếng Trung, Anh, Hàn, Nhật ❤️️100+ Tên Hay
-
Thùy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Thuỳ - Từ điển Hán Nôm
-
Thuỳ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Thủy 水 (氵) Shǔi
-
Dịch Tên Sang Tiếng Trung - SHZ
-
Tra Cứu Tên Thùy Trâm Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Thị Thúy Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Bộ Thủy (水) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên Trung Thùy Linh - Tên Con
-
Tên Thùy Trong Tiếng Trung
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Thủy