Thuỳ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. thuỳ
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

thuỳ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thuỳ trong tiếng Trung và cách phát âm thuỳ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuỳ tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm thuỳ tiếng Trung thuỳ (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm thuỳ tiếng Trung 裂片 《边缘有裂的叶子或花冠由裂分成的小片叫做裂片。》纵裂 《三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一。》陲 《边界﹑边疆。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
裂片 《边缘有裂的叶子或花冠由裂分成的小片叫做裂片。》纵裂 《三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一。》陲 《边界﹑边疆。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ thuỳ hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • phòng ngự kiên cố tiếng Trung là gì?
  • phở nước tiếng Trung là gì?
  • bớt chút thì giờ tiếng Trung là gì?
  • quốc sự tiếng Trung là gì?
  • bị một vố tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuỳ trong tiếng Trung

裂片 《边缘有裂的叶子或花冠由裂分成的小片叫做裂片。》纵裂 《三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一。》陲 《边界﹑边疆。》

Đây là cách dùng thuỳ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuỳ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 裂片 《边缘有裂的叶子或花冠由裂分成的小片叫做裂片。》纵裂 《三叶虫体的纵裂之一或眉间横裂之一。》陲 《边界﹑边疆。》

Từ điển Việt Trung

  • áo cầu thủ tiếng Trung là gì?
  • đè xuống tiếng Trung là gì?
  • đạn hoả mù tiếng Trung là gì?
  • thuỷ học tiếng Trung là gì?
  • gùi tiếng Trung là gì?
  • cửa sổ thành tàu tiếng Trung là gì?
  • ngốc già này tiếng Trung là gì?
  • chợp bợp tiếng Trung là gì?
  • cái vó tiếng Trung là gì?
  • hết thảy tiếng Trung là gì?
  • tàu thuyền tiếng Trung là gì?
  • kiểm soát viên tiếng Trung là gì?
  • om sòm tiếng Trung là gì?
  • hô phong hoán vũ tiếng Trung là gì?
  • chuẩn bị sẵn tiếng Trung là gì?
  • dung thân tiếng Trung là gì?
  • không tự mãn tiếng Trung là gì?
  • trò chơi domino tiếng Trung là gì?
  • vỏ móc tiếng Trung là gì?
  • bệnh cùi tiếng Trung là gì?
  • thông tin địa chỉ chi tiết tiếng Trung là gì?
  • cái giỏ tiếng Trung là gì?
  • quả bánh mì tiếng Trung là gì?
  • đàn nguyệt tiếng Trung là gì?
  • cờ trắc lượng tiếng Trung là gì?
  • gan chí mề tiếng Trung là gì?
  • chỗ thoát tiếng Trung là gì?
  • tờ cam đoan tiếng Trung là gì?
  • thân mọc dưới đất tiếng Trung là gì?
  • cây chè bông tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Thùy Trong Tiếng Trung