Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÌNH 情 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 情 : TÌNH
Danh Sách Từ Của 情TÌNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TÌNH- Số nét: 11 - Bộ: TÂM 心

ONジョウ, セイ
KUN情け なさけ
  • Tình, cái tình đã phát hiện ra ngoài. Như mừng, giận, thương, sợ, yêu, ghét, muốn gọi là thất tình.
  • Nhân tình, tâm lý mọi người cùng thế cả gọi là nhân tình [人情], nghĩa là tình thường con người ta vậy.
  • Thực, danh tiếng quá sự thực gọi là thanh văn quá tình [聲聞過情], sự thực hay giả gọi là tình ngụy [情偽].
  • Cùng yêu. Như đa tình [多情]. Phàm cái gì có quan hệ liên lạc với nhau đều gọi là hữu tình [有情]. Như liên lạc hữu tình [聯絡有情].
  • Chí nguyện, tự dãi bày ý mình ra gọi là trần tình [陳情].
  • Ý riêng.
  • Thú vị.
  • Tình ái. Tục cho sự trai gái yêu nhau là tình. Như tình thư [情書] thơ tình.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
情報源 TÌNH BÁO NGUYÊN nguồn thông tin
TÌNH cảm xúc; tình cảm; cảm giác
情け TÌNH lòng trắc ẩn; sự cảm thông
情けない TÌNH không có sự cảm thông
情け容赦 TÌNH UNG,DONG XÁ Lòng nhân từ
情け深い TÌNH THÂM đầy cảm thông; nhân từ; nhân ái
情け知らず TÌNH TRI Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người
情勢 TÌNH THẾ tình thế;trạng thái; tình trạng; tình hình
情報 TÌNH BÁO thông tin; tin tức;tình báo
情報処理と自由についての国家委員会 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
情報局 TÌNH BÁO CỤC,CUỘC Cục Thông tin
情感 TÌNH CẢM tình duyên
情態 TÌNH THÁI tình hình;trạng thái
情熱 TÌNH NHIỆT cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt;nồng nàn; sôi nổi
情知らず TÌNH TRI Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người
情緒 TÌNH TỰ sự xúc cảm; cảm xúc
情緒 TÌNH TỰ cảm xúc; cảm nhận
情義 TÌNH NGHĨA tình nghĩa
情趣 TÌNH THÚ tâm tính; cảm nghĩ; tình cảm
恋情 LUYẾN TÌNH Tình yêu; Sự tương tư
愛情 ÁI TÌNH tình ái;tình duyên;tình thương;tình yêu; mối tình
友情を断つ HỮU TÌNH ĐOÀN,ĐOẠN đoạn tình
事情 SỰ TÌNH lí do; nguyên cớ;tình hình; sự tình
交情 GIAO TÌNH sự thân tình; tình bạn thân thiết; giao tình
人情 NHÂN TÌNH nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người;phong tục tập quán
人情味 NHÂN TÌNH VỊ Tình người; tính nhân văn
人情噺 NHÂN TÌNH xxx Câu chuyện tình yêu
人情本 NHÂN TÌNH BẢN Một thể loại tiểu thuyết tình cảm thịnh hành vào khoảng thời Văn Chính (1818-1830) đến đầu thời Minh Trị (1868-1912)
内情 NỘI TÌNH nội cảnh;nội tình;Nội tình (của sự việc); sự thật bên trong
剛情 CƯƠNG TÌNH tính bướng bỉnh
厚情 HẬU TÌNH tình cảm nồng hậu
友情 HỮU TÌNH bạn;tình bạn; tình bằng hữu
非情 PHI TÌNH chai sạn; nhẫn tâm;sự chai sạn; sự nhẫn tâm; sự vô tình
叙情詩 TỰ TÌNH THI thơ trữ tình
同情 ĐỒNG TÌNH sự cảm thông; sự đồng cảm
同情する ĐỒNG TÌNH cảm thông; đồng cảm; đồng tình
哀情 AI TÌNH Nỗi buồn
多情 ĐA TÌNH đa tình
実情 THỰC TÌNH thực tình; tình hình thực tế
強情 CƯỜNG TÌNH bướng; bướng bỉnh; cứng đầu; bảo thủ; khó bảo;sự bướng bỉnh; sự cứng đầu; sự bảo thủ; sự khó bảo
心情 TÂM TÌNH tâm tình;thật tình
性情 TÍNH,TÁNH TÌNH tính tình
純情 THUẦN TÌNH thuần tính;tình cảm trong sáng
痴情 SI TÌNH sự si tình; tình yêu mù quáng
発情 PHÁT TÌNH sự động dục
発情する PHÁT TÌNH động dục (động vật giống đực)
発情する PHÁT TÌNH động dục (động vật giống đực)
発情期 PHÁT TÌNH KỲ kỳ động dục
直情 TRỰC TÌNH trực tính
直情な TRỰC TÌNH thẳng tính (thẳng tánh)
直情径行 TRỰC TÌNH KHINH HÀNH,HÀNG sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì;thẳng thắn; không quan tâm người khác nghĩ gì
愛情に年齢は関係ない ÁI TÌNH NIÊN LINH QUAN HỆ Tình yêu không phân biệt tuổi tác.
苦情 KHỔ TÌNH sự than phiền; lời than phiền
薄情 BẠC TÌNH bạc tình; không có tình nghĩa;sự bạc tình; sự không có tình nghĩa
表情 BIỂU TÌNH diện mạo; tình hình; cảnh tượng; vẻ bề ngoài;sự biểu lộ tình cảm
衷情 TRUNG TÌNH sự thật tâm; cảm xúc bên trong
詩情 THI TÌNH thi hứng; ý thơ; hứng thơ
陳情 TRẦN TÌNH lời thỉnh cầu; kiến nghị
陳情書 TRẦN TÌNH THƯ Kiến nghị
非情に高い PHI TÌNH CAO chót vót
感情 CẢM TÌNH cảm tình;tình cảm; tâm trạng; cảm xúc; cảm giác
敵情 ĐỊCH TÌNH tình hình quân địch
抒情詩 TRỮ TÌNH THI thơ trữ tình
懇情 KHẨN TÌNH Lòng tốt
慕情 MỘ TÌNH tình yêu; lòng yêu mến
敵情偵察 ĐỊCH TÌNH TRINH SÁT trinh sát viên
感情の世界 CẢM TÌNH THẾ GIỚI cõi lòng
愛情に国境はない ÁI TÌNH QUỐC CẢNH Tình yêu không biên giới.
愛情を裏切る ÁI TÌNH LÝ THIẾT phụ tình
激情 KHÍCH,KÍCH TÌNH nỗi xúc động; sự kích động
無情 VÔ,MÔ TÌNH sự vô tình;vô tình
無情な VÔ,MÔ TÌNH hẹp bụng;hẹp dạ(hẹp lòng)
熱情 NHIỆT TÌNH Lòng hăng say; nhiệt tình;máu nóng;nhiệt huyết
愛情を抱く ÁI TÌNH BÃO hữu tình
国防情報局 QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC Cơ quan Tình báo Quốc phòng
電子情報収集分析検索システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử
電子情報自由法 ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
生の情報 SINH TÌNH BÁO Thông tin trực tiếp; thông tin thô
非人情 PHI NHÂN TÌNH Nhẫn tâm; vô nhân đạo; sắt đá;sự nhẫn tâm; sự vô nhân đạo; sự sắt đá;vô tình
国防情報センター QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO Trung tâm Thông tin Quốc phòng
国際情勢 QUỐC TẾ TÌNH THẾ tình hình quốc tế
文化情報省 VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH bộ văn hóa thông tin
中央情報局 TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC Cơ quan Tình báo Trung ương
不人情 BẤT NHÂN TÌNH vô đạo
悪感情 ÁC CẢM TÌNH ác cảm
産業情報化推進センター SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
政府の情報管理委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÌNH BÁO QUẢN LÝ ỦY VIÊN HỘI ban cơ yếu của chính phủ
個人心情 CÁ NHÂN TÂM TÌNH nỗi lòng;nỗi niềm;nỗi riêng
国内事情 QUỐC NỘI SỰ TÌNH tình hình trong nước
深い愛情 THÂM ÁI TÌNH Tình yêu sâu đậm
微妙な情勢 VI DIỆU TÌNH THẾ tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp
緊張した情勢 KHẨN TRƯƠNG TÌNH THẾ tình hình căng thẳng
家庭の事情 GIA ĐÌNH SỰ TÌNH gia cảnh
エネルギー情報局 TÌNH BÁO CỤC,CUỘC Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
電子プライバシー情報センター ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO Trung tâm Thông tin Mật Điện tử
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Hán Việt Nói Về Tình Bạn