Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỐC 速 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 速TỐC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TỐC- Số nét: 10 - Bộ: SƯỚC 辶

ONソク
KUN速い はやい
はや-
速める はやめる
速やか すみやか
  • Nhanh chóng.
  • Mời. Như bất tốc chi khách 不速之客 người khách không mời mà đến. Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
  • Tốc độ. Như quang tốc 光速 tốc độ ánh sáng.
  • Vết chân hươu.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
速記 TỐC KÝ sự tốc ký;tốc ký
速く TỐC mau;mau lẹ;nhanh chóng;nhanh; sớm;sự nhanh; sự sớm
速さ TỐC sự nhanh chóng; sự mau lẹ
速すぎる TỐC chóng tàn
速の間 TỐC GIAN chóng tàn
速める TỐC làm cho nhanh; làm cho mau lẹ; đẩy nhanh
速やか TỐC nhanh chóng; mau lẹ;sự nhanh chóng; sự mau lẹ
速やかに伝える TỐC TRUYỀN bắn tin nhanh
速力 TỐC LỰC tốc lực; tốc độ;vận tốc
速力度 TỐC LỰC ĐỘ tốc độ
速度 TỐC ĐỘ nhịp độ;tốc độ;vận tốc
速度オーバーで走る TỐC ĐỘ TẨU chạy xe quá tốc độ cho phép
速達 TỐC ĐẠT giao gấp;giao ngay;gởi hỏa tốc;việc gửi hỏa tốc; dịch vụ chuyển tin thư nhanh
速達便 TỐC ĐẠT TIỆN giao gấp;thư hỏa tốc; điện hỏa tốc
速い TỐC chóng;lẹ;mau lẹ;nhanh chóng;nhanh; sớm
浪速 LÃNG TỐC Naniwa
急速に CẤP TỐC bay
拙速 CHUYẾT TỐC đơn giản; thô thiển nhưng được việc;vội vàng; hấp tấp;sự đơn giản; cái chưa đạt nhưng được việc;sự vội vàng; sự hấp tấp
敏速 MẪN TỐC sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi;tinh nhanh tháo vát; lanh lợi
早速 TẢO TỐC ngay lập tức; không một chút chần chờ
時速 THỜI TỐC tốc độ tính theo giờ
光速 QUANG TỐC tốc độ ánh sáng
流速(水の) LƯU TỐC THỦY tốc độ nước chảy
足速い TÚC TỐC Mau chân; nhanh chân; nhanh nhẹn
急速な CẤP TỐC hộc tốc
急速 CẤP TỐC cấp tốc; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao; mạnh;cấp tốc; nhanh; nhanh chóng; nhanh; tốc độ cao;hỏa tốc;tốc hành
快速電車 KHOÁI TỐC ĐIỆN XA tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc
快速 KHOÁI TỐC nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc;sự nhanh chóng; nhanh chóng; sự siêu tốc; siêu tốc; sự cực cao; cực cao; sự cực nhanh; cực nhanh
変速機 BIẾN TỐC CƠ,KY bộ phận thay đổi tốc độ
加速度 GIA TỐC ĐỘ độ gia tốc
加速する GIA TỐC gia tốc; làm nhanh thêm; thúc mau
加速 GIA TỐC sự gia tốc; sự làm nhanh thêm
全速力 TOÀN TỐC LỰC toàn bộ tốc lực
減速する GIẢM TỐC giảm tốc; giảm tốc độ
高速演算機構 CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính)
高速 CAO TỐC cao tốc; tốc độ cao
中速 TRUNG TỐC bánh răng giữa
風速計 PHONG TỐC KẾ Phong vũ biểu
風速 PHONG TỐC tốc độ của gió;vận tốc gió
低速 ĐÊ TỐC bánh răng số thấp
遅速 TRÌ TỐC việc nhanh hay chậm; tiến trình
迅速 TẤN TỐC mau lẹ; nhanh chóng;sự mau lẹ; sự nhanh chóng
高速道路 CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc;đường xa lộ cao tốc
神速 THẦN TỐC thần tốc
減速装置 GIẢM TỐC TRANG TRỊ bánh răng giảm tốc; thiết bị giảm tốc
減速 GIẢM TỐC sự giảm tốc; sự giảm tốc độ; giảm tốc; giảm tốc độ
光の速さ QUANG TỐC Tốc độ ánh sáng
超高速度 SIÊU CAO TỐC ĐỘ siêu tốc
超音速 SIÊU ÂM TỐC tốc độ siêu âm
反応速度 PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ tốc độ phản ứng
伝送速度 TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ Tốc độ baud; tốc độ truyền
制限速度 CHẾ HẠN TỐC ĐỘ tốc độ giới hạn
自動変速 TỰ ĐỘNG BIẾN TỐC Truyền tốc tự động
東名高速道路 ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc Tokyo-Nagoya
電子加速器 ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ máy gia tốc điện tử
非常に速い PHI THƯỜNG TỐC rất nhanh
飛びほど速い PHI TỐC nhanh như bay
飛ぶように速い PHI TỐC nhanh như bay
ベイエリア高速輸送網 CAO TỐC THÂU TỐNG VÕNG mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tóc Tiếng Hán Việt Là Gì