Từ điển Tiếng Việt "tóc Bạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tóc bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tóc bạc
- Tóc trắng của người già. Tóc bạc da mồi. Cảnh già nua tuổi tác.
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tóc Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: 髮 - Từ điển Hán Nôm
-
Tóc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Tóc - Từ điển Hán Nôm
-
Tóc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ MAO 毛 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỐC 速 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Nhàn đàm "Tóc Trắng" Với " Tây Phong" - Công An Nhân Dân
-
25 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Tới Thời Trang Tóc
-
Người Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xuống Tóc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Tóc Thề Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xin đừng Ghẻ Lạnh “từ Hán Việt” | VOV.VN
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Đầu Hoa Râm' Từ đâu Có?
-
Tap Chi Han Nom So 3/1996