Tóc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng

Mái tóc của một phụ nữ
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tawk˧˥ | ta̰wk˩˧ | tawk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tawk˩˩ | ta̰wk˩˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tóc”- 涑: tốc, thúc, tóc, tâu
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𩯀: tóc
- : tóc, tóa
- 涑: tốc, tâu, tóc
- : tóc
- 𩅘: tóc
- : tóc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tốc
- tộc
Danh từ
tóc
- Lông mọc từ trán đến gáy của đầu người. Tóc chấm ngang vai. Hàm răng mái tóc là góc con người. (tục ngữ) Tóc bạc da mồi.
- Dây tóc, nói tắt. Bóng đèn đứt tóc.
Dịch
Lông mọc từ trán đến gáy của đầu người
|
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tóc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nùng
[sửa]Danh từ
tóc
- (Nùng Inh) mưa.
Tham khảo
- DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Lào
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Nùng
- Danh từ tiếng Nùng
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
- Mục từ có bản dịch tiếng Lào
- Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Tóc Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: 髮 - Từ điển Hán Nôm
-
Tóc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Tóc - Từ điển Hán Nôm
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ MAO 毛 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỐC 速 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Nhàn đàm "Tóc Trắng" Với " Tây Phong" - Công An Nhân Dân
-
25 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Tới Thời Trang Tóc
-
Người Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xuống Tóc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Tóc Thề Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xin đừng Ghẻ Lạnh “từ Hán Việt” | VOV.VN
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Đầu Hoa Râm' Từ đâu Có?
-
Tap Chi Han Nom So 3/1996
-
Từ điển Tiếng Việt "tóc Bạc" - Là Gì?