Tra Từ: Tóc - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 4 kết quả:
𩅘 tóc • 𩯀 tóc • 𫅯 tóc • 𬨻 tóc1/4
𩅘tóc
U+29158, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tóc mây rườm rà 𩯀tóc
U+29BC0, tổng 20 nét, bộ tiêu 髟 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu tóc, tóc tơ; dây tóc 𫅯tóc
U+2B16F, tổng 16 nét, bộ vũ 羽 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu tóc, tóc tơ; dây tóc 𬨻tóc
U+2CA3B, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu tóc, tóc tơ; dây tócTừ khóa » Tóc Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: 髮 - Từ điển Hán Nôm
-
Tóc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tóc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ MAO 毛 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TỐC 速 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Nhàn đàm "Tóc Trắng" Với " Tây Phong" - Công An Nhân Dân
-
25 Từ Vựng Tiếng Hàn Liên Quan Tới Thời Trang Tóc
-
Người Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xuống Tóc': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Điển - Từ Tóc Thề Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xin đừng Ghẻ Lạnh “từ Hán Việt” | VOV.VN
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: 'Đầu Hoa Râm' Từ đâu Có?
-
Tap Chi Han Nom So 3/1996
-
Từ điển Tiếng Việt "tóc Bạc" - Là Gì?