Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÔN,TÔNG 宗 Trang 1-Từ Điển Anh ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 宗TÔN,TÔNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TÔN,TÔNG- Số nét: 08 - Bộ: MIÊN 宀

ONシュウ, ソウ
KUN むね
かず
そお
たか
とし
のり
ひろ
むな
もと
よし
  • Ông tông, ông tổ nhất gọi là tổ, thứ nữa là tông. Thường gọi là tông miếu, nghĩa là miếu thờ ông tổ ông tông vậy. Tục thường gọi các đời trước là tổ tông 祖宗.
  • Họ hàng dòng trưởng là đại tông 大宗, dòng thứ là tiểu tông 小宗, cùng họ gọi là đồng tông 同宗.
  • Chủ. Như tông chỉ 宗旨 chủ ý quy về cái gì.
  • Dòng phái, đạo phật từ ông Ngũ-tổ trở về sau chia làm hai dòng nam bắc, gọi là nam tông 南宗 và bắc tông 北宗.
  • Tục gọi một kiện là một tông. Như tập văn tự gọi là quyển tông 卷宗, một số đồ lớn gọi là đại tông 大宗.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
宗匠 TÔN,TÔNG TƯỢNG thầy giáo
宗家 TÔN,TÔNG GIA chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình
宗徒 TÔN,TÔNG ĐỒ tín đồ
宗教 TÔN,TÔNG GIÁO đạo;đạo giáo;tôn giáo
宗教の旗 TÔN,TÔNG GIÁO KỲ phướn
宗教名 TÔN,TÔNG GIÁO DANH pháp danh
宗門 TÔN,TÔNG MÔN tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa
宗祖 TÔN,TÔNG TỔ người sáng lập; ông tổ sáng lập
宗派 TÔN,TÔNG PHÁI phái; giáo phái
宗教改革 TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH cuộc cải cách tôn giáo
宗教家 TÔN,TÔNG GIÁO GIA đạo sĩ
禅宗 THIỀN TÔN,TÔNG phái thiền; nhóm người theo phái thiền;thiền tông
改宗 CẢI TÔN,TÔNG sự cải đạo; việc chuyển sang đạo khác; cải đạo
無宗教 VÔ,MÔ TÔN,TÔNG GIÁO vô thần
皇宗 HOÀNG TÔN,TÔNG tổ tiên của Hoàng đế
邪宗 TÀ TÔN,TÔNG dị giáo
政府宗教委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI ban tôn giáo của chính phủ
新興宗教 TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO tôn giáo mới
天台宗 THIÊN ĐÀI TÔN,TÔNG giáo phái Tendai (Phật giáo)
アジア宗教者平和会議 TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tông Môn Trong Tiếng Anh Là Gì