Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÔN,TÔNG 宗 Trang 1-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宗匠 | TÔN,TÔNG TƯỢNG | thầy giáo |
宗家 | TÔN,TÔNG GIA | chủ gia đình; tôn ti trật tự gia đình |
宗徒 | TÔN,TÔNG ĐỒ | tín đồ |
宗教 | TÔN,TÔNG GIÁO | đạo;đạo giáo;tôn giáo |
宗教の旗 | TÔN,TÔNG GIÁO KỲ | phướn |
宗教名 | TÔN,TÔNG GIÁO DANH | pháp danh |
宗門 | TÔN,TÔNG MÔN | tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa |
宗祖 | TÔN,TÔNG TỔ | người sáng lập; ông tổ sáng lập |
宗派 | TÔN,TÔNG PHÁI | phái; giáo phái |
宗教改革 | TÔN,TÔNG GIÁO CẢI CÁCH | cuộc cải cách tôn giáo |
宗教家 | TÔN,TÔNG GIÁO GIA | đạo sĩ |
禅宗 | THIỀN TÔN,TÔNG | phái thiền; nhóm người theo phái thiền;thiền tông |
改宗 | CẢI TÔN,TÔNG | sự cải đạo; việc chuyển sang đạo khác; cải đạo |
無宗教 | VÔ,MÔ TÔN,TÔNG GIÁO | vô thần |
皇宗 | HOÀNG TÔN,TÔNG | tổ tiên của Hoàng đế |
邪宗 | TÀ TÔN,TÔNG | dị giáo |
政府宗教委員会 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÔN,TÔNG GIÁO ỦY VIÊN HỘI | ban tôn giáo của chính phủ |
新興宗教 | TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO | tôn giáo mới |
天台宗 | THIÊN ĐÀI TÔN,TÔNG | giáo phái Tendai (Phật giáo) |
アジア宗教者平和会議 | TÔN,TÔNG GIÁO GIẢ BÌNH HÒA HỘI NGHỊ | Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Tông Môn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'tông Môn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tông Môn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tông Môn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tông Môn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tông Môn" - Là Gì?
-
Disciple - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ancestries Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tông Môn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Tông Môn
-
Tông Môn Là Gì
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Tông Phái Phật Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu