Disciple - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈsɑɪ.pəl/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɑɪ.pəl] |
Danh từ
[sửa]disciple /dɪ.ˈsɑɪ.pəl/
- Môn đồ, môn đệ, học trò.
- (Tôn giáo) Tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu.
Tham khảo
[sửa]- "disciple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.sipl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | disciple/di.sipl/ | disciples/di.sipl/ |
Số nhiều | disciple/di.sipl/ | disciples/di.sipl/ |
disciple /di.sipl/
- Học trò, đồ đệ, đệ tử, môn đồ. Les disciples de Socrate — đồ đệ của Xô-crát disciple d’Apollon — nhà thờ disciple de Bacchus — tay nghiện rượu disciple d’Esculape — thầy thuốc
Trái nghĩa
[sửa]- Maître
Tham khảo
[sửa]- "disciple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tông Môn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'tông Môn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Tông Môn«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tông Môn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Tông Môn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tông Môn" - Là Gì?
-
Ancestries Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tông Môn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Tông Môn
-
Tông Môn Là Gì
-
Chữ Nôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Tông Phái Phật Giáo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TÔN,TÔNG 宗 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu