Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự VẠN 万 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 万VẠN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

VẠN- Số nét: 03 - Bộ: NHẤT 一

ONマン, バン
KUN よろず
かず
ゆる
  • Muôn, cũng như chữ vạn 萬.
  • Một âm là Mặc. Như là Mặc Kỳ 万俟, họ Mặc Kỳ.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
万国郵便連合 VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP Hiệp hội bưu chính quốc tế
万止むを得なければ VẠN CHỈ ĐẮC vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi
万有引力 VẠN HỮU DẪN LỰC vạn vật hấp dẫn
万愚節 VẠN NGU TIẾT ngày 1 tháng 4; ngày nói dối; ngày cá tháng 4
万引する VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
万引きする VẠN DẪN ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng)
万引き VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
万引 VẠN DẪN việc ăn cắp ở cửa hàng (bằng cách giả làm khách mua hàng); kẻ ăn cắp ở cửa hàng bằng cách giả làm khách mua hàng
万年筆 VẠN NIÊN BÚT bút máy;viết máy
万已むを得なければ VẠN DĨ ĐẮC vạn bất đắc dĩ; khi không thể tránh khỏi
万寿 VẠN THỌ Sự sống lâu
万歳 VẠN TUẾ muôn năm;ôi chao;vạn tuế;sự hoan hô
万国旗 VẠN QUỐC KỲ quốc kỳ các nước
万国国際音標文字 VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
万国史 VẠN QUỐC SỬ Lịch sử thế giới
万国博覧会 VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI hội chợ thế giới
万国 VẠN QUỐC các nước; quốc tế;tất cả các nước
万善 VẠN THIỆN hoàn thiện;Sự hoàn thiện
万古 VẠN CỔ Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng
万博 VẠN BÁC hội chợ quốc tế
万劫 VẠN KIẾP Tính vĩnh hằng
万力 VẠN LỰC cái ê-tô
VẠN nhiều; tất cả
VẠN vạn;vô số; tất cả; mọi thứ
万一 VẠN NHẤT ít cơ hội; ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn; vạn nhất;sự ít cơ hội; sự ít khả năng; nếu có một chút cơ hội; một phần một vạn;vạn bất đắc dĩ
万事 VẠN SỰ vạn sự; mọi việc
万事如意 VẠN SỰ NHƯ Ý vạn sự như ý
万人 VẠN NHÂN mọi người; vạn người
万人 VẠN NHÂN rất đông người; quần chúng
万代不易 VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn
万全 VẠN TOÀN sự chu đáo hết mức;vạn phần chu đáo
万里の長城 VẠN LÝ TRƯỜNG,TRƯỢNG THÀNH Vạn Lý Trường Thành
万葉集 VẠN DIỆP TẬP trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản
万華鏡 VẠN HOA KÍNH Kính vạn hoa
万能薬 VẠN NĂNG DƯỢC thuốc chữa bách bệnh
万能 VẠN NĂNG toàn năng; vạn năng
万福 VẠN PHÚC sức khỏe và hạnh phúc; vạn phúc
万物の霊長 VẠN VẬT LINH TRƯỜNG,TRƯỢNG loài người; nhân loại
万物 VẠN VẬT muôn vật;vạn vật
万歳 VẠN TUẾ diễn viên hài đi biểu diễn rong
一万年 NHẤT VẠN NIÊN vạn niên
億万長者 ỨC VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ người có nhiều tiền; tỷ phú
十万 THẬP VẠN trăm ngàn
巨万 CỰ VẠN hàng triệu; vô số;hạnh phúc ngập tràn; hạnh phúc tràn trề; vô biên
拾万円 THẬP VẠN VIÊN 100000 yên
百万 BÁCH VẠN trăm vạn; một triệu;triệu
百万言 BÁCH VẠN NGÔN nói đi nói lại nhiều lần
百万長者 BÁCH VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ Nhà triệu phú; triệu phú
天地万物 THIÊN ĐỊA VẠN VẬT vạn vật trong trời đất
気焔万丈 KHÍ xxx VẠN TRƯỢNG sự hưng phấn; sự cao hứng (nói to)
金壱万円 KIM NHẤT VẠN VIÊN một vạn yên
金拾万円 KIM THẬP VẠN VIÊN một trăm nghìn yên
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Viết Chữ Vạn Trong Tiếng Hán