Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự XUÂN 春 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
春巻き | XUÂN CẢI | nem rán |
春の女神 | XUÂN NỮ THẦN | chúa xuân |
春を売る | XUÂN MẠI | bán xuân; làm đĩ; làm điếm |
春を迎える | XUÂN NGHINH | nghinh xuân |
春休 | XUÂN HƯU | kỳ nghỉ xuân |
春休み | XUÂN HƯU | nghỉ xuân |
春先 | XUÂN TIÊN | đầu xuân |
春分 | XUÂN PHÂN | xuân phân |
春分の日 | XUÂN PHÂN NHẬT | ngày xuân phân |
春場所 | XUÂN TRƯỜNG SỞ | Cuộc đấu sumo mùa xuân |
春夏秋冬 | XUÂN HẠ THU ĐÔNG | xuân hạ thu đông |
春季 | XUÂN QUÝ | xuân tiết |
春宵 | XUÂN TIÊU | chiều xuân |
春画 | XUÂN HỌA | phim ảnh khiêu dâm |
春祭り | XUÂN TẾ | lễ hội mùa xuân |
春秋 | XUÂN THU | xuân thu |
春色 | XUÂN SẮC | xuân sắc |
春菊 | XUÂN CÚC | rau cải cúc |
春菊 | XUÂN CÚC | cải cúc;cải tần ô |
春闘 | XUÂN ĐẤU | sự đấu tranh mùa xuân (của công nhân Nhật bản); đấu tranh mùa xuân |
春雨 | XUÂN VŨ | bún tàu;mưa xuân |
春風 | XUÂN PHONG | gió xuân |
春 | XUÂN | mùa xuân;xuân |
常春 | THƯỜNG XUÂN | mùa xuân vĩnh viễn |
売春防止法 | MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP | Luật chống mại dâm |
回春 | HỒI XUÂN | Sự trở lại của mùa xuân; hiện tượng hồi xuân; hồi xuân; hồi phục; khỏi bệnh; trẻ ra |
売春婦 | MẠI XUÂN PHỤ | đĩ;đĩ điếm;gái đĩ; gái mại dâm; gái điếm |
売春 | MẠI XUÂN | sự mại dâm |
青春期 | THANH XUÂN KỲ | dậy thì;thời trai trẻ |
思春期 | TƯ XUÂN KỲ | tuổi dậy thì |
新春 | TÂN XUÂN | tân xuân |
早春 | TẢO XUÂN | đầu xuân |
晩春 | VĂN XUÂN | tàn xuân;xuân muộn |
立春 | LẬP XUÂN | lập xuân |
青春 | THANH XUÂN | sự trẻ trung; tuổi thanh xuân;trẻ; thuộc tuổi thanh xuân;tuổi xuân;xuân xanh |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Xuân Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Xuân - Từ điển Hán Nôm
-
Xuân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Xuân Trong Tiếng Hán: Thành Ngữ, Câu đối Có Chữ Xuân
-
CHIẾT TỰ CHỮ XUÂN 春 VÀ TÌM HIỂU MỘT SỐ... - Chiết Tự Chữ Hán
-
Hán Tự đi Với Chữ XUÂN 春 - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Tra Cứu Tên Xuân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Minh Xuân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Tra Cứu Tên Xuân Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc - Ý Nghĩa Tên Bạn
-
Ý Nghĩa Tên Mỹ Xuân Là Gì? Tên Mỹ Xuân Có ý Nghĩa Gì Hay Xem ...
-
Những Câu Nói Hay Về Thanh Xuân Bằng Tiếng Trung
-
Ngày Tết Tìm Hiểu Về Chữ "Xuân" - Báo Hà Nam điện Tử
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Về Mùa Xuân
-
Xuân - Wiktionary Tiếng Việt