Cải Biên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cải biên
to adapt
cải biên một phóng sự để đưa lên truyền hình/sân khấu to adapt a reportage for tv/the stage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cải biên
* verb
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
cải biên một vở tuồng cổ: to arrange a traditional classical drama
Từ điển Việt Anh - VNE.
cải biên
to arrange
- cải
- cải bẹ
- cải bổ
- cải củ
- cải họ
- cải lá
- cải mả
- cải mỹ
- cải tổ
- cải đỏ
- cải bắp
- cải cay
- cải cúc
- cải dầu
- cải giá
- cải hoa
- cải hóa
- cải hối
- cải nồi
- cải quá
- cải tâm
- cải tạo
- cải đạo
- cải đổi
- cải biên
- cải biến
- cải biển
- cải cách
- cải danh
- cải dung
- cải dạng
- cải dụng
- cải huấn
- cải lông
- cải lịnh
- cải nhậm
- cải sang
- cải thìa
- cải tiến
- cải táng
- cải tính
- cải xoăn
- cải chính
- cải hoạch
- cải luyện
- cải lương
- cải nhiệm
- cải ra đi
- cải thiện
- cải trang
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cải Biên Trong Tiếng Anh
-
→ Cải Biên, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cải Biên In English - Glosbe Dictionary
-
Cải Biên - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CẢI BIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cải Biên Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
CẢI BIẾN - Translation In English
-
CẢI BIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Cải Biên - Cồ Việt
-
Từ điển Việt Anh "cải Biên" - Là Gì?
-
CÁI BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cải Biên Là Gì? Chuyển Thể Là Gì? Quy định Về Tác Phẩm Cải Biên ...
-
Cải Biên Là Gì? Người Cải Biên Là Gì? Quy định Về Tác Phẩm Cải Biên?
-
Phản Tục Ngữ Hay Là Sự Vận Dụng Và Sáng Tạo Tục Ngữ Trong Tiếng ...
-
Cải Biên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số