Từ điển Việt Anh "cải Biên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
cải biên
cải biên- verb
- To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
- cải biên một vở tuồng cổ: to arrange a traditional classical drama
- To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)
modify |
|
|
|
|
cải biên
biến nội dung một tác phẩm nghệ thuật cũ thành một tác phẩm nghệ thuật mới mà vẫn giữ lại dáng dấp cơ bản của tác phẩm cũ.
1. Một phương thức phục hồi những vở kịch hát truyền thống thông thường được sân khấu dùng trong trường hợp vở diễn cổ có nhiều màn trò mang hình thức nghệ thuật độc đáo, song nội dung vở lại mang chủ đề lạc hậu. Vd. vở chèo "Kim Nham", đã CB thành vở "Suý Vân" (1960). Suý Vân là một "nghịch nữ" trong vở chèo cổ trở thành người phụ nữ tiến bộ, nạn nhân của chế độ phong kiến trong vở CB.
2. Loại tác phẩm dân ca hoặc ca khúc phổ biến được CB bằng cách phát triển có sửa đổi ít nhiều cấu tạo của giai điệu cộng thêm phối hoà thanh hoặc chuyển giọng, vv. Thuật ngữ CB thông thường được áp dụng ở những trường hợp dân ca được phối khí cho dàn nhạc đệm hoặc phối âm cho dàn hợp xướng nhiều bè, vv.
- đg. Sửa đổi hoặc biên soạn lại (thường nói về vốn nghệ thuật cũ) cho hợp với yêu cầu mới. Cải biên tuồng cổ.
hđg. Biên soạn lại, thay đổi ít nhiều một tác phẩm thời trước.Từ khóa » Cải Biên Trong Tiếng Anh
-
→ Cải Biên, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cải Biên In English - Glosbe Dictionary
-
Cải Biên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cải Biên - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CẢI BIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Cải Biên Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
CẢI BIẾN - Translation In English
-
CẢI BIẾN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Cải Biên - Cồ Việt
-
CÁI BIỂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cải Biên Là Gì? Chuyển Thể Là Gì? Quy định Về Tác Phẩm Cải Biên ...
-
Cải Biên Là Gì? Người Cải Biên Là Gì? Quy định Về Tác Phẩm Cải Biên?
-
Phản Tục Ngữ Hay Là Sự Vận Dụng Và Sáng Tạo Tục Ngữ Trong Tiếng ...
-
Cải Biên Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số